Quadro P3000 (di động) vs Radeon Pro 5600M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P3000 (di động) và Radeon Pro 5600M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

P3000 (di động)
2017
6 GB GDDR5,75 Watt
16.88

Pro 5600M vượt qua P3000 (di động) với mức quan trọng là 42% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P3000 (Laptop) và Radeon Pro 5600M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất327237
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng15.4933.07
Kiến trúcPascal (2016−2021)RDNA 1.0 (2019−2020)
Bộ xử lý đồ họaGP104Navi 12
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành11 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)15 Tháng 6 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P3000 (Laptop) và Radeon Pro 5600M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P3000 (Laptop) và Radeon Pro 5600M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng12802560
Tần số nhân1088 MHz1000 MHz
Tần số Boost1215 MHz1030 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ16 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture97.20164.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.11 TFLOPS5.274 TFLOPS
ROPs4864
TMUs80160

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P3000 (Laptop) và Radeon Pro 5600M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P3000 (Laptop) và Radeon Pro 5600M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5HBM2
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit2048 Bit
Tần số bộ nhớ1753 MHz770 MHz
Băng thông bộ nhớ168 GB/s394.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P3000 (Laptop) và Radeon Pro 5600M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Display Port1.4không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P3000 (Laptop) và Radeon Pro 5600M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Stereo+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được Quadro P3000 (Laptop) và Radeon Pro 5600M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (12_1)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.54.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.2.1311.2
CUDA6.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P3000 (di động) và Radeon Pro 5600M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

P3000 (di động) 16.88
Pro 5600M 24.02
+42.3%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

P3000 (di động) 6486
Pro 5600M 9232
+42.3%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P3000 (di động) và Radeon Pro 5600M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD65
−38.5%
90−95
+38.5%
4K31
−29%
40−45
+29%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 30−33
−46.7%
40−45
+46.7%
Cyberpunk 2077 30−35
−48.5%
45−50
+48.5%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 50−55
−37%
70−75
+37%
Counter-Strike 2 30−33
−46.7%
40−45
+46.7%
Cyberpunk 2077 30−35
−48.5%
45−50
+48.5%
Forza Horizon 4 70−75
−50%
100−110
+50%
Forza Horizon 5 45−50
−42.2%
60−65
+42.2%
Metro Exodus 45−50
−37%
60−65
+37%
Red Dead Redemption 2 40−45
−32.5%
50−55
+32.5%
Valorant 65−70
−41.2%
95−100
+41.2%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 50−55
−37%
70−75
+37%
Counter-Strike 2 30−33
−46.7%
40−45
+46.7%
Cyberpunk 2077 30−35
−48.5%
45−50
+48.5%
Dota 2 60−65
−38.3%
80−85
+38.3%
Far Cry 5 60−65
−25%
75−80
+25%
Fortnite 90−95
−32.6%
120−130
+32.6%
Forza Horizon 4 70−75
−50%
100−110
+50%
Forza Horizon 5 45−50
−42.2%
60−65
+42.2%
Grand Theft Auto V 60−65
−38.3%
80−85
+38.3%
Metro Exodus 45−50
−37%
60−65
+37%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
−29.7%
150−160
+29.7%
Red Dead Redemption 2 40−45
−32.5%
50−55
+32.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
−48.1%
75−80
+48.1%
Valorant 65−70
−41.2%
95−100
+41.2%
World of Tanks 200−210
−21.5%
250−260
+21.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
−37%
70−75
+37%
Counter-Strike 2 30−33
−46.7%
40−45
+46.7%
Cyberpunk 2077 30−35
−48.5%
45−50
+48.5%
Dota 2 60−65
−38.3%
80−85
+38.3%
Far Cry 5 60−65
−25%
75−80
+25%
Forza Horizon 4 70−75
−50%
100−110
+50%
Forza Horizon 5 45−50
−42.2%
60−65
+42.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
−29.7%
150−160
+29.7%
Valorant 65−70
−41.2%
95−100
+41.2%

1440p
High Preset

Dota 2 24−27
−53.8%
40−45
+53.8%
Grand Theft Auto V 24−27
−53.8%
40−45
+53.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
−11.5%
170−180
+11.5%
Red Dead Redemption 2 14−16
−46.7%
21−24
+46.7%
World of Tanks 110−120
−36.8%
160−170
+36.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
−41.2%
45−50
+41.2%
Counter-Strike 2 14−16
−40%
21−24
+40%
Cyberpunk 2077 12−14
−53.8%
20−22
+53.8%
Far Cry 5 40−45
−60.5%
65−70
+60.5%
Forza Horizon 4 40−45
−52.4%
60−65
+52.4%
Forza Horizon 5 24−27
−46.2%
35−40
+46.2%
Metro Exodus 35−40
−44.7%
55−60
+44.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−52.2%
35−40
+52.2%
Valorant 40−45
−48.8%
60−65
+48.8%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
−11.8%
18−20
+11.8%
Dota 2 27−30
−41.4%
40−45
+41.4%
Grand Theft Auto V 27−30
−41.4%
40−45
+41.4%
Metro Exodus 12−14
−50%
18−20
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
−46%
70−75
+46%
Red Dead Redemption 2 10−12
−36.4%
14−16
+36.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−41.4%
40−45
+41.4%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
−56.3%
24−27
+56.3%
Counter-Strike 2 16−18
−11.8%
18−20
+11.8%
Cyberpunk 2077 5−6
−60%
8−9
+60%
Dota 2 27−30
−41.4%
40−45
+41.4%
Far Cry 5 21−24
−52.4%
30−35
+52.4%
Fortnite 20−22
−50%
30−33
+50%
Forza Horizon 4 24−27
−48%
35−40
+48%
Forza Horizon 5 12−14
−53.8%
20−22
+53.8%
Valorant 18−20
−63.2%
30−35
+63.2%

Vậy P3000 (di động) và Pro 5600M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro 5600M nhanh hơn 38% ở độ phân giải 1080p
  • Pro 5600M nhanh hơn 29% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, Pro 5600M nhanh hơn 63%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro 5600M đã vượt qua P3000 (di động) trong tất cả 64 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 16.88 24.02
Mức độ mới 11 Tháng 1 2017 15 Tháng 6 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 50 Watt

Pro 5600M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 42.3%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 128.6%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro 5600M vì nó vượt trội hơn Quadro P3000 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro P3000 (di động) và Radeon Pro 5600M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P3000 (di động)
Quadro P3000 (di động)
AMD Radeon Pro 5600M
Radeon Pro 5600M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 162 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro P3000 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 77 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 5600M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro P3000 (di động) hoặc Radeon Pro 5600M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.