Radeon HD 8650M vs GeForce GT 420M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 8650M và GeForce GT 420M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 8650M
2013
2 GB GDDR5
2.05
+99%

HD 8650M vượt qua GT 420M với mức ấn tượng là 99% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 8650M và GeForce GT 420M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8871107
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu3.08
Kiến trúcGCN (2012−2015)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuGF108
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 1 2013 (12 năm năm trước)3 Tháng 9 2010 (14 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 8650M và GeForce GT 420M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 8650M và GeForce GT 420M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng38496
Tần số nhân650 MHz500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn900 Million585 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu23 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu8.000
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.192 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu4
TMUskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 8650M và GeForce GT 420M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedmedium sized
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 2.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 8650M và GeForce GT 420M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ4500 MHz800 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu25.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 8650M và GeForce GT 420M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon HD 8650M và GeForce GT 420M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.112 API
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.5
OpenCLkhông có dữ liệu1.1
Vulkan-N/A
CUDA-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 8650M và GeForce GT 420M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p21−24
+75%
12
−75%
Full HD30−35
+76.5%
17
−76.5%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 6−7
+50%
4−5
−50%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 4−5 0−1
Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 6−7
+50%
4−5
−50%
Forza Horizon 4 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
Metro Exodus 2−3
+100%
1−2
−100%
Red Dead Redemption 2 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 4−5 0−1
Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 6−7
+50%
4−5
−50%
Dota 2 4−5
+100%
2−3
−100%
Far Cry 5 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
Fortnite 10−11
+233%
3−4
−233%
Forza Horizon 4 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
Grand Theft Auto V 4−5 0−1
Metro Exodus 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
+66.7%
12−14
−66.7%
Red Dead Redemption 2 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+50%
6−7
−50%
World of Tanks 35−40
+62.5%
24−27
−62.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5 0−1
Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 6−7
+50%
4−5
−50%
Dota 2 4−5
+100%
2−3
−100%
Far Cry 5 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
Forza Horizon 4 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
+66.7%
12−14
−66.7%

1440p
High Preset

Grand Theft Auto V 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+133%
6−7
−133%
Red Dead Redemption 2 1−2 0−1
World of Tanks 12−14
+160%
5−6
−160%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 0−1
Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 6−7
+20%
5−6
−20%
Forza Horizon 5 2−3 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+25%
4−5
−25%
Valorant 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Dota 2 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
+100%
3−4
−100%
Red Dead Redemption 2 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Counter-Strike 2 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Far Cry 5 2−3 0−1
Fortnite 0−1 0−1
Forza Horizon 5 0−1 0−1
Valorant 2−3
+100%
1−2
−100%

Vậy HD 8650M và GT 420M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 8650M nhanh hơn 75% ở độ phân giải 900p
  • HD 8650M nhanh hơn 76% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, HD 8650M nhanh hơn 233%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 8650M tốt hơn trong 28các bài kiểm tra (76%)
  • Hòa trong 9các bài kiểm tra (24%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.05 1.03
Mức độ mới 7 Tháng 1 2013 3 Tháng 9 2010
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm

HD 8650M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 99%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 8650M vì nó vượt trội hơn GeForce GT 420M trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 8650M và GeForce GT 420M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 8650M
Radeon HD 8650M
NVIDIA GeForce GT 420M
GeForce GT 420M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 12 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8650M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.7 125 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 420M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 8650M hoặc GeForce GT 420M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.