Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) vs Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU)

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU), mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000)
2020
15 Watt
5.21
+11.3%

RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) vượt qua Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) với mức vừa phải là 11% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất598624
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng27.6514.90
Kiến trúcVega (2017−2020)Gen. 11 Ice Lake (2019−2022)
Bộ xử lý đồ họaVega RenoirIce Lake G7 Gen. 11
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)28 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng38464
Tần số nhân400 MHz300 MHz
Tần số Boost1500 MHz1100 MHz
Quy trình công nghệ7 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt12-25 Watt

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuDDR4
Bộ nhớ chia sẻ++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Synckhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112_1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) 5.21
+11.3%
Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) 4.68

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) 4210
+0.5%
Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) 4187

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) 2793
+1.8%
Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) 2743

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) 21857
+30.8%
Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) 16713

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) 182608
+25.4%
Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) 145594

3DMark Time Spy Graphics

RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) 852
+7.7%
Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) 791

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD20
+11.1%
18
−11.1%
1440p23
+27.8%
18−21
−27.8%
4K18
+12.5%
16−18
−12.5%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 19
+26.7%
15
−26.7%
Counter-Strike 2 52
+62.5%
32
−62.5%
Cyberpunk 2077 13
+30%
10−11
−30%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 15
+25%
12
−25%
Battlefield 5 22
+22.2%
18
−22.2%
Counter-Strike 2 34
+21.4%
28
−21.4%
Cyberpunk 2077 10
+0%
10−11
+0%
Far Cry 5 15
+25%
12
−25%
Fortnite 33
+3.1%
32
−3.1%
Forza Horizon 4 24−27
+100%
13
−100%
Forza Horizon 5 12
−25%
15
+25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+5%
20−22
−5%
Valorant 97
+56.5%
60−65
−56.5%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 9
−33.3%
12−14
+33.3%
Battlefield 5 21
+31.3%
16
−31.3%
Counter-Strike 2 14
+133%
6
−133%
Counter-Strike: Global Offensive 56
+43.6%
39
−43.6%
Cyberpunk 2077 7
−42.9%
10−11
+42.9%
Dota 2 42
+40%
30
−40%
Far Cry 5 16
+60%
10
−60%
Fortnite 22
−13.6%
25
+13.6%
Forza Horizon 4 24−27
+13%
21−24
−13%
Forza Horizon 5 14−16
+15.4%
12−14
−15.4%
Grand Theft Auto V 15
+66.7%
9
−66.7%
Metro Exodus 8
+60%
5
−60%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+5%
20−22
−5%
The Witcher 3: Wild Hunt 16
−12.5%
18
+12.5%
Valorant 73
+17.7%
60−65
−17.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 19
−10.5%
21−24
+10.5%
Cyberpunk 2077 8
−25%
10−11
+25%
Dota 2 40
+42.9%
28
−42.9%
Far Cry 5 16
+45.5%
11
−45.5%
Forza Horizon 4 24−27
+13%
21−24
−13%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+5%
20−22
−5%
The Witcher 3: Wild Hunt 11
+22.2%
9
−22.2%
Valorant 19
−226%
60−65
+226%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 30−35
+127%
15
−127%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Counter-Strike: Global Offensive 40−45
+10.3%
35−40
−10.3%
Grand Theft Auto V 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Metro Exodus 5−6
+25%
4−5
−25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+5.7%
35−40
−5.7%
Valorant 49
−14.3%
55−60
+14.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
+60%
5−6
−60%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Far Cry 5 10−12
+10%
10−11
−10%
Forza Horizon 4 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%

1440p
Epic Preset

Fortnite 10−12
+10%
10−11
−10%

4K
High Preset

Atomic Heart 4−5
+0%
4−5
+0%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Metro Exodus 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
+100%
1−2
−100%
Valorant 22
−18.2%
24−27
+18.2%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
+50%
2−3
−50%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 19
+11.8%
16−18
−11.8%
Far Cry 5 6−7
+20%
5−6
−20%
Forza Horizon 4 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
+20%
5−6
−20%

4K
Epic Preset

Fortnite 6−7
+20%
5−6
−20%

Vậy RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) nhanh hơn 11% ở độ phân giải 1080p
  • RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) nhanh hơn 28% ở độ phân giải 1440p
  • RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) nhanh hơn 13% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) nhanh hơn 133%.
  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) nhanh hơn 226%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) tốt hơn trong 46 các bài kiểm tra (77%)
  • Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) tốt hơn trong 10 các bài kiểm tra (17%)
  • Hòa trong 4 các bài kiểm tra (7%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.21 4.68
Mức độ mới 7 Tháng 1 2020 28 Tháng 5 2019
Quy trình công nghệ 7 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 12 Watt

RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 11.3%, mới hơn 7 thángvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU): mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 25%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) vì nó vượt trội hơn Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000)
Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000)
Intel Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU)
Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 716 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 241 phiếu

Hãy đánh giá Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) hoặc Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.