Radeon Pro 5600M vs 780M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro 5600M và Radeon 780M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Pro 5600M
2020
8 GB HBM2,50 Watt
24.02
+31.4%

Pro 5600M vượt qua 780M với mức đáng kể là 31% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro 5600M và Radeon 780M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất237306
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10048
Hiệu quả năng lượng33.0783.89
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)RDNA 3.0 (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 12Hawx Point
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành15 Tháng 6 2020 (4 năm năm trước)6 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro 5600M và Radeon 780M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro 5600M và Radeon 780M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2560768
Tần số nhân1000 MHz800 MHz
Tần số Boost1030 MHz2700 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu25,390 million
Quy trình công nghệ7 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture164.8129.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.274 TFLOPS8.294 TFLOPS
ROPs6432
TMUs16048
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu12

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro 5600M và Radeon 780M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro 5600M và Radeon 780M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ2048 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ770 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ394.2 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro 5600M và Radeon 780M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon Pro 5600M và Radeon 780M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.1
Vulkan1.21.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro 5600M và Radeon 780M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Pro 5600M 24.02
+31.4%
Radeon 780M 18.28

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro 5600M 9232
+31.4%
Radeon 780M 7027

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro 5600M và Radeon 780M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD45−50
+28.6%
35
−28.6%
1440p21−24
+23.5%
17
−23.5%
4K18−20
+28.6%
14
−28.6%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 40−45
+37.5%
32
−37.5%
Cyberpunk 2077 45−50
+25.6%
39
−25.6%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 70−75
+25.4%
55−60
−25.4%
Counter-Strike 2 40−45
+69.2%
26
−69.2%
Cyberpunk 2077 45−50
+227%
15
−227%
Forza Horizon 4 100−110
+61.5%
65
−61.5%
Forza Horizon 5 60−65
+30.6%
45−50
−30.6%
Metro Exodus 60−65
+43.2%
44
−43.2%
Red Dead Redemption 2 50−55
+23.3%
40−45
−23.3%
Valorant 95−100
+29.7%
70−75
−29.7%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 70−75
+25.4%
55−60
−25.4%
Counter-Strike 2 40−45
+76%
25
−76%
Cyberpunk 2077 45−50
+308%
12
−308%
Dota 2 80−85
+186%
29
−186%
Far Cry 5 75−80
+134%
32
−134%
Fortnite 120−130
+24.5%
95−100
−24.5%
Forza Horizon 4 100−110
+94.4%
54
−94.4%
Forza Horizon 5 60−65
+30.6%
45−50
−30.6%
Grand Theft Auto V 80−85
+84.4%
45
−84.4%
Metro Exodus 60−65
+96.9%
32
−96.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+21.4%
120−130
−21.4%
Red Dead Redemption 2 50−55
+23.3%
40−45
−23.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 75−80
+35.1%
55−60
−35.1%
Valorant 95−100
+29.7%
70−75
−29.7%
World of Tanks 250−260
+15.5%
220−230
−15.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
+25.4%
55−60
−25.4%
Counter-Strike 2 40−45
+33.3%
30−35
−33.3%
Cyberpunk 2077 45−50
+308%
12
−308%
Dota 2 80−85
+27.7%
65−70
−27.7%
Far Cry 5 75−80
+19%
60−65
−19%
Forza Horizon 4 100−110
+128%
46
−128%
Forza Horizon 5 60−65
+30.6%
45−50
−30.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+21.4%
120−130
−21.4%
Valorant 95−100
+29.7%
70−75
−29.7%

1440p
High Preset

Dota 2 40−45
+122%
18
−122%
Grand Theft Auto V 40−45
+111%
19
−111%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+5.4%
160−170
−5.4%
Red Dead Redemption 2 21−24
+37.5%
16−18
−37.5%
World of Tanks 160−170
+28%
120−130
−28%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+29.7%
35−40
−29.7%
Counter-Strike 2 21−24
+31.3%
16−18
−31.3%
Cyberpunk 2077 20−22
+42.9%
14−16
−42.9%
Far Cry 5 65−70
+43.8%
45−50
−43.8%
Forza Horizon 4 60−65
+100%
32
−100%
Forza Horizon 5 35−40
+31%
27−30
−31%
Metro Exodus 55−60
+34.1%
40−45
−34.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+75%
20
−75%
Valorant 60−65
+36.2%
45−50
−36.2%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
+11.8%
16−18
−11.8%
Dota 2 40−45
+95.2%
21
−95.2%
Grand Theft Auto V 40−45
+95.2%
21
−95.2%
Metro Exodus 18−20
+38.5%
12−14
−38.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+32.7%
55−60
−32.7%
Red Dead Redemption 2 14−16
+25%
12−14
−25%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+95.2%
21
−95.2%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+38.9%
18−20
−38.9%
Counter-Strike 2 18−20
+11.8%
16−18
−11.8%
Cyberpunk 2077 8−9
+60%
5−6
−60%
Dota 2 40−45
+32.3%
30−35
−32.3%
Far Cry 5 30−35
+39.1%
21−24
−39.1%
Fortnite 30−33
+42.9%
21−24
−42.9%
Forza Horizon 4 35−40
+118%
17
−118%
Forza Horizon 5 20−22
+33.3%
14−16
−33.3%
Valorant 30−35
+47.6%
21−24
−47.6%

Vậy Pro 5600M và Radeon 780M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro 5600M nhanh hơn 29% ở độ phân giải 1080p
  • Pro 5600M nhanh hơn 24% ở độ phân giải 1440p
  • Pro 5600M nhanh hơn 29% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Pro 5600M nhanh hơn 308%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro 5600M đã vượt qua Radeon 780M trong tất cả 64 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 24.02 18.28
Mức độ mới 15 Tháng 6 2020 6 Tháng 12 2023
Quy trình công nghệ 7 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 15 Watt

Pro 5600M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 31.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của Radeon 780M: mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 233.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro 5600M vì nó vượt trội hơn Radeon 780M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro 5600M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon 780M dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon Pro 5600M và Radeon 780M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro 5600M
Radeon Pro 5600M
AMD Radeon 780M
Radeon 780M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 77 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 5600M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 1652 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon 780M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon Pro 5600M hoặc Radeon 780M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.