GeForce GTX 1070 Max-Q vs Radeon R9 M290X Crossfire

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1070 Max-Q và Radeon R9 M290X Crossfire, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 1070 Max-Q
2017
8 GB GDDR5, 115 Watt
18.09

R9 M290X Crossfire vượt qua GTX 1070 Max-Q với mức khiêm tốn là 6% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1070 Max-Q và Radeon R9 M290X Crossfire, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất318304
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng10.776.54
Kiến trúcPascal (2016−2021)GCN (2012−2015)
Bộ xử lý đồ họaGP104Neptune CF
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành27 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)1 Tháng 3 2014 (10 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1070 Max-Q và Radeon R9 M290X Crossfire: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1070 Max-Q và Radeon R9 M290X Crossfire, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20482560
Tần số nhân1215 MHz850 MHz
Tần số Boost1379 MHz900 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million2x 2800 Million
Quy trình công nghệ16 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)115 Watt200 Watt
Tốc độ xử lý texture176.5không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.648 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs64không có dữ liệu
TMUs128không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1070 Max-Q và Radeon R9 M290X Crossfire với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1070 Max-Q và Radeon R9 M290X Crossfire: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB2x 4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit2x 256 Bit
Tần số bộ nhớ2002 MHz4800 MHz
Băng thông bộ nhớ256.3 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1070 Max-Q và Radeon R9 M290X Crossfire. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1070 Max-Q và Radeon R9 M290X Crossfire hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1070 Max-Q và Radeon R9 M290X Crossfire hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (FL 11_1)
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan1.2.131-
CUDA6.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1070 Max-Q và Radeon R9 M290X Crossfire trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1070 Max-Q 18.09
R9 M290X Crossfire 19.09
+5.5%

  • Các kiểm tra khác
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Vantage Performance
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 1070 Max-Q 18688
+32.1%
R9 M290X Crossfire 14147

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 1070 Max-Q 44090
+34.5%
R9 M290X Crossfire 32792

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1070 Max-Q 14679
+39.1%
R9 M290X Crossfire 10551

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1070 Max-Q 99552
+38.3%
R9 M290X Crossfire 71977

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1070 Max-Q và Radeon R9 M290X Crossfire trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD94
+51.6%
62
−51.6%
4K41
+2.5%
40−45
−2.5%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
Atomic Heart 40−45
−6.8%
45−50
+6.8%
Counter-Strike 2 30−35
−6.5%
30−35
+6.5%
Cyberpunk 2077 35−40
−5.6%
35−40
+5.6%
Atomic Heart 40−45
−6.8%
45−50
+6.8%
Battlefield 5 81
+8%
75−80
−8%
Counter-Strike 2 30−35
−6.5%
30−35
+6.5%
Cyberpunk 2077 35−40
−5.6%
35−40
+5.6%
Far Cry 5 81
+32.8%
60−65
−32.8%
Fortnite 90−95
−4.3%
95−100
+4.3%
Forza Horizon 4 101
+38.4%
70−75
−38.4%
Forza Horizon 5 45−50
−6.4%
50−55
+6.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 94
+40.3%
65−70
−40.3%
Valorant 130−140
−3.8%
130−140
+3.8%
Atomic Heart 40−45
−6.8%
45−50
+6.8%
Battlefield 5 81
+8%
75−80
−8%
Counter-Strike 2 30−35
−6.5%
30−35
+6.5%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
−3.3%
220−230
+3.3%
Cyberpunk 2077 35−40
−5.6%
35−40
+5.6%
Dota 2 112
+7.7%
100−110
−7.7%
Far Cry 5 78
+27.9%
60−65
−27.9%
Fortnite 122
+27.1%
95−100
−27.1%
Forza Horizon 4 97
+32.9%
70−75
−32.9%
Forza Horizon 5 45−50
−6.4%
50−55
+6.4%
Grand Theft Auto V 105
+56.7%
65−70
−56.7%
Metro Exodus 35−40
−5.6%
35−40
+5.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 116
+73.1%
65−70
−73.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 95
+90%
50−55
−90%
Valorant 130−140
−3.8%
130−140
+3.8%
Battlefield 5 75
+0%
75−80
+0%
Counter-Strike 2 30−35
−6.5%
30−35
+6.5%
Cyberpunk 2077 35−40
−5.6%
35−40
+5.6%
Dota 2 110
+5.8%
100−110
−5.8%
Far Cry 5 75
+23%
60−65
−23%
Forza Horizon 4 79
+8.2%
70−75
−8.2%
Forza Horizon 5 45−50
−6.4%
50−55
+6.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 79
+17.9%
65−70
−17.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 51
+2%
50−55
−2%
Valorant 130−140
−3.8%
130−140
+3.8%
Fortnite 101
+5.2%
95−100
−5.2%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
−4.8%
130−140
+4.8%
Grand Theft Auto V 27−30
−7.1%
30−33
+7.1%
Metro Exodus 21−24
−9.5%
21−24
+9.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−2.4%
160−170
+2.4%
Valorant 160−170
−3.6%
170−180
+3.6%
Battlefield 5 45−50
−6.3%
50−55
+6.3%
Counter-Strike 2 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
Cyberpunk 2077 14−16
−13.3%
16−18
+13.3%
Far Cry 5 35−40
−5.3%
40−45
+5.3%
Forza Horizon 4 40−45
−7.1%
45−50
+7.1%
Forza Horizon 5 30−35
−3.2%
30−35
+3.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−7.4%
27−30
+7.4%
Fortnite 35−40
−7.9%
40−45
+7.9%
Atomic Heart 12−14
−7.7%
14−16
+7.7%
Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Grand Theft Auto V 30−35
−3.2%
30−35
+3.2%
Metro Exodus 12−14
−7.7%
14−16
+7.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 32
+23.1%
24−27
−23.1%
Valorant 95−100
−6.3%
100−110
+6.3%
Battlefield 5 24−27
−8%
27−30
+8%
Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%
Dota 2 55−60
−5.1%
60−65
+5.1%
Far Cry 5 27
+42.1%
18−20
−42.1%
Forza Horizon 4 43
+38.7%
30−35
−38.7%
Forza Horizon 5 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 22
+29.4%
16−18
−29.4%
Fortnite 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%
Counter-Strike 2 20−22
+0%
20−22
+0%

Vậy GTX 1070 Max-Q và R9 M290X Crossfire cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1070 Max-Q nhanh hơn 52% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1070 Max-Q nhanh hơn 3% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 1070 Max-Q nhanh hơn 90%.
  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, R9 M290X Crossfire nhanh hơn 13%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1070 Max-Q tốt hơn trong 22 các bài kiểm tra (33%)
  • R9 M290X Crossfire tốt hơn trong 40 các bài kiểm tra (60%)
  • Hòa trong 5 các bài kiểm tra (7%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 18.09 19.09
Mức độ mới 27 Tháng 6 2017 1 Tháng 3 2014
Quy trình công nghệ 16 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 115 Watt 200 Watt

GTX 1070 Max-Q có các ưu điểm sau: mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 73.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của R9 M290X Crossfire: hiệu năng cao hơn 5.5%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GTX 1070 Max-Q và Radeon R9 M290X Crossfire quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1070 Max-Q
GeForce GTX 1070 Max-Q
AMD Radeon R9 M290X Crossfire
Radeon R9 M290X Crossfire

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4
86 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1070 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.7
11 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M290X Crossfire theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1070 Max-Q hoặc Radeon R9 M290X Crossfire, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.