Radeon R9 M290X Crossfire vs GeForce GTX 1660 Ti Max-Q

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 M290X Crossfire và GeForce GTX 1660 Ti Max-Q, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R9 M290X Crossfire
2014
2x 4 GB GDDR5,200 Watt
19.10

GTX 1660 Ti Max-Q vượt qua R9 M290X Crossfire với mức đáng chú ý là 20% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 M290X Crossfire và GeForce GTX 1660 Ti Max-Q, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất297249
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu69.08
Hiệu quả năng lượng6.5726.31
Kiến trúcGCN (2012−2015)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaNeptune CFTU116
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 3 2014 (10 năm năm trước)23 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$229

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 M290X Crossfire và GeForce GTX 1660 Ti Max-Q: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 M290X Crossfire và GeForce GTX 1660 Ti Max-Q, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25601536
Tần số nhân850 MHz1140 MHz
Tần số Boost900 MHz1335 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2x 2800 Million6,600 million
Quy trình công nghệ28 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)200 Watt60 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu128.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu4.101 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu48
TMUskhông có dữ liệu96

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 M290X Crossfire và GeForce GTX 1660 Ti Max-Q với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 M290X Crossfire và GeForce GTX 1660 Ti Max-Q: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2x 4 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ2x 256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ4800 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu288.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 M290X Crossfire và GeForce GTX 1660 Ti Max-Q. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon R9 M290X Crossfire và GeForce GTX 1660 Ti Max-Q hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (FL 11_1)12 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.5
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-1.2.131
CUDA-7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 M290X Crossfire và GeForce GTX 1660 Ti Max-Q trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

R9 M290X Crossfire 19.10
GTX 1660 Ti Max-Q 22.93
+20.1%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

R9 M290X Crossfire 14147
GTX 1660 Ti Max-Q 17439
+23.3%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

R9 M290X Crossfire 32792
+3%
GTX 1660 Ti Max-Q 31845

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

R9 M290X Crossfire 10551
GTX 1660 Ti Max-Q 13355
+26.6%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

R9 M290X Crossfire 71977
+14.1%
GTX 1660 Ti Max-Q 63086

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 M290X Crossfire và GeForce GTX 1660 Ti Max-Q trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD62
−25.8%
78
+25.8%
4K27−30
−25.9%
34
+25.9%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.94
4Kkhông có dữ liệu6.74

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 30−35
−23.5%
40−45
+23.5%
Cyberpunk 2077 35−40
−21.1%
45−50
+21.1%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 60−65
−16.4%
70−75
+16.4%
Counter-Strike 2 30−35
−23.5%
40−45
+23.5%
Cyberpunk 2077 35−40
−21.1%
45−50
+21.1%
Forza Horizon 4 80−85
−23.8%
95−100
+23.8%
Forza Horizon 5 50−55
−19.6%
60−65
+19.6%
Metro Exodus 50−55
−55.8%
81
+55.8%
Red Dead Redemption 2 40−45
−109%
92
+109%
Valorant 75−80
−32.5%
102
+32.5%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 60−65
−39.3%
85
+39.3%
Counter-Strike 2 30−35
−23.5%
40−45
+23.5%
Cyberpunk 2077 35−40
−21.1%
45−50
+21.1%
Dota 2 65−70
−30.9%
89
+30.9%
Far Cry 5 65−70
+4.8%
62
−4.8%
Fortnite 100−110
−14.7%
110−120
+14.7%
Forza Horizon 4 80−85
−23.8%
95−100
+23.8%
Forza Horizon 5 50−55
−19.6%
60−65
+19.6%
Grand Theft Auto V 65−70
−27.9%
87
+27.9%
Metro Exodus 50−55
−9.6%
57
+9.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
−32.3%
172
+32.3%
Red Dead Redemption 2 40−45
+15.8%
38
−15.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
−21.7%
70−75
+21.7%
Valorant 75−80
+22.2%
63
−22.2%
World of Tanks 220−230
−9.7%
240−250
+9.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
−16.4%
70−75
+16.4%
Counter-Strike 2 30−35
−23.5%
40−45
+23.5%
Cyberpunk 2077 35−40
−21.1%
45−50
+21.1%
Dota 2 65−70
−26.5%
86
+26.5%
Far Cry 5 65−70
−80%
117
+80%
Forza Horizon 4 80−85
−23.8%
95−100
+23.8%
Forza Horizon 5 50−55
−19.6%
60−65
+19.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
−13.8%
140−150
+13.8%
Valorant 75−80
−20.8%
93
+20.8%

1440p
High Preset

Dota 2 30−33
−26.7%
35−40
+26.7%
Grand Theft Auto V 30−33
−26.7%
35−40
+26.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−3%
170−180
+3%
Red Dead Redemption 2 16−18
−23.5%
21−24
+23.5%
World of Tanks 130−140
−17.7%
150−160
+17.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
−17.9%
45−50
+17.9%
Counter-Strike 2 16−18
−17.6%
20−22
+17.6%
Cyberpunk 2077 14−16
−26.7%
18−20
+26.7%
Far Cry 5 50−55
−27.5%
65−70
+27.5%
Forza Horizon 4 45−50
−22.4%
60−65
+22.4%
Forza Horizon 5 30−33
−23.3%
35−40
+23.3%
Metro Exodus 40−45
−20.9%
50−55
+20.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−22.2%
30−35
+22.2%
Valorant 45−50
−24.5%
60−65
+24.5%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
−5.6%
18−20
+5.6%
Dota 2 30−35
−21.9%
35−40
+21.9%
Grand Theft Auto V 30−35
−21.9%
35−40
+21.9%
Metro Exodus 14−16
−21.4%
16−18
+21.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−21.1%
65−70
+21.1%
Red Dead Redemption 2 12−14
−16.7%
14−16
+16.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−21.9%
35−40
+21.9%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
−21.1%
21−24
+21.1%
Counter-Strike 2 18−20
−5.6%
18−20
+5.6%
Cyberpunk 2077 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Dota 2 30−35
−21.9%
35−40
+21.9%
Far Cry 5 24−27
−20%
30−33
+20%
Fortnite 21−24
−21.7%
27−30
+21.7%
Forza Horizon 4 27−30
−25%
35−40
+25%
Forza Horizon 5 14−16
−26.7%
18−20
+26.7%
Valorant 21−24
−31.8%
27−30
+31.8%

Vậy R9 M290X Crossfire và GTX 1660 Ti Max-Q cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1660 Ti Max-Q nhanh hơn 26% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1660 Ti Max-Q nhanh hơn 26% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, R9 M290X Crossfire nhanh hơn 22%.
  • Trong Red Dead Redemption 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, GTX 1660 Ti Max-Q nhanh hơn 109%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 M290X Crossfire tốt hơn trong 3các bài kiểm tra (5%)
  • GTX 1660 Ti Max-Q tốt hơn trong 61bài kiểm tra (95%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 19.10 22.93
Mức độ mới 1 Tháng 3 2014 23 Tháng 4 2019
Quy trình công nghệ 28 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 200 Watt 60 Watt

GTX 1660 Ti Max-Q có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 20.1%, mới hơn 5 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 233.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1660 Ti Max-Q vì nó vượt trội hơn Radeon R9 M290X Crossfire trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon R9 M290X Crossfire và GeForce GTX 1660 Ti Max-Q, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 M290X Crossfire
Radeon R9 M290X Crossfire
NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti Max-Q
GeForce GTX 1660 Ti Max-Q

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.7 11 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M290X Crossfire theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 558 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1660 Ti Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon R9 M290X Crossfire hoặc GeForce GTX 1660 Ti Max-Q, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.