Ryzen 5 5560U: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 5 5560U
2021
6 lõi / 12 số luồng, 15 Watt
9.47

Ryzen 5 5560U mang lại hiệu suất chấp nhận được trong các bài kiểm tra ở mức 9.47% so với người dẫn đầu, đó là bộ xử lý 96 nhân của EPYC 9655P.

Mô tả

AMD đã bắt đầu bán Ryzen 5 5560U vào ngày 1 Tháng 12 2021. Đây là một bộ vi xử lý dành cho laptop với kiến trúc Cezanne-U (Zen 3), được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống văn phòng. Nó có 6 lõi lõi và 12 số luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 7 nm, với tần số tối đa là 4000 MHz, và hệ số nhân bị khóa.

Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket FP6, với TDP là 15 Watt. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR4-3200, LPDDR4X-4267.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 5 5560U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất845
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmRyzen 5
Hiệu quả năng lượng60.17từ 100.00 (Ryzen Z1 Extreme)
Nhà phát triểnAMD
Tên mã của kiến trúcCezanne-U (Zen 3) (2021)
Ngày phát hành1 Tháng 12 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 5 5560U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân6
Luồng12
Tần số cơ bản2.3 GHztừ 4.7 GHz (FX-9590)
Tần số tối đa4 GHztừ 6.2 GHz (Core i9-14900KS)
Bộ nhớ đệm cấp 1384 KBtừ 80 KB (EPYC 9965)
Bộ nhớ đệm cấp 23 MBtừ 2 MB (Xeon 6980P)
Bộ nhớ đệm cấp 38 MBtừ 1152 MB (EPYC 9684X)
Quy trình công nghệ7 nmtừ 3 nm (Apple M3 Max 16-Core)
Kích thước đế180 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °Ctừ 110 °C (Atom x7-E3950)
Số lượng bóng bán dẫn10,700 milliontừ 135,240 million (EPYC 9684X)
Hỗ trợ 64 bit+
Tương thích với Windows 11+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 5 5560U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1từ 8 (Opteron 842)
SocketFP6
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watttừ 500 Watt (Xeon 6960P)

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 5 5560U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SME
AES-NI+
FMA+
AVX+
Precision Boost 2+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 5 5560U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 5 5560U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-3200, LPDDR4X-4267

Thông số đồ họa

Các thông số chung của card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 5560U.

Nhân đồ họaAMD Radeon Graphics

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 5 5560U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.0từ 5.0 (Core i9-12900K)
Số làn PCI-Express8từ 128 (EPYC 7551P)

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 5 5560U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 5 5560U 9.47

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Ryzen 5 5560U 15196

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Ryzen 5 5560U 1673

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Ryzen 5 5560U 6327

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Ryzen 5 5560U 1280

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Ryzen 5 5560U 202

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ryzen 5 5560U 5955

Blender(-)

Ryzen 5 5560U 392

Geekbench 5.5 Single-Core

Ryzen 5 5560U 1318

7-Zip Single

Ryzen 5 5560U 4740

7-Zip

Ryzen 5 5560U 38281

WebXPRT 3

Ryzen 5 5560U 250

CrossMark Overall

Ryzen 5 5560U 1196

WebXPRT 4 Overall

Ryzen 5 5560U 192

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

Ryzen 5 5560U 677

Geekbench 6.3 Multi-Core

Ryzen 5 5560U 6723

Geekbench 6.3 Single-Core

Ryzen 5 5560U 1765

Hiệu suất trong trò chơi

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Ryzen 5 5560U so với các đối thủ gần nhất trong số các bộ xử lý dành cho laptop.


Core 7 150U 101.27
Ryzen 5 5600U 100.63
Ryzen 5 5560U 100
M2 98.31

Tương đương với Intel

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Ryzen 5 5560U từ Intel là Core 7 150U, trung bình nhanh hơn 1% và cao hơn 6 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Ryzen 5 5560U từ Intel:

Core 7 150U 101.27
Ryzen 5 5560U 100

Các bộ xử lý tương tự

Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Card đồ họa được đề xuất

Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 2011 cấu hình sử dụng Ryzen 5 5560U. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với Ryzen 5 5560U:

Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với Ryzen 5 5560U theo thống kê người dùng:

RTX 5090 GeForce RTX 5090
0.05% (1/2011)
RTX 4090 GeForce RTX 4090
0.9% (19/2011)
RX 7900 XTX Radeon RX 7900 XTX
0.2% (4/2011)
RTX 3090 Ti GeForce RTX 3090 Ti
0.05% (1/2011)
RX 7900 GRE Radeon RX 7900 GRE
0.05% (1/2011)
RTX 3080 Ti GeForce RTX 3080 Ti
0.1% (2/2011)
RTX 4070 GeForce RTX 4070
0.1% (2/2011)
RTX 3080 GeForce RTX 3080
0.05% (1/2011)
RX 7800 XT Radeon RX 7800 XT
0.05% (1/2011)

Tất cả các so sánh với Ryzen 5 5560U

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 332 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 5560U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 5 5560U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.