Radeon Pro WX 4130 vs GeForce RTX 5050 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro WX 4130 và GeForce RTX 5050 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Pro WX 4130
2017
4 GB GDDR5, 50 Watt
4.54

5050 Mobile vượt qua Pro 4130 với mức trọn vẹn là 693% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro WX 4130 và GeForce RTX 5050 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất670132
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng7.3158.08
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaBaffinGB207
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 3 2017 (8 năm năm trước)24 Tháng 6 2025 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro WX 4130 và GeForce RTX 5050 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro WX 4130 và GeForce RTX 5050 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng6402560
Tần số nhân1002 MHz2235 MHz
Tần số Boost1053 MHz2520 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ14 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture42.12201.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.348 TFLOPS12.9 TFLOPS
ROPs1632
TMUs4080
Tensor Coreskhông có dữ liệu80
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu20
L1 Cache160 KB2.5 MB
L2 Cache1024 KB32 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro WX 4130 và GeForce RTX 5050 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedmedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 5.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro WX 4130 và GeForce RTX 5050 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ96 GB/s224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro WX 4130 và GeForce RTX 5050 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon Pro WX 4130 và GeForce RTX 5050 Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro WX 4130 và GeForce RTX 5050 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.2.1311.4
CUDA-12.0
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro WX 4130 và GeForce RTX 5050 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Pro WX 4130 4.54
RTX 5050 Mobile 35.98
+693%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro WX 4130 2006
Mẫu: 39
RTX 5050 Mobile 15912
+693%
Mẫu: 138

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro WX 4130 và GeForce RTX 5050 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD10−12
−700%
80
+700%
1440p5−6
−760%
43
+760%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 21−24
−868%
210−220
+868%
Cyberpunk 2077 10−11
−800%
90−95
+800%
Hogwarts Legacy 10−11
−800%
90−95
+800%

Full HD
Medium

Battlefield 5 20−22
−560%
130−140
+560%
Counter-Strike 2 21−24
−868%
210−220
+868%
Cyberpunk 2077 10−11
−800%
90−95
+800%
Far Cry 5 14−16
−720%
120−130
+720%
Fortnite 27−30
−476%
160−170
+476%
Forza Horizon 4 21−24
−543%
140−150
+543%
Forza Horizon 5 12−14
−838%
120−130
+838%
Hogwarts Legacy 10−11
−800%
90−95
+800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−700%
150−160
+700%
Valorant 60−65
−269%
220−230
+269%

Full HD
High

Battlefield 5 20−22
−560%
130−140
+560%
Counter-Strike 2 21−24
−868%
210−220
+868%
Counter-Strike: Global Offensive 80−85
−231%
270−280
+231%
Cyberpunk 2077 10−11
−800%
90−95
+800%
Dota 2 40−45
−632%
300−310
+632%
Far Cry 5 14−16
−720%
120−130
+720%
Fortnite 27−30
−476%
160−170
+476%
Forza Horizon 4 21−24
−543%
140−150
+543%
Forza Horizon 5 12−14
−838%
120−130
+838%
Grand Theft Auto V 16−18
−800%
144
+800%
Hogwarts Legacy 10−11
−800%
90−95
+800%
Metro Exodus 9−10
−922%
90−95
+922%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−700%
150−160
+700%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−871%
130−140
+871%
Valorant 60−65
−269%
220−230
+269%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 20−22
−560%
130−140
+560%
Cyberpunk 2077 10−11
−800%
90−95
+800%
Dota 2 40−45
−632%
300−310
+632%
Far Cry 5 14−16
−720%
120−130
+720%
Forza Horizon 4 21−24
−543%
140−150
+543%
Hogwarts Legacy 10−11
−800%
90−95
+800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−700%
150−160
+700%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−871%
130−140
+871%
Valorant 60−65
−638%
450−500
+638%

Full HD
Epic

Fortnite 27−30
−476%
160−170
+476%

1440p
High

Counter-Strike 2 10−11
−870%
95−100
+870%
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
−627%
260−270
+627%
Grand Theft Auto V 5−6
−1780%
94
+1780%
Metro Exodus 4−5
−1300%
55−60
+1300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−671%
270−280
+671%
Valorant 50−55
−385%
250−260
+385%

1440p
Ultra

Battlefield 5 4−5
−2375%
95−100
+2375%
Cyberpunk 2077 4−5
−1025%
45−50
+1025%
Far Cry 5 9−10
−933%
90−95
+933%
Forza Horizon 4 10−12
−900%
110−120
+900%
Hogwarts Legacy 5−6
−800%
45−50
+800%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−943%
70−75
+943%

1440p
Epic

Fortnite 10−11
−920%
100−110
+920%

4K
High

Grand Theft Auto V 16−18
−388%
80−85
+388%
Hogwarts Legacy 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−6000%
60−65
+6000%
Valorant 24−27
−879%
230−240
+879%

4K
Ultra

Battlefield 5 2−3
−2950%
60−65
+2950%
Cyberpunk 2077 1−2
−1900%
20−22
+1900%
Dota 2 16−18
−665%
130−140
+665%
Far Cry 5 4−5
−1175%
50−55
+1175%
Forza Horizon 4 7−8
−943%
70−75
+943%
Hogwarts Legacy 0−1 24−27
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
−940%
50−55
+940%

4K
Epic

Fortnite 5−6
−900%
50−55
+900%

4K
High

Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Metro Exodus 35−40
+0%
35−40
+0%

Vậy Pro WX 4130 và RTX 5050 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5050 Mobile nhanh hơn 700% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5050 Mobile nhanh hơn 760% ở độ phân giải 1440p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 5050 Mobile nhanh hơn 6000%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5050 Mobile tốt hơn trong 56 các bài kiểm tra (97%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.54 35.98
Mức độ mới 1 Tháng 3 2017 24 Tháng 6 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 5 nm

RTX 5050 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 692.5%, mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5050 Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon Pro WX 4130 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro WX 4130 được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce RTX 5050 Mobile dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro WX 4130
Radeon Pro WX 4130
NVIDIA GeForce RTX 5050 Mobile
GeForce RTX 5050 Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 34 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro WX 4130 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 109 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5050 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Pro WX 4130 hoặc GeForce RTX 5050 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.