Radeon Pro WX 4130 vs Quadro K5000M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro WX 4130 và Quadro K5000M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Pro WX 4130
2017
4 GB GDDR5, 50 Watt
5.90

K5000M vượt qua Pro WX 4130 với mức đáng chú ý là 24% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro WX 4130 và Quadro K5000M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất601550
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu2.68
Hiệu quả năng lượng8.095.00
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaBaffinGK104
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành1 Tháng 3 2017 (7 năm năm trước)7 Tháng 8 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$329.99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro WX 4130 và Quadro K5000M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro WX 4130 và Quadro K5000M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng6401344
Tần số nhân1002 MHz601 MHz
Tần số Boost1053 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million3,540 million
Quy trình công nghệ14 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt100 Watt
Tốc độ xử lý texture42.1267.31
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.348 TFLOPS1.615 TFLOPS
ROPs1632
TMUs40112

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro WX 4130 và Quadro K5000M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedlarge
Giao diệnPCIe 3.0 x8MXM-B (3.0)
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro WX 4130 và Quadro K5000M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz750 MHz
Băng thông bộ nhớ96 GB/s96 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro WX 4130 và Quadro K5000M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon Pro WX 4130 và Quadro K5000M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-
Optimus-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro WX 4130 và Quadro K5000M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (11_0)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.64.6
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.131+
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro WX 4130 và Quadro K5000M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Pro WX 4130 5.90
K5000M 7.30
+23.7%

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro WX 4130 2268
K5000M 2806
+23.7%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro WX 4130 và Quadro K5000M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD45−50
−31.1%
59
+31.1%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu5.59

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 12−14
−23.1%
16−18
+23.1%
Counter-Strike 2 12−14
−16.7%
14−16
+16.7%
Cyberpunk 2077 10−12
−27.3%
14−16
+27.3%
Atomic Heart 12−14
−23.1%
16−18
+23.1%
Battlefield 5 21−24
−30.4%
30−33
+30.4%
Counter-Strike 2 12−14
−16.7%
14−16
+16.7%
Cyberpunk 2077 10−12
−27.3%
14−16
+27.3%
Far Cry 5 16−18
−31.3%
21−24
+31.3%
Fortnite 30−35
−24.2%
40−45
+24.2%
Forza Horizon 4 24−27
−24%
30−35
+24%
Forza Horizon 5 12−14
−33.3%
16−18
+33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−19%
24−27
+19%
Valorant 65−70
−13.8%
70−75
+13.8%
Atomic Heart 12−14
−23.1%
16−18
+23.1%
Battlefield 5 21−24
−30.4%
30−33
+30.4%
Counter-Strike 2 12−14
−16.7%
14−16
+16.7%
Counter-Strike: Global Offensive 90−95
−19.4%
110−120
+19.4%
Cyberpunk 2077 10−12
−27.3%
14−16
+27.3%
Dota 2 45−50
−17.4%
50−55
+17.4%
Far Cry 5 16−18
−31.3%
21−24
+31.3%
Fortnite 30−35
−24.2%
40−45
+24.2%
Forza Horizon 4 24−27
−24%
30−35
+24%
Forza Horizon 5 12−14
−33.3%
16−18
+33.3%
Grand Theft Auto V 18−20
−31.6%
24−27
+31.6%
Metro Exodus 10−11
−30%
12−14
+30%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−19%
24−27
+19%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−20%
18−20
+20%
Valorant 65−70
−13.8%
70−75
+13.8%
Battlefield 5 21−24
−30.4%
30−33
+30.4%
Counter-Strike 2 12−14
−16.7%
14−16
+16.7%
Cyberpunk 2077 10−12
−27.3%
14−16
+27.3%
Dota 2 45−50
−17.4%
50−55
+17.4%
Far Cry 5 16−18
−31.3%
21−24
+31.3%
Forza Horizon 4 24−27
−24%
30−35
+24%
Forza Horizon 5 12−14
−33.3%
16−18
+33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−19%
24−27
+19%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−20%
18−20
+20%
Valorant 65−70
−13.8%
70−75
+13.8%
Fortnite 30−35
−24.2%
40−45
+24.2%
Counter-Strike 2 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Counter-Strike: Global Offensive 40−45
−26.2%
50−55
+26.2%
Grand Theft Auto V 6−7
−50%
9−10
+50%
Metro Exodus 4−5
−50%
6−7
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−8.3%
35−40
+8.3%
Valorant 60−65
−25.8%
75−80
+25.8%
Battlefield 5 7−8
−85.7%
12−14
+85.7%
Cyberpunk 2077 4−5
−25%
5−6
+25%
Far Cry 5 10−12
−27.3%
14−16
+27.3%
Forza Horizon 4 12−14
−23.1%
16−18
+23.1%
Forza Horizon 5 9−10
−22.2%
10−12
+22.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−22.2%
10−12
+22.2%
Fortnite 10−12
−27.3%
14−16
+27.3%
Atomic Heart 4−5
−50%
6−7
+50%
Counter-Strike 2 0−1 1−2
Grand Theft Auto V 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%
Metro Exodus 0−1 2−3
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−150%
5−6
+150%
Valorant 27−30
−25%
35−40
+25%
Battlefield 5 3−4
−100%
6−7
+100%
Counter-Strike 2 0−1 1−2
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 18−20
−31.6%
24−27
+31.6%
Far Cry 5 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Forza Horizon 4 8−9
−37.5%
10−12
+37.5%
Forza Horizon 5 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Fortnite 5−6
−40%
7−8
+40%

Vậy Pro WX 4130 và K5000M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • K5000M nhanh hơn 31% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, K5000M nhanh hơn 150%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • K5000M tốt hơn trong 63 các bài kiểm tra (98%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.90 7.30
Mức độ mới 1 Tháng 3 2017 7 Tháng 8 2012
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 100 Watt

Pro WX 4130 có các ưu điểm sau: mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của K5000M: hiệu năng cao hơn 23.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro K5000M vì nó vượt trội hơn Radeon Pro WX 4130 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro WX 4130
Radeon Pro WX 4130
NVIDIA Quadro K5000M
Quadro K5000M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6
34 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro WX 4130 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3
87 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro K5000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Pro WX 4130 hoặc Quadro K5000M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.