Radeon PRO WX 2100 vs UHD Graphics 630

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon PRO WX 2100 và UHD Graphics 630, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

PRO WX 2100
2017
2 GB GDDR5, 35 Watt
4.17
+56.2%

PRO WX 2100 vượt qua UHD Graphics 630 với mức ấn tượng là 56% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon PRO WX 2100 và UHD Graphics 630, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất659780
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10043
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.29không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng9.4314.09
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Generation 9.5 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaLexaComet Lake GT2
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành4 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)1 Tháng 10 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$149 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon PRO WX 2100 và UHD Graphics 630: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon PRO WX 2100 và UHD Graphics 630, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512184
Tần số nhân925 MHz350 MHz
Tần số Boost1219 MHz1150 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,200 million189 million
Quy trình công nghệ14 nm14 nm+++
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture39.0126.45
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.248 TFLOPS0.4232 TFLOPS
ROPs163
TMUs3223

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon PRO WX 2100 và UHD Graphics 630 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 3.0 x1
Chiều dài168 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotIGP
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon PRO WX 2100 và UHD Graphics 630: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ64 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1500 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ48 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon PRO WX 2100 và UHD Graphics 630. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DisplayPort, 2x mini-DisplayPortNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon PRO WX 2100 và UHD Graphics 630 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-
Quick Synckhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon PRO WX 2100 và UHD Graphics 630 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (12_1)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.1
Vulkan1.2.1311.1.103

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon PRO WX 2100 và UHD Graphics 630 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

PRO WX 2100 4.17
+56.2%
UHD Graphics 630 2.67

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

PRO WX 2100 1864
+56.4%
UHD Graphics 630 1192

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon PRO WX 2100 và UHD Graphics 630 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD24−27
+41.2%
17
−41.2%
1440p14−16
+40%
10
−40%
4K10−12
+42.9%
7
−42.9%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p6.21không có dữ liệu
1440p10.64không có dữ liệu
4K14.90không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 18−20
−42.1%
27
+42.1%
Cyberpunk 2077 9−10
+80%
5
−80%
Hogwarts Legacy 9−10
+80%
5
−80%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 18−20
+80%
10−11
−80%
Counter-Strike 2 18−20
+0%
19
+0%
Cyberpunk 2077 9−10
+50%
6−7
−50%
Far Cry 5 12−14
+117%
6
−117%
Fortnite 24−27
+73.3%
14−16
−73.3%
Forza Horizon 4 21−24
+50%
14−16
−50%
Forza Horizon 5 10−12
+120%
5−6
−120%
Hogwarts Legacy 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+38.5%
12−14
−38.5%
Valorant 55−60
+26.1%
45−50
−26.1%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 18−20
+80%
10−11
−80%
Counter-Strike 2 18−20
+375%
4
−375%
Counter-Strike: Global Offensive 75−80
+172%
29
−172%
Cyberpunk 2077 9−10
+50%
6−7
−50%
Dota 2 35−40
+85.7%
21
−85.7%
Far Cry 5 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
Fortnite 24−27
+73.3%
14−16
−73.3%
Forza Horizon 4 21−24
+50%
14−16
−50%
Forza Horizon 5 10−12
+120%
5−6
−120%
Grand Theft Auto V 14−16
+114%
7
−114%
Hogwarts Legacy 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Metro Exodus 8−9
+167%
3
−167%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+38.5%
12−14
−38.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+30%
10−11
−30%
Valorant 55−60
+26.1%
45−50
−26.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+80%
10−11
−80%
Cyberpunk 2077 9−10
+50%
6−7
−50%
Dota 2 35−40
+105%
19
−105%
Far Cry 5 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
Forza Horizon 4 21−24
+50%
14−16
−50%
Hogwarts Legacy 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+38.5%
12−14
−38.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+30%
10−11
−30%
Valorant 55−60
+26.1%
45−50
−26.1%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 24−27
+73.3%
14−16
−73.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 6−7
+100%
3−4
−100%
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
+61.9%
21−24
−61.9%
Grand Theft Auto V 5−6
+150%
2−3
−150%
Metro Exodus 3−4
+200%
1−2
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+32%
24−27
−32%
Valorant 45−50
+75%
27−30
−75%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Far Cry 5 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Forza Horizon 4 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
Hogwarts Legacy 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+40%
5−6
−40%

1440p
Epic Preset

Fortnite 9−10
+80%
5−6
−80%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 0−1 0−1
Valorant 21−24
+64.3%
14−16
−64.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 14−16
+114%
7
−114%
Far Cry 5 6−7
+20%
5−6
−20%
Forza Horizon 4 6−7
+200%
2−3
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+25%
4−5
−25%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
+25%
4−5
−25%

Vậy PRO WX 2100 và UHD Graphics 630 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • PRO WX 2100 nhanh hơn 41% ở độ phân giải 1080p
  • PRO WX 2100 nhanh hơn 40% ở độ phân giải 1440p
  • PRO WX 2100 nhanh hơn 43% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, PRO WX 2100 nhanh hơn 375%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, UHD Graphics 630 nhanh hơn 42%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • PRO WX 2100 tốt hơn trong 54 các bài kiểm tra (93%)
  • UHD Graphics 630 tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • Hòa trong 3 các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.17 2.67
Mức độ mới 4 Tháng 6 2017 1 Tháng 10 2017
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 15 Watt

PRO WX 2100 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 56.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của UHD Graphics 630: mới hơn 3 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 133.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon PRO WX 2100 vì nó vượt trội hơn UHD Graphics 630 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon PRO WX 2100 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi UHD Graphics 630 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon PRO WX 2100
Radeon PRO WX 2100
Intel UHD Graphics 630
UHD Graphics 630

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 50 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon PRO WX 2100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 4192 các phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 630 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon PRO WX 2100 hoặc UHD Graphics 630, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.