UHD Graphics 730 (Rocket Lake) vs Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000)

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh UHD Graphics 730 (Rocket Lake) và Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000), mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

UHD Graphics 730 (Rocket Lake)
2021
15 Watt
12.14
+133%

UHD Graphics 730 (Rocket Lake) vượt qua RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) với mức trọn vẹn là 133% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics 730 (Rocket Lake) và Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất381598
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng63.9327.49
Kiến trúckhông có dữ liệuVega (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaRocket Lake GT1Vega Renoir
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành30 Tháng 3 2021 (3 năm năm trước)7 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của UHD Graphics 730 (Rocket Lake) và Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics 730 (Rocket Lake) và Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu384
Tần số nhânkhông có dữ liệu400 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1500 MHz
Quy trình công nghệ14 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt15 Watt

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics 730 (Rocket Lake) và Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Bộ nhớ chia sẻ-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được UHD Graphics 730 (Rocket Lake) và Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu12_1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của UHD Graphics 730 (Rocket Lake) và Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

UHD Graphics 730 (Rocket Lake) 12.14
+133%
RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) 5.22

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

UHD Graphics 730 (Rocket Lake) 11485
+173%
RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) 4210

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

UHD Graphics 730 (Rocket Lake) 1613
RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) 2793
+73.2%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

UHD Graphics 730 (Rocket Lake) 83293
+281%
RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) 21857

Unigine Heaven 3.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, sử dụng engine đồ họa 3D Unigine do công ty Unigine của Nga phát triển. Nó hiển thị một thành phố trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Phiên bản 3.0 được phát hành vào năm 2012, và đến năm 2013, nó đã được thay thế bởi Heaven 4.0, mang đến một số cải tiến nhỏ, bao gồm cả phiên bản mới hơn của engine Unigine.

UHD Graphics 730 (Rocket Lake) 9013
+35384%
RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) 25

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của UHD Graphics 730 (Rocket Lake) và Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD12
−66.7%
20
+66.7%
1440p55−60
+129%
24
−129%
4K40−45
+122%
18
−122%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 30−35
+73.7%
19
−73.7%
Counter-Strike 2 70−75
+42.3%
52
−42.3%
Cyberpunk 2077 27−30
+108%
13
−108%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 30−35
+120%
15
−120%
Battlefield 5 55−60
+159%
22
−159%
Counter-Strike 2 70−75
+118%
34
−118%
Cyberpunk 2077 27−30
+170%
10
−170%
Far Cry 5 9
−66.7%
15
+66.7%
Fortnite 75−80
+130%
33
−130%
Forza Horizon 4 55−60
+115%
24−27
−115%
Forza Horizon 5 40−45
+250%
12
−250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+129%
21−24
−129%
Valorant 110−120
+16.5%
97
−16.5%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 30−35
+267%
9
−267%
Battlefield 5 55−60
+171%
21
−171%
Counter-Strike 2 70−75
+429%
14
−429%
Counter-Strike: Global Offensive 180−190
+227%
56
−227%
Cyberpunk 2077 27−30
+286%
7
−286%
Dota 2 27
−55.6%
42
+55.6%
Far Cry 5 8
−100%
16
+100%
Fortnite 75−80
+245%
22
−245%
Forza Horizon 4 55−60
+115%
24−27
−115%
Forza Horizon 5 40−45
+180%
14−16
−180%
Grand Theft Auto V 6
−150%
15
+150%
Metro Exodus 7
−14.3%
8
+14.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+129%
21−24
−129%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+125%
16
−125%
Valorant 110−120
+54.8%
73
−54.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+200%
19
−200%
Cyberpunk 2077 27−30
+238%
8
−238%
Dota 2 25
−60%
40
+60%
Far Cry 5 8
−100%
16
+100%
Forza Horizon 4 55−60
+115%
24−27
−115%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+129%
21−24
−129%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+227%
11
−227%
Valorant 110−120
+495%
19
−495%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 75−80
+124%
30−35
−124%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
+178%
9−10
−178%
Counter-Strike: Global Offensive 95−100
+125%
40−45
−125%
Grand Theft Auto V 21−24
+200%
7−8
−200%
Metro Exodus 16−18
+220%
5−6
−220%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+214%
35−40
−214%
Valorant 130−140
+184%
49
−184%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+350%
8−9
−350%
Cyberpunk 2077 12−14
+200%
4−5
−200%
Far Cry 5 27−30
+164%
10−12
−164%
Forza Horizon 4 30−35
+129%
14−16
−129%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+163%
8−9
−163%

1440p
Epic Preset

Fortnite 27−30
+164%
10−12
−164%

4K
High Preset

Atomic Heart 10−12
+175%
4−5
−175%
Counter-Strike 2 8−9
+167%
3−4
−167%
Grand Theft Auto V 24−27
+47.1%
16−18
−47.1%
Metro Exodus 9−10 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+750%
2−3
−750%
Valorant 70−75
+227%
22
−227%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+350%
4−5
−350%
Counter-Strike 2 8−9
+167%
3−4
−167%
Cyberpunk 2077 5−6
+150%
2−3
−150%
Dota 2 45−50
+153%
19
−153%
Far Cry 5 14−16
+133%
6−7
−133%
Forza Horizon 4 21−24
+188%
8−9
−188%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+100%
6−7
−100%

4K
Epic Preset

Fortnite 12−14
+117%
6−7
−117%

Vậy UHD Graphics 730 (Rocket Lake) và RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) nhanh hơn 67% ở độ phân giải 1080p
  • UHD Graphics 730 (Rocket Lake) nhanh hơn 129% ở độ phân giải 1440p
  • UHD Graphics 730 (Rocket Lake) nhanh hơn 122% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, UHD Graphics 730 (Rocket Lake) nhanh hơn 750%.
  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) nhanh hơn 150%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • UHD Graphics 730 (Rocket Lake) tốt hơn trong 53 các bài kiểm tra (88%)
  • RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) tốt hơn trong 7 các bài kiểm tra (12%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 12.14 5.22
Mức độ mới 30 Tháng 3 2021 7 Tháng 1 2020
Quy trình công nghệ 14 nm 7 nm

UHD Graphics 730 (Rocket Lake) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 132.6%vàLợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Mặt khác, các ưu điểm của RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000): công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng UHD Graphics 730 (Rocket Lake) vì nó vượt trội hơn Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel UHD Graphics 730 (Rocket Lake)
UHD Graphics 730 (Rocket Lake)
AMD Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000)
Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 115 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 730 (Rocket Lake) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 716 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về UHD Graphics 730 (Rocket Lake) hoặc Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.