Radeon Pro 5600M vs Quadro T600 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro 5600M và Quadro T600 Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Pro 5600M
2020
8 GB HBM2, 50 Watt
23.19
+31.2%

Pro 5600M vượt qua T600 Mobile với mức đáng kể là 31% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro 5600M và Quadro T600 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất241309
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng33.1431.59
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaNavi 12TU117
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành15 Tháng 6 2020 (4 năm năm trước)12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro 5600M và Quadro T600 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro 5600M và Quadro T600 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2560896
Tần số nhân1000 MHz780 MHz
Tần số Boost1030 MHz1410 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu4,700 million
Quy trình công nghệ7 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt40 Watt
Tốc độ xử lý texture164.878.96
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.274 TFLOPS2.527 TFLOPS
ROPs6432
TMUs16056

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro 5600M và Quadro T600 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedmedium sized
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro 5600M và Quadro T600 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ2048 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ770 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ394.2 GB/s192.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro 5600M và Quadro T600 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro 5600M và Quadro T600 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.21.3
CUDA-7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro 5600M và Quadro T600 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Pro 5600M 23.19
+31.2%
T600 Mobile 17.68

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro 5600M 9232
+31.2%
T600 Mobile 7037

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro 5600M và Quadro T600 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD65−70
+27.5%
51
−27.5%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 40−45
+46.7%
30−33
−46.7%
Cyberpunk 2077 45−50
+32.4%
35−40
−32.4%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 70−75
+25.4%
55−60
−25.4%
Counter-Strike 2 40−45
+46.7%
30−33
−46.7%
Cyberpunk 2077 45−50
+32.4%
35−40
−32.4%
Forza Horizon 4 100−110
+36.4%
75−80
−36.4%
Forza Horizon 5 60−65
+30.6%
45−50
−30.6%
Metro Exodus 60−65
+40%
45−50
−40%
Red Dead Redemption 2 50−55
+23.3%
40−45
−23.3%
Valorant 95−100
+29.7%
70−75
−29.7%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 70−75
+25.4%
55−60
−25.4%
Counter-Strike 2 40−45
+46.7%
30−33
−46.7%
Cyberpunk 2077 45−50
+32.4%
35−40
−32.4%
Dota 2 80−85
−39.8%
116
+39.8%
Far Cry 5 70−75
+51%
49
−51%
Fortnite 120−130
+23.2%
95−100
−23.2%
Forza Horizon 4 100−110
+36.4%
75−80
−36.4%
Forza Horizon 5 60−65
+30.6%
45−50
−30.6%
Grand Theft Auto V 80−85
+31.7%
63
−31.7%
Metro Exodus 60−65
+26%
50−55
−26%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+21.4%
120−130
−21.4%
Red Dead Redemption 2 50−55
+23.3%
40−45
−23.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 75−80
+48.1%
52
−48.1%
Valorant 95−100
+29.7%
70−75
−29.7%
World of Tanks 250−260
+15%
220−230
−15%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
+25.4%
55−60
−25.4%
Counter-Strike 2 40−45
+46.7%
30−33
−46.7%
Cyberpunk 2077 45−50
+32.4%
35−40
−32.4%
Dota 2 80−85
−28.9%
107
+28.9%
Far Cry 5 70−75
+64.4%
45
−64.4%
Forza Horizon 4 100−110
+36.4%
75−80
−36.4%
Forza Horizon 5 60−65
+42.2%
45−50
−42.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+21.4%
120−130
−21.4%
Valorant 95−100
+37.1%
70−75
−37.1%

1440p
High Preset

Dota 2 40−45
+33.3%
30−33
−33.3%
Grand Theft Auto V 40−45
+37.9%
27−30
−37.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+34.6%
130−140
−34.6%
Red Dead Redemption 2 21−24
+37.5%
16−18
−37.5%
World of Tanks 160−170
+33.3%
120−130
−33.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+29.7%
35−40
−29.7%
Counter-Strike 2 24−27
+33.3%
18−20
−33.3%
Cyberpunk 2077 20−22
+42.9%
14−16
−42.9%
Far Cry 5 65−70
+43.8%
45−50
−43.8%
Forza Horizon 4 60−65
+36.2%
45−50
−36.2%
Forza Horizon 5 35−40
+40.7%
27−30
−40.7%
Metro Exodus 55−60
+37.5%
40−45
−37.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+45.8%
24−27
−45.8%
Valorant 60−65
+42.2%
45−50
−42.2%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Dota 2 40−45
+36.7%
30−33
−36.7%
Grand Theft Auto V 40−45
+32.3%
30−35
−32.3%
Metro Exodus 18−20
+46.2%
12−14
−46.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+32.7%
55−60
−32.7%
Red Dead Redemption 2 14−16
+25%
12−14
−25%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+32.3%
30−35
−32.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+38.9%
18−20
−38.9%
Counter-Strike 2 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Cyberpunk 2077 8−9
+60%
5−6
−60%
Dota 2 40−45
+32.3%
30−35
−32.3%
Far Cry 5 30−35
+39.1%
21−24
−39.1%
Fortnite 30−33
+42.9%
21−24
−42.9%
Forza Horizon 4 35−40
+37%
27−30
−37%
Forza Horizon 5 20−22
+42.9%
14−16
−42.9%
Valorant 30−35
+47.6%
21−24
−47.6%

Full HD
Medium Preset

Far Cry 5 53
+0%
53
+0%
Fortnite 95−100
+0%
95−100
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+0%
120−130
+0%

Full HD
Ultra Preset

The Witcher 3: Wild Hunt 28
+0%
28
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 95−100
+0%
95−100
+0%

1440p
High Preset

Metro Exodus 40−45
+0%
40−45
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+0%
24−27
+0%
Valorant 45−50
+0%
45−50
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 45−50
+0%
45−50
+0%

4K
High Preset

Valorant 21−24
+0%
21−24
+0%

4K
Ultra Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+0%
55−60
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 21−24
+0%
21−24
+0%

Vậy Pro 5600M và T600 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro 5600M nhanh hơn 27% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Far Cry 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Pro 5600M nhanh hơn 64%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, T600 Mobile nhanh hơn 40%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro 5600M tốt hơn trong 40 các bài kiểm tra (74%)
  • T600 Mobile tốt hơn trong 2 các bài kiểm tra (4%)
  • Hòa trong 12 các bài kiểm tra (22%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 23.19 17.68
Mức độ mới 15 Tháng 6 2020 12 Tháng 4 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 40 Watt

Pro 5600M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 31.2%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 71.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của T600 Mobile: mới hơn 9 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 25%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro 5600M vì nó vượt trội hơn Quadro T600 Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon Pro 5600M và Quadro T600 Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro 5600M
Radeon Pro 5600M
NVIDIA Quadro T600 Mobile
Quadro T600 Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 78 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 5600M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 35 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro T600 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon Pro 5600M hoặc Quadro T600 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.