Radeon PRO WX 2100 vs Pro WX 3200

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon PRO WX 2100 và Radeon Pro WX 3200, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

PRO WX 2100
2017
2 GB GDDR5, 35 Watt
4.17

Pro WX 3200 vượt qua PRO WX 2100 với mức đáng kể là 30% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon PRO WX 2100 và Radeon Pro WX 3200, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất659596
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.2813.29
Hiệu quả năng lượng9.436.62
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaLexaPolaris 23
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành4 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)2 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$149 $199

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Pro WX 3200 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 305% so với PRO WX 2100.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon PRO WX 2100 và Radeon Pro WX 3200: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon PRO WX 2100 và Radeon Pro WX 3200, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512640
Tần số nhân925 MHz1082 MHz
Tần số Boost1219 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn2,200 million2,200 million
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt65 Watt
Tốc độ xử lý texture39.0134.62
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.248 TFLOPS1.385 TFLOPS
ROPs1616
TMUs3232

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon PRO WX 2100 và Radeon Pro WX 3200 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 3.0 x8
Chiều dài168 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotMXM Module
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon PRO WX 2100 và Radeon Pro WX 3200: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1000 MHz
Băng thông bộ nhớ48 GB/s64 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon PRO WX 2100 và Radeon Pro WX 3200. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DisplayPort, 2x mini-DisplayPort4x mini-DisplayPort

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon PRO WX 2100 và Radeon Pro WX 3200 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon PRO WX 2100 và Radeon Pro WX 3200 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (12_0)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.0
Vulkan1.2.1311.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon PRO WX 2100 và Radeon Pro WX 3200 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

PRO WX 2100 4.17
Pro WX 3200 5.44
+30.5%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

PRO WX 2100 1865
Pro WX 3200 2429
+30.2%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon PRO WX 2100 và Radeon Pro WX 3200 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD14−16
−35.7%
19
+35.7%
4K6−7
−33.3%
8
+33.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p10.64
−1.6%
10.47
+1.6%
4K24.83
+0.2%
24.88
−0.2%
  • PRO WX 2100 và Pro WX 3200 có chi phí trên mỗi khung hình gần như giống nhau ở độ phân giải 1080p
  • PRO WX 2100 và Pro WX 3200 có chi phí trên mỗi khung hình gần như giống nhau ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 18−20
−42.1%
27−30
+42.1%
Cyberpunk 2077 9−10
−33.3%
12−14
+33.3%
Hogwarts Legacy 9−10
−22.2%
10−12
+22.2%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 18−20
−38.9%
24−27
+38.9%
Counter-Strike 2 18−20
−42.1%
27−30
+42.1%
Cyberpunk 2077 9−10
−33.3%
12−14
+33.3%
Far Cry 5 12−14
−53.8%
20
+53.8%
Fortnite 24−27
−34.6%
35−40
+34.6%
Forza Horizon 4 21−24
−28.6%
27−30
+28.6%
Forza Horizon 5 10−12
−45.5%
16−18
+45.5%
Hogwarts Legacy 9−10
−22.2%
10−12
+22.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−22.2%
21−24
+22.2%
Valorant 55−60
−17.2%
65−70
+17.2%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 18−20
−38.9%
24−27
+38.9%
Counter-Strike 2 18−20
−42.1%
27−30
+42.1%
Counter-Strike: Global Offensive 75−80
−24.1%
95−100
+24.1%
Cyberpunk 2077 9−10
−33.3%
12−14
+33.3%
Dota 2 35−40
−25.6%
49
+25.6%
Far Cry 5 12−14
−38.5%
18
+38.5%
Fortnite 24−27
−34.6%
35−40
+34.6%
Forza Horizon 4 21−24
−28.6%
27−30
+28.6%
Forza Horizon 5 10−12
−45.5%
16−18
+45.5%
Grand Theft Auto V 14−16
−40%
21−24
+40%
Hogwarts Legacy 9−10
−22.2%
10−12
+22.2%
Metro Exodus 8−9
−25%
10
+25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−22.2%
21−24
+22.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−15.4%
15
+15.4%
Valorant 55−60
−17.2%
65−70
+17.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
−38.9%
24−27
+38.9%
Cyberpunk 2077 9−10
−33.3%
12−14
+33.3%
Dota 2 35−40
+11.4%
35
−11.4%
Far Cry 5 12−14
−30.8%
17
+30.8%
Forza Horizon 4 21−24
−28.6%
27−30
+28.6%
Hogwarts Legacy 9−10
−22.2%
10−12
+22.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−22.2%
21−24
+22.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+30%
10
−30%
Valorant 55−60
−17.2%
65−70
+17.2%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 24−27
−34.6%
35−40
+34.6%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 6−7
−50%
9−10
+50%
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
−32.4%
45−50
+32.4%
Grand Theft Auto V 5−6
−40%
7−8
+40%
Metro Exodus 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−12.1%
35−40
+12.1%
Valorant 45−50
−34.7%
65−70
+34.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
−200%
9−10
+200%
Cyberpunk 2077 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
Far Cry 5 10−11
−30%
12−14
+30%
Forza Horizon 4 10−12
−27.3%
14−16
+27.3%
Hogwarts Legacy 5−6
−20%
6−7
+20%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 9−10
−33.3%
12−14
+33.3%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
−6.3%
16−18
+6.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 0−1 5
Valorant 21−24
−30.4%
30−33
+30.4%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−300%
4−5
+300%
Cyberpunk 2077 1−2
−100%
2−3
+100%
Dota 2 14−16
+66.7%
9
−66.7%
Far Cry 5 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Forza Horizon 4 6−7
−50%
9−10
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
−20%
6−7
+20%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
−20%
6−7
+20%

4K
High Preset

Hogwarts Legacy 1−2
+0%
1−2
+0%
Metro Exodus 1−2
+0%
1−2
+0%

4K
Ultra Preset

Hogwarts Legacy 1−2
+0%
1−2
+0%

Vậy PRO WX 2100 và Pro WX 3200 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro WX 3200 nhanh hơn 36% ở độ phân giải 1080p
  • Pro WX 3200 nhanh hơn 33% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, PRO WX 2100 nhanh hơn 67%.
  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, Pro WX 3200 nhanh hơn 300%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • PRO WX 2100 tốt hơn trong 3 các bài kiểm tra (5%)
  • Pro WX 3200 tốt hơn trong 57 các bài kiểm tra (90%)
  • Hòa trong 3 các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.17 5.44
Mức độ mới 4 Tháng 6 2017 2 Tháng 7 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 4 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 65 Watt

PRO WX 2100 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 85.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pro WX 3200: hiệu năng cao hơn 30.5%, mới hơn 2 nămvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro WX 3200 vì nó vượt trội hơn Radeon PRO WX 2100 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon PRO WX 2100
Radeon PRO WX 2100
AMD Radeon Pro WX 3200
Radeon Pro WX 3200

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 50 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon PRO WX 2100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 85 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro WX 3200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon PRO WX 2100 hoặc Radeon Pro WX 3200, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.