Radeon HD 8650M: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Radeon HD 8650M mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 1.98% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090.

Mô tả

AMD bắt đầu bán Radeon HD 8650M vào 7 Tháng 1 2013. Đây là một card đồ họa dành cho laptop sử dụng kiến trúc GCN và quy trình công nghệ 28 nm, được thiết kế chủ yếu cho mục đích văn phòng. Nó được trang bị 2 GB bộ nhớ GDDR5 với tốc độ 4.5 GHz.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 8650M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất892
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Kiến trúcGCN (2012−2015)
LoạiDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 1 2013 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 8650M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 8650M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384từ 21760 (GeForce RTX 5090)
Tần số nhân650 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Số lượng bóng bán dẫn900 Milliontừ 208,000 million (B200 SXM 192 GB)
Quy trình công nghệ28 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 8650M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sized

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 8650M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ4500 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Bộ nhớ chia sẻ-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 8650M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 8650M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

HD 8650M 1.98

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

HD 8650M 1050

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

HD 8650M 7500

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên Radeon HD 8650M, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
Cyberpunk 2077 6−7

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 4−5
Counter-Strike 2 12−14
Cyberpunk 2077 6−7
Forza Horizon 4 10−12
Metro Exodus 2−3
Red Dead Redemption 2 8−9

Full HD
High Preset

Battlefield 5 4−5
Counter-Strike 2 12−14
Cyberpunk 2077 6−7
Dota 2 4−5
Far Cry 5 14−16
Fortnite 10−11
Forza Horizon 4 10−12
Grand Theft Auto V 4−5
Metro Exodus 2−3
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
Red Dead Redemption 2 8−9
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
World of Tanks 35−40

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
Counter-Strike 2 12−14
Cyberpunk 2077 6−7
Dota 2 4−5
Far Cry 5 14−16
Forza Horizon 4 10−12
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 6−7
Grand Theft Auto V 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
Red Dead Redemption 2 1−2
World of Tanks 12−14

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
Far Cry 5 6−7
Forza Horizon 5 2−3
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
Valorant 8−9

4K
High Preset

Dota 2 16−18
Grand Theft Auto V 14−16
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
Red Dead Redemption 2 1−2
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
Cyberpunk 2077 2−3
Dota 2 16−18
Far Cry 5 2−3
Fortnite 0−1
Forza Horizon 5 0−1
Valorant 2−3

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Radeon HD 8650M so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho laptop.


Tương đương với NVIDIA

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Radeon HD 8650M từ NVIDIA là GeForce 9800M GT SLI, hiệu suất gần như tương đương và cao hơn 1 vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Radeon HD 8650M từ NVIDIA:

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với Radeon HD 8650M.

Tất cả các so sánh với Radeon HD 8650M

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 12 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8650M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 8650M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.