GeForce 9800M GTX vs Radeon HD 8650M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 9800M GTX và Radeon HD 8650M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

9800M GTX
2008
1 GB GDDR3,75 Watt
1.18

HD 8650M vượt qua 9800M GTX với mức ấn tượng là 74% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 9800M GTX và Radeon HD 8650M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1071887
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.06không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng1.08không có dữ liệu
Kiến trúcTesla (2006−2010)GCN (2012−2015)
Bộ xử lý đồ họaG92không có dữ liệu
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành15 Tháng 7 2008 (16 năm năm trước)7 Tháng 1 2013 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$328.50 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 9800M GTX và Radeon HD 8650M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 9800M GTX và Radeon HD 8650M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng112384
Số pipeline CUDA trên mỗi card đồ họa112không có dữ liệu
Tần số nhân500 MHz650 MHz
Số lượng bóng bán dẫn754 million900 Million
Quy trình công nghệ65 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture28.00không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.28 TFLOPSkhông có dữ liệu
Gigaflops420không có dữ liệu
ROPs16không có dữ liệu
TMUs56không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 9800M GTX và Radeon HD 8650M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Giao diệnPCIe 2.0 x16không có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 9800M GTX và Radeon HD 8650M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz4500 MHz
Băng thông bộ nhớ51.2 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 9800M GTX và Radeon HD 8650M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce 9800M GTX và Radeon HD 8650M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)11.1
Shader Model4.0không có dữ liệu
OpenGL3.3không có dữ liệu
OpenCL1.1không có dữ liệu
VulkanN/A-
CUDA+-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 9800M GTX và Radeon HD 8650M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
−50%
6−7
+50%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 1−2
−300%
4−5
+300%
Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
−50%
6−7
+50%
Forza Horizon 4 8−9
−37.5%
10−12
+37.5%
Red Dead Redemption 2 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 1−2
−300%
4−5
+300%
Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
−50%
6−7
+50%
Dota 2 1−2
−300%
4−5
+300%
Far Cry 5 10−11
−30%
12−14
+30%
Fortnite 4−5
−150%
10−11
+150%
Forza Horizon 4 8−9
−37.5%
10−12
+37.5%
Grand Theft Auto V 1−2
−300%
4−5
+300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−53.8%
20−22
+53.8%
Red Dead Redemption 2 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
World of Tanks 24−27
−50%
35−40
+50%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−300%
4−5
+300%
Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
−50%
6−7
+50%
Dota 2 1−2
−300%
4−5
+300%
Far Cry 5 10−11
−30%
12−14
+30%
Forza Horizon 4 8−9
−37.5%
10−12
+37.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−53.8%
20−22
+53.8%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−100%
14−16
+100%
Red Dead Redemption 2 0−1 1−2
World of Tanks 6−7
−117%
12−14
+117%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 5−6
−20%
6−7
+20%
Forza Horizon 5 0−1 2−3
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−25%
5−6
+25%
Valorant 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Dota 2 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−100%
6−7
+100%
Red Dead Redemption 2 0−1 1−2
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−100%
2−3
+100%
Counter-Strike 2 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
Far Cry 5 0−1 2−3
Valorant 1−2
−100%
2−3
+100%

Full HD
Medium Preset

Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%

Full HD
High Preset

Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%

1440p
High Preset

Grand Theft Auto V 0−1 0−1

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 0−1

4K
Ultra Preset

Fortnite 0−1 0−1
Forza Horizon 5 0−1 0−1

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, HD 8650M nhanh hơn 300%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 8650M tốt hơn trong 34các bài kiểm tra (76%)
  • Hòa trong 11các bài kiểm tra (24%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.18 2.05
Mức độ mới 15 Tháng 7 2008 7 Tháng 1 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 65 nm 28 nm

HD 8650M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 73.7%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 132.1%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 8650M vì nó vượt trội hơn GeForce 9800M GTX trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce 9800M GTX và Radeon HD 8650M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 9800M GTX
GeForce 9800M GTX
AMD Radeon HD 8650M
Radeon HD 8650M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.3 3 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9800M GTX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 12 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8650M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce 9800M GTX hoặc Radeon HD 8650M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.