Radeon PRO WX 2100 vs GeForce GTX 1650

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon PRO WX 2100 và GeForce GTX 1650, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

PRO WX 2100
2017
2 GB GDDR5, 35 Watt
4.16

GTX 1650 vượt qua PRO WX 2100 với mức trọn vẹn là 324% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon PRO WX 2100 và GeForce GTX 1650, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất652281
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 1003
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.5634.72
Hiệu quả năng lượng9.4618.69
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaLexaTU117
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành4 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)23 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$149 $149

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 1650 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 875% so với PRO WX 2100.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon PRO WX 2100 và GeForce GTX 1650: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon PRO WX 2100 và GeForce GTX 1650, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512896
Tần số nhân925 MHz1485 MHz
Tần số Boost1219 MHz1665 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,200 million4,700 million
Quy trình công nghệ14 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture39.0193.24
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.248 TFLOPS2.984 TFLOPS
ROPs1632
TMUs3256

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon PRO WX 2100 và GeForce GTX 1650 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 3.0 x16
Chiều dài168 mm229 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon PRO WX 2100 và GeForce GTX 1650: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ48 GB/s128.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon PRO WX 2100 và GeForce GTX 1650. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DisplayPort, 2x mini-DisplayPort1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon PRO WX 2100 và GeForce GTX 1650 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon PRO WX 2100 và GeForce GTX 1650 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (12_1)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA-7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon PRO WX 2100 và GeForce GTX 1650 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

PRO WX 2100 4.16
GTX 1650 17.62
+324%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

PRO WX 2100 1858
GTX 1650 7879
+324%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon PRO WX 2100 và GeForce GTX 1650 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD14−16
−379%
67
+379%
1440p9−10
−344%
40
+344%
4K5−6
−400%
25
+400%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p10.64
−379%
2.22
+379%
1440p16.56
−344%
3.73
+344%
4K29.80
−400%
5.96
+400%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1650 thấp hơn 379% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1650 thấp hơn 344% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1650 thấp hơn 400% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 10−12
−364%
50−55
+364%
Counter-Strike 2 18−20
−479%
110−120
+479%
Cyberpunk 2077 9−10
−356%
40−45
+356%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 10−12
−364%
50−55
+364%
Battlefield 5 18−20
−239%
61
+239%
Counter-Strike 2 18−20
−479%
110−120
+479%
Cyberpunk 2077 9−10
−356%
40−45
+356%
Far Cry 5 12−14
−475%
69
+475%
Fortnite 24−27
−712%
211
+712%
Forza Horizon 4 21−24
−329%
90
+329%
Forza Horizon 5 10−12
−564%
73
+564%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−400%
90
+400%
Valorant 55−60
−403%
292
+403%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 10−12
−364%
50−55
+364%
Battlefield 5 18−20
−194%
53
+194%
Counter-Strike 2 18−20
−479%
110−120
+479%
Counter-Strike: Global Offensive 75−80
−192%
230−240
+192%
Cyberpunk 2077 9−10
−356%
40−45
+356%
Dota 2 35−40
−149%
97
+149%
Far Cry 5 12−14
−425%
63
+425%
Fortnite 24−27
−227%
85
+227%
Forza Horizon 4 21−24
−295%
83
+295%
Forza Horizon 5 10−12
−464%
62
+464%
Grand Theft Auto V 14−16
−440%
81
+440%
Metro Exodus 8−9
−338%
35
+338%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−378%
86
+378%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−446%
71
+446%
Valorant 55−60
−348%
260
+348%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
−183%
51
+183%
Cyberpunk 2077 9−10
−356%
40−45
+356%
Dota 2 35−40
−136%
92
+136%
Far Cry 5 12−14
−392%
59
+392%
Forza Horizon 4 21−24
−210%
65
+210%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−267%
66
+267%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−215%
41
+215%
Valorant 55−60
−20.7%
70
+20.7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 24−27
−135%
61
+135%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 6−7
−567%
40−45
+567%
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
−309%
130−140
+309%
Grand Theft Auto V 5−6
−700%
40
+700%
Metro Exodus 3−4
−567%
20
+567%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−415%
170−180
+415%
Valorant 45−50
−261%
177
+261%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
−1200%
39
+1200%
Cyberpunk 2077 3−4
−500%
18−20
+500%
Far Cry 5 8−9
−400%
40
+400%
Forza Horizon 4 10−12
−318%
46
+318%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−343%
31
+343%

1440p
Epic Preset

Fortnite 9−10
−367%
42
+367%

4K
High Preset

Atomic Heart 3−4
−400%
14−16
+400%
Grand Theft Auto V 16−18
−106%
33
+106%
Valorant 21−24
−261%
83
+261%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−2000%
21
+2000%
Cyberpunk 2077 1−2
−700%
8−9
+700%
Dota 2 14−16
−293%
59
+293%
Far Cry 5 5−6
−280%
19
+280%
Forza Horizon 4 6−7
−400%
30
+400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
−420%
26
+420%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
−120%
11
+120%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Metro Exodus 12
+0%
12
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 26
+0%
26
+0%

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%

Vậy PRO WX 2100 và GTX 1650 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1650 nhanh hơn 379% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1650 nhanh hơn 344% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1650 nhanh hơn 400% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, GTX 1650 nhanh hơn 2000%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1650 tốt hơn trong 59 các bài kiểm tra (94%)
  • Hòa trong 4 các bài kiểm tra (6%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.16 17.62
Mức độ mới 4 Tháng 6 2017 23 Tháng 4 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 75 Watt

PRO WX 2100 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 114.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1650: hiệu năng cao hơn 323.6%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1650 vì nó vượt trội hơn Radeon PRO WX 2100 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon PRO WX 2100 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce GTX 1650 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon PRO WX 2100
Radeon PRO WX 2100
NVIDIA GeForce GTX 1650
GeForce GTX 1650

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 50 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon PRO WX 2100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 24924 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1650 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon PRO WX 2100 hoặc GeForce GTX 1650, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.