GeForce 920MX vs Radeon HD 8650M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 920MX và Radeon HD 8650M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GeForce 920MX
2016
2 GB DDR3, GDDR5,16 Watt
2.80
+36.6%

920MX vượt qua HD 8650M với mức đáng kể là 37% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 920MX và Radeon HD 8650M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất801887
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng12.05không có dữ liệu
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)GCN (2012−2015)
Bộ xử lý đồ họaGM108không có dữ liệu
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành25 Tháng 3 2016 (8 năm năm trước)7 Tháng 1 2013 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 920MX và Radeon HD 8650M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 920MX và Radeon HD 8650M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng256384
Tần số nhân965 MHz650 MHz
Tần số Boost993 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu900 Million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)16 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture23.83không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.5084 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs8không có dữ liệu
TMUs24không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 920MX và Radeon HD 8650M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8không có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 920MX và Radeon HD 8650M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3, GDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz4500 MHz
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 920MX và Radeon HD 8650M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 920MX và Radeon HD 8650M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boost2.0không có dữ liệu
Optimus+-
GameWorks+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce 920MX và Radeon HD 8650M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)11.1
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.5không có dữ liệu
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan1.1.126-
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 920MX và Radeon HD 8650M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GeForce 920MX 2.80
+36.6%
HD 8650M 2.05

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GeForce 920MX 1448
+37.9%
HD 8650M 1050

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GeForce 920MX 9114
+21.5%
HD 8650M 7500

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 920MX và Radeon HD 8650M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD17
+41.7%
12−14
−41.7%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Cyberpunk 2077 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 7−8
+75%
4−5
−75%
Counter-Strike 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Cyberpunk 2077 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Forza Horizon 4 14−16
+27.3%
10−12
−27.3%
Forza Horizon 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Metro Exodus 5−6
+150%
2−3
−150%
Red Dead Redemption 2 10−11
+25%
8−9
−25%
Valorant 3−4
+50%
2−3
−50%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 7−8
+75%
4−5
−75%
Counter-Strike 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Cyberpunk 2077 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Dota 2 16
+300%
4−5
−300%
Far Cry 5 16−18
+23.1%
12−14
−23.1%
Fortnite 16
+60%
10−11
−60%
Forza Horizon 4 14−16
+27.3%
10−12
−27.3%
Forza Horizon 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Grand Theft Auto V 6
+50%
4−5
−50%
Metro Exodus 5−6
+150%
2−3
−150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 36
+80%
20−22
−80%
Red Dead Redemption 2 10−11
+25%
8−9
−25%
The Witcher 3: Wild Hunt 8
−12.5%
9−10
+12.5%
Valorant 3−4
+50%
2−3
−50%
World of Tanks 50−55
+28.2%
35−40
−28.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
+75%
4−5
−75%
Counter-Strike 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Cyberpunk 2077 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Dota 2 34
+750%
4−5
−750%
Far Cry 5 16−18
+23.1%
12−14
−23.1%
Forza Horizon 4 14−16
+27.3%
10−12
−27.3%
Forza Horizon 5 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8
−150%
20−22
+150%
Valorant 3−4
+50%
2−3
−50%

1440p
High Preset

Dota 2 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
+42.9%
14−16
−42.9%
Red Dead Redemption 2 2−3
+100%
1−2
−100%
World of Tanks 18−20
+46.2%
12−14
−46.2%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3 0−1
Counter-Strike 2 2−3
+100%
1−2
−100%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Far Cry 5 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Forza Horizon 4 1−2 0−1
Forza Horizon 5 3−4
+50%
2−3
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+20%
5−6
−20%
Valorant 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Red Dead Redemption 2 1−2
+0%
1−2
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 3−4
+50%
2−3
−50%
Fortnite 1−2 0−1
Forza Horizon 4 0−1 0−1
Forza Horizon 5 1−2 0−1
Valorant 3−4
+50%
2−3
−50%

Vậy GeForce 920MX và HD 8650M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce 920MX nhanh hơn 42% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GeForce 920MX nhanh hơn 750%.
  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, HD 8650M nhanh hơn 150%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce 920MX tốt hơn trong 38các bài kiểm tra (78%)
  • HD 8650M tốt hơn trong 2các bài kiểm tra (4%)
  • Hòa trong 9các bài kiểm tra (18%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.80 2.05
Mức độ mới 25 Tháng 3 2016 7 Tháng 1 2013

GeForce 920MX có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 36.6%vàmới hơn 3 năm.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce 920MX vì nó vượt trội hơn Radeon HD 8650M trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce 920MX và Radeon HD 8650M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 920MX
GeForce 920MX
AMD Radeon HD 8650M
Radeon HD 8650M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 1082 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 920MX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 12 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8650M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce 920MX hoặc Radeon HD 8650M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.