Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) vs Iris Xe Graphics 64EUs (Alder Lake)

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và Iris Xe Graphics 64EUs (Alder Lake), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất590không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng27.86không có dữ liệu
Kiến trúcVega (2017−2020)Gen. 11 Ice Lake (2019−2022)
Bộ xử lý đồ họaVega RenoirAlder Lake Xe
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và Iris Xe Graphics 64EUs (Alder Lake): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và Iris Xe Graphics 64EUs (Alder Lake), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng38464
Tần số nhân400 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1500 MHz1400 MHz
Quy trình công nghệ7 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Wattkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và Iris Xe Graphics 64EUs (Alder Lake): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Bộ nhớ chia sẻ++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và Iris Xe Graphics 64EUs (Alder Lake) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Synckhông có dữ liệu+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và Iris Xe Graphics 64EUs (Alder Lake) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_1DirectX 12_1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 7 Tháng 1 2020 4 Tháng 1 2022
Quy trình công nghệ 7 nm 10 nm

RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của Iris Xe Graphics 64EUs (Alder Lake): Lợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và Iris Xe Graphics 64EUs (Alder Lake). Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và Iris Xe Graphics 64EUs (Alder Lake), hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000)
Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000)
Intel Iris Xe Graphics 64EUs (Alder Lake)
Iris Xe Graphics 64EUs (Alder Lake)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 707 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 54 các phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe Graphics 64EUs (Alder Lake) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) hoặc Iris Xe Graphics 64EUs (Alder Lake), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.