GeForce GT 435M vs Radeon HD 8650M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 435M và Radeon HD 8650M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GT 435M
2010
2 GB DDR3, 35 Watt
1.34

HD 8650M vượt qua GT 435M với mức quan trọng là 48% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 435M và Radeon HD 8650M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1017892
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng2.74không có dữ liệu
Kiến trúcFermi (2010−2014)GCN (2012−2015)
Bộ xử lý đồ họaGF108không có dữ liệu
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành3 Tháng 9 2010 (14 năm năm trước)7 Tháng 1 2013 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 435M và Radeon HD 8650M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 435M và Radeon HD 8650M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng96384
Tần số nhân650 MHz650 MHz
Số lượng bóng bán dẫn585 million900 Million
Quy trình công nghệ40 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture10.40không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.2496 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs4không có dữ liệu
TMUs16không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 435M và Radeon HD 8650M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Giao diệnPCIe 2.0 x16không có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 435M và Radeon HD 8650M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz4500 MHz
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 435M và Radeon HD 8650M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 435M và Radeon HD 8650M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API with Feature Level 12.111.1
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.5không có dữ liệu
OpenCL1.1không có dữ liệu
VulkanN/A-
CUDA+-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 435M và Radeon HD 8650M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p19
−42.1%
27−30
+42.1%
Full HD24
−45.8%
35−40
+45.8%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Cyberpunk 2077 4−5
−50%
6−7
+50%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 1−2
−300%
4−5
+300%
Counter-Strike 2 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Cyberpunk 2077 4−5
−50%
6−7
+50%
Forza Horizon 4 9−10
−22.2%
10−12
+22.2%
Metro Exodus 0−1 2−3
Red Dead Redemption 2 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 1−2
−300%
4−5
+300%
Counter-Strike 2 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Cyberpunk 2077 4−5
−50%
6−7
+50%
Dota 2 1−2
−300%
4−5
+300%
Far Cry 5 10−12
−27.3%
14−16
+27.3%
Fortnite 6−7
−66.7%
10−11
+66.7%
Forza Horizon 4 9−10
−22.2%
10−12
+22.2%
Grand Theft Auto V 2−3
−100%
4−5
+100%
Metro Exodus 0−1 2−3
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−33.3%
20−22
+33.3%
Red Dead Redemption 2 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
World of Tanks 27−30
−34.5%
35−40
+34.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−300%
4−5
+300%
Counter-Strike 2 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Cyberpunk 2077 4−5
−50%
6−7
+50%
Dota 2 1−2
−300%
4−5
+300%
Far Cry 5 10−12
−27.3%
14−16
+27.3%
Forza Horizon 4 9−10
−22.2%
10−12
+22.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−33.3%
20−22
+33.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
−20%
6−7
+20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−62.5%
12−14
+62.5%
Red Dead Redemption 2 0−1 1−2
World of Tanks 8−9
−62.5%
12−14
+62.5%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 5−6
−20%
6−7
+20%
Forza Horizon 5 1−2
−100%
2−3
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+0%
5−6
+0%
Valorant 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%

4K
High Preset

Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−50%
6−7
+50%
Red Dead Redemption 2 0−1 1−2
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−100%
2−3
+100%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 1−2
−100%
2−3
+100%
Valorant 1−2
−100%
2−3
+100%

1440p
High Preset

Grand Theft Auto V 0−1 0−1

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 0−1

4K
Ultra Preset

Fortnite 0−1 0−1
Forza Horizon 5 0−1 0−1

Vậy GT 435M và HD 8650M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 8650M nhanh hơn 42% ở độ phân giải 900p
  • HD 8650M nhanh hơn 46% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, HD 8650M nhanh hơn 300%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 8650M tốt hơn trong 36 các bài kiểm tra (84%)
  • Hòa trong 7 các bài kiểm tra (16%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.34 1.98
Mức độ mới 3 Tháng 9 2010 7 Tháng 1 2013
Quy trình công nghệ 40 nm 28 nm

HD 8650M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 47.8%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 8650M vì nó vượt trội hơn GeForce GT 435M trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GT 435M và Radeon HD 8650M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 435M
GeForce GT 435M
AMD Radeon HD 8650M
Radeon HD 8650M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 3 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 435M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 12 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8650M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GT 435M hoặc Radeon HD 8650M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.