Radeon Pro WX 4130 vs Quadro M2000M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro WX 4130 và Quadro M2000M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Pro WX 4130
2017
4 GB GDDR5,50 Watt
6.03

M2000M vượt qua Pro WX 4130 với mức quan trọng là 49% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro WX 4130 và Quadro M2000M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất593493
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng8.3011.23
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Maxwell (2014−2017)
Bộ xử lý đồ họaBaffinGM107
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành1 Tháng 3 2017 (7 năm năm trước)3 Tháng 12 2015 (9 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro WX 4130 và Quadro M2000M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro WX 4130 và Quadro M2000M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640640
Tần số nhân1002 MHz1029 MHz
Tần số Boost1053 MHz1098 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million1,870 million
Quy trình công nghệ14 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt55 Watt
Tốc độ xử lý texture42.1243.92
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.348 TFLOPS1.405 TFLOPS
ROPs1616
TMUs4040

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro WX 4130 và Quadro M2000M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedlarge
Giao diệnPCIe 3.0 x8MXM-A (3.0)
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro WX 4130 và Quadro M2000M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1253 MHz
Băng thông bộ nhớ96 GB/s80 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro WX 4130 và Quadro M2000M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Display Portkhông có dữ liệu1.2

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon Pro WX 4130 và Quadro M2000M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-
Optimus-+
3D Vision Prokhông có dữ liệu+
Mosaickhông có dữ liệu+
nView Display Managementkhông có dữ liệu+
Optimuskhông có dữ liệu+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon Pro WX 4130 và Quadro M2000M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12
Shader Model6.45.1
OpenGL4.64.5
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.131+
CUDA-5.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro WX 4130 và Quadro M2000M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Pro WX 4130 6.03
M2000M 8.97
+48.8%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro WX 4130 2317
M2000M 3449
+48.9%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro WX 4130 và Quadro M2000M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD21−24
−66.7%
35
+66.7%
4K8−9
−50%
12
+50%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 14−16
−28.6%
18−20
+28.6%
Cyberpunk 2077 12−14
−38.5%
18−20
+38.5%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 18−20
−52.6%
27−30
+52.6%
Counter-Strike 2 14−16
−28.6%
18−20
+28.6%
Cyberpunk 2077 12−14
−38.5%
18−20
+38.5%
Forza Horizon 4 24−27
−44%
35−40
+44%
Forza Horizon 5 12−14
−69.2%
21−24
+69.2%
Metro Exodus 14−16
−60%
24−27
+60%
Red Dead Redemption 2 18−20
−33.3%
24−27
+33.3%
Valorant 18−20
−78.9%
30−35
+78.9%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 18−20
−52.6%
27−30
+52.6%
Counter-Strike 2 14−16
−28.6%
18−20
+28.6%
Cyberpunk 2077 12−14
−38.5%
18−20
+38.5%
Dota 2 21−24
+5%
20
−5%
Far Cry 5 27−30
−35.7%
35−40
+35.7%
Fortnite 35−40
−47.2%
50−55
+47.2%
Forza Horizon 4 24−27
−44%
35−40
+44%
Forza Horizon 5 12−14
−69.2%
21−24
+69.2%
Grand Theft Auto V 20−22
−50%
30
+50%
Metro Exodus 14−16
−60%
24−27
+60%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
−40%
70−75
+40%
Red Dead Redemption 2 18−20
−33.3%
24−27
+33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
−42.1%
27−30
+42.1%
Valorant 18−20
−78.9%
30−35
+78.9%
World of Tanks 95−100
−37.5%
130−140
+37.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
−52.6%
27−30
+52.6%
Counter-Strike 2 14−16
−28.6%
18−20
+28.6%
Cyberpunk 2077 12−14
−38.5%
18−20
+38.5%
Dota 2 21−24
−52.4%
30−35
+52.4%
Far Cry 5 27−30
−35.7%
35−40
+35.7%
Forza Horizon 4 24−27
−44%
35−40
+44%
Forza Horizon 5 12−14
−69.2%
21−24
+69.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
−40%
70−75
+40%
Valorant 18−20
−78.9%
30−35
+78.9%

1440p
High Preset

Dota 2 6−7
−83.3%
10−12
+83.3%
Grand Theft Auto V 7−8
−71.4%
12−14
+71.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−19.4%
40−45
+19.4%
Red Dead Redemption 2 5−6
−40%
7−8
+40%
World of Tanks 40−45
−51.2%
65−70
+51.2%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
−70%
16−18
+70%
Counter-Strike 2 5−6
−40%
7−8
+40%
Cyberpunk 2077 5−6
−40%
7−8
+40%
Far Cry 5 12−14
−46.2%
18−20
+46.2%
Forza Horizon 4 10−12
−72.7%
18−20
+72.7%
Forza Horizon 5 8−9
−62.5%
12−14
+62.5%
Metro Exodus 7−8
−129%
16−18
+129%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−33.3%
12−14
+33.3%
Valorant 16−18
−37.5%
21−24
+37.5%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
−18.2%
12−14
+18.2%
Dota 2 16−18
−11.8%
18−20
+11.8%
Grand Theft Auto V 16−18
−11.8%
18−20
+11.8%
Metro Exodus 2−3
−100%
4−5
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−52.9%
24−27
+52.9%
Red Dead Redemption 2 4−5
−50%
6−7
+50%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−11.8%
18−20
+11.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
−60%
8−9
+60%
Counter-Strike 2 10−12
−18.2%
12−14
+18.2%
Cyberpunk 2077 2−3
−50%
3−4
+50%
Dota 2 16−18
−11.8%
18−20
+11.8%
Far Cry 5 7−8
−57.1%
10−12
+57.1%
Fortnite 5−6
−80%
9−10
+80%
Forza Horizon 4 6−7
−83.3%
10−12
+83.3%
Forza Horizon 5 4−5
−50%
6−7
+50%
Valorant 6−7
−50%
9−10
+50%

Vậy Pro WX 4130 và M2000M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • M2000M nhanh hơn 67% ở độ phân giải 1080p
  • M2000M nhanh hơn 50% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Pro WX 4130 nhanh hơn 5%.
  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, M2000M nhanh hơn 129%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro WX 4130 tốt hơn trong 1bài kiểm tra (2%)
  • M2000M tốt hơn trong 63các bài kiểm tra (98%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.03 8.97
Mức độ mới 1 Tháng 3 2017 3 Tháng 12 2015
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 55 Watt

Pro WX 4130 có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 10%.

Mặt khác, các ưu điểm của M2000M: hiệu năng cao hơn 48.8%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro M2000M vì nó vượt trội hơn Radeon Pro WX 4130 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon Pro WX 4130 và Quadro M2000M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro WX 4130
Radeon Pro WX 4130
NVIDIA Quadro M2000M
Quadro M2000M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 34 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro WX 4130 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 503 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro M2000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon Pro WX 4130 hoặc Quadro M2000M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.