Radeon R9 M470: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

Tổng điểm hiệu suất

Radeon R9 M470 mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 6.06% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 4090.

Mô tả

AMD bắt đầu bán Radeon R9 M470 vào 15 Tháng 5 2016. Đây là một card đồ họa dành cho laptop sử dụng kiến trúc GCN 2.0 và quy trình công nghệ 28 nm, được thiết kế chủ yếu cho game thủ. Nó được trang bị 4 GB bộ nhớ GDDR5 với tốc độ 1.5 GHz, và kết hợp với giao diện 128 Bit, điều này tạo ra băng thông 96 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card , kết nối qua giao diện PCIe 3.0 x16.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 M470, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất591
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Kiến trúcGCN 2.0 (2013−2017)
Bộ xử lý đồ họaEmerald
LoạiDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành15 Tháng 5 2016 (8 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 M470: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 M470, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng768từ 21760 (GeForce RTX 5090)
Tần số nhân900 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Tần số Boost1000 MHztừ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX)
Số lượng bóng bán dẫn2,080 milliontừ 208,000 million (B200 SXM 192 GB)
Quy trình công nghệ28 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Tốc độ xử lý texture48.00từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.536 TFLOPStừ 104.8 (GeForce RTX 5090)
ROPs16từ 192 (Radeon RX 7900 XTX)
TMUs48từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 M470 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylarge
Giao diệnPCIe 3.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 M470: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ1500 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ96 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)
Bộ nhớ chia sẻ-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 M470. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon R9 M470 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)
Shader Model6.3
OpenGL4.6
OpenCL2.0
Vulkan1.2.131

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 M470 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

R9 M470 6.06

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R9 M470 2330

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

R9 M470 3655

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

R9 M470 24365

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên Radeon R9 M470, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 14−16
Cyberpunk 2077 12−14

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 18−20
Counter-Strike 2 14−16
Cyberpunk 2077 12−14
Forza Horizon 4 24−27
Forza Horizon 5 12−14
Metro Exodus 14−16
Red Dead Redemption 2 18−20
Valorant 20−22

Full HD
High Preset

Battlefield 5 18−20
Counter-Strike 2 14−16
Cyberpunk 2077 12−14
Dota 2 21−24
Far Cry 5 27−30
Fortnite 35−40
Forza Horizon 4 24−27
Forza Horizon 5 12−14
Grand Theft Auto V 21−24
Metro Exodus 14−16
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
Red Dead Redemption 2 18−20
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
Valorant 20−22
World of Tanks 95−100

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
Counter-Strike 2 14−16
Cyberpunk 2077 12−14
Dota 2 21−24
Far Cry 5 27−30
Forza Horizon 4 24−27
Forza Horizon 5 12−14
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
Valorant 20−22

1440p
High Preset

Dota 2 6−7
Grand Theft Auto V 7−8
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
Red Dead Redemption 2 5−6
World of Tanks 40−45

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
Counter-Strike 2 5−6
Cyberpunk 2077 5−6
Far Cry 5 12−14
Forza Horizon 4 10−12
Forza Horizon 5 9−10
Metro Exodus 7−8
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
Valorant 16−18

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
Dota 2 16−18
Grand Theft Auto V 16−18
Metro Exodus 2−3
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
Red Dead Redemption 2 4−5
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
Counter-Strike 2 10−12
Cyberpunk 2077 2−3
Dota 2 16−18
Far Cry 5 7−8
Fortnite 5−6
Forza Horizon 4 6−7
Forza Horizon 5 4−5
Valorant 6−7

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Radeon R9 M470 so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho laptop.


Tương đương với NVIDIA

Đối thủ cạnh tranh gần nhất của Radeon R9 M470 từ NVIDIA là GeForce GTX 485M, trung bình nhanh hơn 1% và cao hơn 4 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Radeon R9 M470 từ NVIDIA:

GeForce MX330 104.13
GeForce MX250 103.14
Radeon R9 M470 100
GeForce 945M 90.59

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với Radeon R9 M470.

Tất cả các so sánh với Radeon R9 M470

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.5 4 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M470 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon R9 M470, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.