Radeon R9 M290X Crossfire vs GeForce GTX 680M SLI

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 M290X Crossfire và GeForce GTX 680M SLI, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R9 M290X Crossfire
2014
2x 4 GB GDDR5,200 Watt
19.10
+15.5%

R9 M290X Crossfire vượt qua GTX 680M SLI với mức vừa phải là 15% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 M290X Crossfire và GeForce GTX 680M SLI, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất297333
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng6.57không có dữ liệu
Kiến trúcGCN (2012−2015)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaNeptune CFN13E-GTX
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 3 2014 (10 năm năm trước)4 Tháng 6 2012 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 M290X Crossfire và GeForce GTX 680M SLI: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 M290X Crossfire và GeForce GTX 680M SLI, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25602688
Tần số nhân850 MHz720 MHz
Tần số Boost900 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn2x 2800 Millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)200 Wattkhông có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 M290X Crossfire và GeForce GTX 680M SLI với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 M290X Crossfire và GeForce GTX 680M SLI: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2x 4 GB2x 4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ2x 256 Bit2x 256 Bit
Tần số bộ nhớ4800 MHz3600 MHz
Bộ nhớ chia sẻ--

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 M290X Crossfire và GeForce GTX 680M SLI hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus-+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon R9 M290X Crossfire và GeForce GTX 680M SLI hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (FL 11_1)11
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 M290X Crossfire và GeForce GTX 680M SLI trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

R9 M290X Crossfire 19.10
+15.5%
GTX 680M SLI 16.54

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

R9 M290X Crossfire 14147
+29.2%
GTX 680M SLI 10952

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

R9 M290X Crossfire 32792
+0.5%
GTX 680M SLI 32635

Unigine Heaven 3.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, sử dụng engine đồ họa 3D Unigine do công ty Unigine của Nga phát triển. Nó hiển thị một thành phố trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Phiên bản 3.0 được phát hành vào năm 2012, và đến năm 2013, nó đã được thay thế bởi Heaven 4.0, mang đến một số cải tiến nhỏ, bao gồm cả phiên bản mới hơn của engine Unigine.

R9 M290X Crossfire 122
+13.6%
GTX 680M SLI 108

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 M290X Crossfire và GeForce GTX 680M SLI trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p150−160
+12.8%
133
−12.8%
Full HD62
−54.8%
96
+54.8%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 30−35
+17.2%
27−30
−17.2%
Cyberpunk 2077 35−40
+15.2%
30−35
−15.2%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 60−65
+15.1%
50−55
−15.1%
Counter-Strike 2 30−35
+17.2%
27−30
−17.2%
Cyberpunk 2077 35−40
+15.2%
30−35
−15.2%
Forza Horizon 4 80−85
+17.6%
65−70
−17.6%
Forza Horizon 5 50−55
+15.9%
40−45
−15.9%
Metro Exodus 50−55
+15.6%
45−50
−15.6%
Red Dead Redemption 2 40−45
+10%
40−45
−10%
Valorant 75−80
+14.9%
65−70
−14.9%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 60−65
+15.1%
50−55
−15.1%
Counter-Strike 2 30−35
+17.2%
27−30
−17.2%
Cyberpunk 2077 35−40
+15.2%
30−35
−15.2%
Dota 2 65−70
+15.3%
55−60
−15.3%
Far Cry 5 65−70
+10.2%
55−60
−10.2%
Fortnite 100−110
+12.1%
90−95
−12.1%
Forza Horizon 4 80−85
+17.6%
65−70
−17.6%
Forza Horizon 5 50−55
+15.9%
40−45
−15.9%
Grand Theft Auto V 65−70
+15.3%
55−60
−15.3%
Metro Exodus 50−55
+15.6%
45−50
−15.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+12.1%
110−120
−12.1%
Red Dead Redemption 2 40−45
+10%
40−45
−10%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
+17.6%
50−55
−17.6%
Valorant 75−80
+14.9%
65−70
−14.9%
World of Tanks 220−230
−1.3%
229
+1.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+15.1%
50−55
−15.1%
Counter-Strike 2 30−35
+17.2%
27−30
−17.2%
Cyberpunk 2077 35−40
+15.2%
30−35
−15.2%
Dota 2 65−70
+15.3%
55−60
−15.3%
Far Cry 5 65−70
+10.2%
55−60
−10.2%
Forza Horizon 4 80−85
+17.6%
65−70
−17.6%
Forza Horizon 5 50−55
+15.9%
40−45
−15.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+12.1%
110−120
−12.1%
Valorant 75−80
+14.9%
65−70
−14.9%

1440p
High Preset

Dota 2 30−33
+20%
24−27
−20%
Grand Theft Auto V 30−33
+20%
24−27
−20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+10.5%
150−160
−10.5%
Red Dead Redemption 2 16−18
+13.3%
14−16
−13.3%
World of Tanks 130−140
+13%
110−120
−13%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+14.7%
30−35
−14.7%
Counter-Strike 2 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%
Cyberpunk 2077 14−16
+15.4%
12−14
−15.4%
Far Cry 5 50−55
+21.4%
40−45
−21.4%
Forza Horizon 4 45−50
+19.5%
40−45
−19.5%
Forza Horizon 5 30−33
+15.4%
24−27
−15.4%
Metro Exodus 40−45
+16.2%
35−40
−16.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+22.7%
21−24
−22.7%
Valorant 45−50
+16.7%
40−45
−16.7%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
+5.9%
16−18
−5.9%
Dota 2 30−35
+14.3%
27−30
−14.3%
Grand Theft Auto V 30−35
+14.3%
27−30
−14.3%
Metro Exodus 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+16.3%
45−50
−16.3%
Red Dead Redemption 2 12−14
+9.1%
10−12
−9.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+14.3%
27−30
−14.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+18.8%
16−18
−18.8%
Counter-Strike 2 18−20
+5.9%
16−18
−5.9%
Cyberpunk 2077 6−7
+20%
5−6
−20%
Dota 2 30−35
+14.3%
27−30
−14.3%
Far Cry 5 24−27
+19%
21−24
−19%
Fortnite 21−24
+21.1%
18−20
−21.1%
Forza Horizon 4 27−30
+16.7%
24−27
−16.7%
Forza Horizon 5 14−16
+15.4%
12−14
−15.4%
Valorant 21−24
+15.8%
18−20
−15.8%

Vậy R9 M290X Crossfire và GTX 680M SLI cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 M290X Crossfire nhanh hơn 13% ở độ phân giải 900p
  • GTX 680M SLI nhanh hơn 55% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, R9 M290X Crossfire nhanh hơn 23%.
  • Trong World of Tanks, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 680M SLI nhanh hơn 1%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 M290X Crossfire tốt hơn trong 63các bài kiểm tra (98%)
  • GTX 680M SLI tốt hơn trong 1bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 19.10 16.54
Mức độ mới 1 Tháng 3 2014 4 Tháng 6 2012

R9 M290X Crossfire có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 15.5%vàLợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R9 M290X Crossfire vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 680M SLI trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon R9 M290X Crossfire và GeForce GTX 680M SLI, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 M290X Crossfire
Radeon R9 M290X Crossfire
NVIDIA GeForce GTX 680M SLI
GeForce GTX 680M SLI

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.7 11 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M290X Crossfire theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.7 3 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 680M SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon R9 M290X Crossfire hoặc GeForce GTX 680M SLI, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.