Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) vs R7 350

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và Radeon R7 350, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000)
2020
15 Watt
6.07
+8.4%

RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) vượt qua R7 350 với mức khiêm tốn là 8% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và Radeon R7 350, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất590609
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng27.867.01
Kiến trúcVega (2017−2020)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaVega RenoirCape Verde
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)6 Tháng 7 2016 (8 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và Radeon R7 350: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và Radeon R7 350, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384512
Tần số nhân400 MHz800 MHz
Tần số Boost1500 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu1,500 million
Quy trình công nghệ7 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt55 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu25.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.8192 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu16
TMUskhông có dữ liệu32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và Radeon R7 350 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu168 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và Radeon R7 350: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu2 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu128 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1125 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu72 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và Radeon R7 350. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và Radeon R7 350 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 (11_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-1.2.131

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và Radeon R7 350 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD20
+11.1%
18−20
−11.1%
1440p22
+22.2%
18−21
−22.2%
4K17
+21.4%
14−16
−21.4%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Cyberpunk 2077 11
+10%
10−11
−10%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 18−20
+18.8%
16−18
−18.8%
Counter-Strike 2 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Cyberpunk 2077 9
+12.5%
8−9
−12.5%
Forza Horizon 4 26
+23.8%
21−24
−23.8%
Forza Horizon 5 16
+14.3%
14−16
−14.3%
Metro Exodus 14
+16.7%
12−14
−16.7%
Red Dead Redemption 2 22
+22.2%
18−20
−22.2%
Valorant 25
+19%
21−24
−19%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 18−20
+18.8%
16−18
−18.8%
Counter-Strike 2 8
+14.3%
7−8
−14.3%
Cyberpunk 2077 3
+50%
2−3
−50%
Dota 2 24
+14.3%
21−24
−14.3%
Far Cry 5 26
+23.8%
21−24
−23.8%
Fortnite 35−40
+20%
30−33
−20%
Forza Horizon 4 21
+16.7%
18−20
−16.7%
Forza Horizon 5 12−14
+30%
10−11
−30%
Grand Theft Auto V 15
+25%
12−14
−25%
Metro Exodus 14−16
+25%
12−14
−25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 39
+11.4%
35−40
−11.4%
Red Dead Redemption 2 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+18.8%
16−18
−18.8%
Valorant 12
+20%
10−11
−20%
World of Tanks 56
+12%
50−55
−12%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+18.8%
16−18
−18.8%
Counter-Strike 2 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Cyberpunk 2077 12−14
+30%
10−11
−30%
Dota 2 40
+14.3%
35−40
−14.3%
Far Cry 5 27−30
+16.7%
24−27
−16.7%
Forza Horizon 4 18
+12.5%
16−18
−12.5%
Forza Horizon 5 12−14
+30%
10−11
−30%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+11.1%
45−50
−11.1%
Valorant 19
+18.8%
16−18
−18.8%

1440p
High Preset

Dota 2 6−7
+20%
5−6
−20%
Grand Theft Auto V 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+23.3%
30−33
−23.3%
Red Dead Redemption 2 5−6
+25%
4−5
−25%
World of Tanks 40−45
+10%
40−45
−10%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Counter-Strike 2 5−6
+25%
4−5
−25%
Cyberpunk 2077 5−6
+25%
4−5
−25%
Far Cry 5 12−14
+30%
10−11
−30%
Forza Horizon 4 10−12
+10%
10−11
−10%
Forza Horizon 5 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Metro Exodus 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Valorant 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Dota 2 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%
Grand Theft Auto V 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%
Metro Exodus 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%
Red Dead Redemption 2 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
+25%
4−5
−25%
Counter-Strike 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 19
+18.8%
16−18
−18.8%
Far Cry 5 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Fortnite 5−6
+25%
4−5
−25%
Forza Horizon 4 6−7
+20%
5−6
−20%
Forza Horizon 5 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Valorant 6−7
+20%
5−6
−20%

Vậy RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và R7 350 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) nhanh hơn 11% ở độ phân giải 1080p
  • RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) nhanh hơn 22% ở độ phân giải 1440p
  • RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) nhanh hơn 21% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.07 5.60
Mức độ mới 7 Tháng 1 2020 6 Tháng 7 2016
Quy trình công nghệ 7 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 55 Watt

RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 8.4%, mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 266.7%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và Radeon R7 350 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon R7 350 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và Radeon R7 350, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000)
Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000)
AMD Radeon R7 350
Radeon R7 350

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 707 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 487 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 350 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) hoặc Radeon R7 350, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.