Radeon Pro 5600M vs Pro 5300

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro 5600M và Radeon Pro 5300, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Pro 5600M
2020
8 GB HBM2, 50 Watt
20.66
+29.2%

Pro 5600M vượt qua Pro 5300 với mức đáng chú ý là 29% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro 5600M và Radeon Pro 5300, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất249314
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng32.7114.89
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)RDNA 1.0 (2019−2020)
Bộ xử lý đồ họaNavi 12Navi 14
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành15 Tháng 6 2020 (4 năm năm trước)4 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro 5600M và Radeon Pro 5300: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro 5600M và Radeon Pro 5300, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25601280
Tần số nhân1000 MHz1000 MHz
Tần số Boost1030 MHz1650 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu6,400 million
Quy trình công nghệ7 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt85 Watt
Tốc độ xử lý texture164.8132.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.274 TFLOPS4.224 TFLOPS
ROPs6432
TMUs16080

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro 5600M và Radeon Pro 5300 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x8
Độ dàykhông có dữ liệuIGP
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro 5600M và Radeon Pro 5300: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ2048 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ770 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ394.2 GB/s224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro 5600M và Radeon Pro 5300. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro 5600M và Radeon Pro 5300 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.56.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.0
Vulkan1.21.2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro 5600M và Radeon Pro 5300 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Pro 5600M 20.66
+29.2%
Pro 5300 15.99

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro 5600M 9232
+29.2%
Pro 5300 7143

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro 5600M và Radeon Pro 5300 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 130−140
+30%
100−105
−30%
Cyberpunk 2077 45−50
+37.1%
35−40
−37.1%
Hogwarts Legacy 45−50
+31.4%
35−40
−31.4%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 90−95
+38.5%
65−70
−38.5%
Counter-Strike 2 130−140
+30%
100−105
−30%
Cyberpunk 2077 45−50
+37.1%
35−40
−37.1%
Far Cry 5 70−75
+34.5%
55−60
−34.5%
Fortnite 110−120
+32.9%
85−90
−32.9%
Forza Horizon 4 90−95
+38.5%
65−70
−38.5%
Forza Horizon 5 70−75
+30.9%
55−60
−30.9%
Hogwarts Legacy 45−50
+31.4%
35−40
−31.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
+33.8%
65−70
−33.8%
Valorant 150−160
+31.7%
120−130
−31.7%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 90−95
+38.5%
65−70
−38.5%
Counter-Strike 2 130−140
+30%
100−105
−30%
Counter-Strike: Global Offensive 240−250
+31.1%
190−200
−31.1%
Cyberpunk 2077 45−50
+37.1%
35−40
−37.1%
Dota 2 110−120
+31.1%
90−95
−31.1%
Far Cry 5 70−75
+34.5%
55−60
−34.5%
Fortnite 110−120
+32.9%
85−90
−32.9%
Forza Horizon 4 90−95
+38.5%
65−70
−38.5%
Forza Horizon 5 70−75
+30.9%
55−60
−30.9%
Grand Theft Auto V 80−85
+38.3%
60−65
−38.3%
Hogwarts Legacy 45−50
+31.4%
35−40
−31.4%
Metro Exodus 45−50
+40%
35−40
−40%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
+33.8%
65−70
−33.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
+32%
50−55
−32%
Valorant 150−160
+31.7%
120−130
−31.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+38.5%
65−70
−38.5%
Cyberpunk 2077 45−50
+37.1%
35−40
−37.1%
Dota 2 110−120
+31.1%
90−95
−31.1%
Far Cry 5 70−75
+34.5%
55−60
−34.5%
Forza Horizon 4 90−95
+38.5%
65−70
−38.5%
Hogwarts Legacy 45−50
+31.4%
35−40
−31.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
+33.8%
65−70
−33.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
+32%
50−55
−32%
Valorant 150−160
+31.7%
120−130
−31.7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 110−120
+32.9%
85−90
−32.9%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 45−50
+40%
35−40
−40%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
+33.3%
120−130
−33.3%
Grand Theft Auto V 40−45
+33.3%
30−33
−33.3%
Metro Exodus 30−33
+42.9%
21−24
−42.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+33.8%
130−140
−33.8%
Valorant 190−200
+31.3%
150−160
−31.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+40%
45−50
−40%
Cyberpunk 2077 21−24
+37.5%
16−18
−37.5%
Far Cry 5 50−55
+42.9%
35−40
−42.9%
Forza Horizon 4 55−60
+45%
40−45
−45%
Hogwarts Legacy 24−27
+38.9%
18−20
−38.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+33.3%
27−30
−33.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 50−55
+32.5%
40−45
−32.5%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+37.5%
16−18
−37.5%
Grand Theft Auto V 40−45
+40%
30−33
−40%
Hogwarts Legacy 14−16
+40%
10−11
−40%
Metro Exodus 18−20
+35.7%
14−16
−35.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+37.5%
24−27
−37.5%
Valorant 130−140
+30%
100−105
−30%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+41.7%
24−27
−41.7%
Counter-Strike 2 21−24
+37.5%
16−18
−37.5%
Cyberpunk 2077 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Dota 2 75−80
+36.4%
55−60
−36.4%
Far Cry 5 24−27
+38.9%
18−20
−38.9%
Forza Horizon 4 40−45
+33.3%
30−33
−33.3%
Hogwarts Legacy 14−16
+40%
10−11
−40%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+43.8%
16−18
−43.8%

4K
Epic Preset

Fortnite 24−27
+33.3%
18−20
−33.3%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 20.66 15.99
Mức độ mới 15 Tháng 6 2020 4 Tháng 8 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 85 Watt

Pro 5600M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 29.2%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 70%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pro 5300: mới hơn 1 tháng.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro 5600M vì nó vượt trội hơn Radeon Pro 5300 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro 5600M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon Pro 5300 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro 5600M
Radeon Pro 5600M
AMD Radeon Pro 5300
Radeon Pro 5300

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 79 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 5600M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 99 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 5300 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Pro 5600M hoặc Radeon Pro 5300, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.