GeForce GT 740M: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

GeForce GT 740M mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 1.78% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090 D.

Mô tả

NVIDIA bắt đầu bán GeForce GT 740M vào 20 Tháng 6 2013. Đây là một card đồ họa dành cho laptop sử dụng kiến trúc Kepler 2.0 và quy trình công nghệ 28 nm, được thiết kế chủ yếu cho mục đích văn phòng. Nó được trang bị 2 GB bộ nhớ DDR3 với tốc độ 0.9 GHz, và kết hợp với giao diện 64 Bit, điều này tạo ra băng thông 14.4 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card , kết nối qua giao diện PCIe 3.0 x8. Mức tiêu thụ điện năng – 45 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 740M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất894
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Hiệu quả năng lượng4.29từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcKepler 2.0 (2013−2015)
Bộ xử lý đồ họaGK208
LoạiDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành20 Tháng 6 2013 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 740M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 740M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384từ 24064 (RTX PRO 6000)
Tần số nhân980 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Tần số Boost980 MHztừ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX)
Số lượng bóng bán dẫn915 milliontừ 153,000 million (Radeon Instinct MI300)
Quy trình công nghệ28 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture31.36từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.7526 TFLOPStừ 115.8 (RTX PRO 6000)
ROPs8từ 512 (Moore Threads MTT S4000)
TMUs32từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 740M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sized
BusPCI Express 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x8

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 740M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩnDDR3/GDDR5
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ900 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)
Bộ nhớ chia sẻ-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 740M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2Up to 3840x2160
Hỗ trợ tín hiệu LVDSUp to 1920x1200
Hỗ trợ màn hình analog VGAUp to 2048x1536
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)Up to 3840x2160
HDMI+
Bảo vệ nội dung HDCP+
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI+
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 740M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hỗ trợ Blu-Ray 3D+
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+
Optimus+
3D Vision / 3DTV Play+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 740M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API
Shader Model5.1
OpenGL4.5từ 4.6 (GeForce RTX 5090 D)
OpenCL1.1
Vulkan1.1.126
CUDA+

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 740M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GT 740M 1.78

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 740M 796

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GT 740M 1848

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GT 740M 6591

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GT 740M 1151

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GT 740M 7403

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GT 740M 3868

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GT 740M 3538

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

GT 740M 2783

Unigine Heaven 3.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, sử dụng engine đồ họa 3D Unigine do công ty Unigine của Nga phát triển. Nó hiển thị một thành phố trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Phiên bản 3.0 được phát hành vào năm 2012, và đến năm 2013, nó đã được thay thế bởi Heaven 4.0, mang đến một số cải tiến nhỏ, bao gồm cả phiên bản mới hơn của engine Unigine.

GT 740M 14

Octane Render OctaneBench

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.

GT 740M 10

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên GeForce GT 740M, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD16

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 5−6
Counter-Strike 2 2−3
Cyberpunk 2077 4−5

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 5−6
Battlefield 5 5−6
Counter-Strike 2 2−3
Cyberpunk 2077 4−5
Far Cry 5 2−3
Fortnite 8−9
Forza Horizon 4 10−11
Forza Horizon 5 2−3
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
Valorant 35−40

Full HD
High Preset

Atomic Heart 5−6
Battlefield 5 5−6
Counter-Strike 2 2−3
Counter-Strike: Global Offensive 54
Cyberpunk 2077 4−5
Dota 2 21−24
Far Cry 5 2−3
Fortnite 8−9
Forza Horizon 4 10−11
Forza Horizon 5 2−3
Grand Theft Auto V 7
Metro Exodus 3−4
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
The Witcher 3: Wild Hunt 7
Valorant 35−40

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
Cyberpunk 2077 4−5
Dota 2 21−24
Far Cry 5 2−3
Forza Horizon 4 10−11
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
The Witcher 3: Wild Hunt 4
Valorant 35−40

Full HD
Epic Preset

Fortnite 8−9

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 1−2
Counter-Strike: Global Offensive 12−14
Grand Theft Auto V 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
Valorant 14−16

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
Far Cry 5 2−3
Forza Horizon 4 5−6
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4

1440p
Epic Preset

Fortnite 3−4

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2
Grand Theft Auto V 14−16
Valorant 10−11

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1
Dota 2 4−5
Far Cry 5 2−3
Forza Horizon 4 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của GeForce GT 740M so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho laptop.


GeForce GT 740M 100
Radeon 520 98.88

Tương đương với AMD

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của GeForce GT 740M từ AMD là Radeon R8 M445DX, hiệu suất gần như tương đương và thấp hơn 1 vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của GeForce GT 740M từ AMD:

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với GeForce GT 740M.

Tất cả các so sánh với GeForce GT 740M

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 1112 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 740M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 740M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.