FirePro W5170M: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

FirePro W5170M mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 4.95% so với người dẫn đầu, đó là RTX PRO 5000 Blackwell.

Mô tả

AMD bắt đầu bán FirePro W5170M vào 25 Tháng 8 2014. Đây là card đồ họa dành cho laptop với kiến trúc GCN 1.0 và quy trình công nghệ 28 nm, chủ yếu dành cho các nhà thiết kế. Nó được trang bị 2 GB bộ nhớ GDDR5 với tốc độ 1.13 GHz, và kết hợp với giao diện 128 Bit, điều này tạo ra băng thông 72 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card , kết nối qua giao diện MXM-A (3.0).

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro W5170M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất651
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Kiến trúcGCN 1.0 (2012−2020)
Bộ xử lý đồ họaTropo
LoạiDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành25 Tháng 8 2014 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro W5170M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro W5170M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640từ 960 (GeForce GTX 660)
Tần số nhân900 MHztừ 980 (GeForce GT 755M SLI)
Tần số Boost925 MHztừ 1000 (HD Graphics (Haswell))
Số lượng bóng bán dẫn1,500 milliontừ 100,000 million (Data Center GPU Max 1100)
Quy trình công nghệ28 nmtừ 0.003 MB (Arc Graphics 140V)
Tốc độ xử lý texture37.00từ 1,968.0 (RTX PRO 6000 Blackwell Server)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.184 TFLOPStừ 126 (RTX PRO 6000 Blackwell Server)
ROPs16từ 512 (Moore Threads MTT S4000)
TMUs40từ 896 (Data Center GPU Max 1350)
L1 Cache160 KBtừ 64 MB (Data Center GPU Max 1550)
L2 Cache256 KBtừ 408 MB (Data Center GPU Max 1350)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro W5170M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylarge
Giao diệnMXM-A (3.0)
Cổng nguồn phụNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro W5170M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bittừ 384 (GeForce GTX 980 Ti)
Tần số bộ nhớ1125 MHztừ 16384000 MB (GeForce RTX 4050 Mobile)
Băng thông bộ nhớ72 GB/stừ 983040 MB (GeForce RTX 5080)
Bộ nhớ chia sẻ-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro W5170M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs
Eyefinity+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được FirePro W5170M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FirePro W5170M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)
Shader Model5.1
OpenGL4.6
OpenCL1.2
Vulkan1.2.131

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của FirePro W5170M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

W5170M
4.95

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

W5170M 2191
Mẫu: 106

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

W5170M 4197

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

W5170M 2909

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

W5170M 19095

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
W5170M 8174

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

W5170M 9050

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên FirePro W5170M, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD27

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 24−27
Cyberpunk 2077 10−12
Hogwarts Legacy 10−12

Full HD
Medium

Battlefield 5 21−24
Counter-Strike 2 24−27
Cyberpunk 2077 10−12
Far Cry 5 16−18
Fortnite 30−35
Forza Horizon 4 24−27
Forza Horizon 5 14−16
Hogwarts Legacy 10−12
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
Valorant 60−65

Full HD
High

Battlefield 5 21−24
Counter-Strike 2 24−27
Counter-Strike: Global Offensive 90−95
Cyberpunk 2077 10−12
Dota 2 40−45
Far Cry 5 16−18
Fortnite 30−35
Forza Horizon 4 24−27
Forza Horizon 5 14−16
Grand Theft Auto V 18−20
Hogwarts Legacy 10−12
Metro Exodus 10−11
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
The Witcher 3: Wild Hunt 15
Valorant 60−65

Full HD
Ultra

Battlefield 5 21−24
Cyberpunk 2077 10−12
Dota 2 40−45
Far Cry 5 16−18
Forza Horizon 4 24−27
Hogwarts Legacy 10−12
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
Valorant 60−65

Full HD
Epic

Fortnite 30−35

1440p
High

Counter-Strike 2 10−11
Counter-Strike: Global Offensive 40−45
Grand Theft Auto V 6−7
Metro Exodus 4−5
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
Valorant 55−60

1440p
Ultra

Battlefield 5 6−7
Cyberpunk 2077 4−5
Far Cry 5 10−11
Forza Horizon 4 12−14
Hogwarts Legacy 6−7
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8

1440p
Epic

Fortnite 10−11

4K
High

Grand Theft Auto V 16−18
Hogwarts Legacy 1−2
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
Valorant 27−30

4K
Ultra

Battlefield 5 3−4
Cyberpunk 2077 1−2
Dota 2 18−20
Far Cry 5 4−5
Forza Horizon 4 8−9
Hogwarts Legacy 1−2
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6

4K
Epic

Fortnite 5−6

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của FirePro W5170M so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho máy trạm di động.


Quadro K3100M 103.84
Quadro M600M 102.22
FirePro W5170M 100
Quadro 5000M 94.14
Quadro P520 93.74

Tương đương với NVIDIA

Đối thủ cạnh tranh gần nhất của FirePro W5170M từ NVIDIA là Quadro M600M, trung bình nhanh hơn 2% và cao hơn 3 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của FirePro W5170M từ NVIDIA:

Quadro M620 126.67
Quadro K3100M 103.84
Quadro M600M 102.22
FirePro W5170M 100
Quadro 5000M 94.14
Quadro P520 93.74

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với FirePro W5170M.

Tất cả các so sánh với FirePro W5170M

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 90 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro W5170M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về FirePro W5170M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.