GeForce GT 555M vs Radeon HD 8650M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 555M và Radeon HD 8650M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GT 555M
2011
3 GB DDR3\DDR5,35 Watt
1.70

HD 8650M vượt qua GT 555M với mức đáng chú ý là 21% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 555M và Radeon HD 8650M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất937887
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng3.34không có dữ liệu
Kiến trúcFermi (2010−2014)GCN (2012−2015)
Bộ xử lý đồ họaGF106không có dữ liệu
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành27 Tháng 10 2011 (13 năm năm trước)7 Tháng 1 2013 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 555M và Radeon HD 8650M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 555M và Radeon HD 8650M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngUp to 144384
Tần số nhânUp to 753 MHz650 MHz
Tần số Boost753 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,170 million900 Million
Quy trình công nghệ40 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture12.60không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.3024 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs16không có dữ liệu
TMUs24không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 555M và Radeon HD 8650M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
BusPCI Express 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16không có dữ liệu
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 555M và Radeon HD 8650M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3\DDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa3 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớUp to 192 bit/128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớUp to 1569 MHz4500 MHz
Băng thông bộ nhớUp to 50.2 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 555M và Radeon HD 8650M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 555M và Radeon HD 8650M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray+-
3D Gaming+-
Optimus+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GT 555M và Radeon HD 8650M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API11.1
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.5không có dữ liệu
OpenCL1.1không có dữ liệu
VulkanN/A-
CUDA+-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 555M và Radeon HD 8650M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p19
−10.5%
21−24
+10.5%
Full HD24
−12.5%
27−30
+12.5%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
−20%
6−7
+20%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
−20%
6−7
+20%
Forza Horizon 4 10−11
−10%
10−12
+10%
Metro Exodus 1−2
−100%
2−3
+100%
Red Dead Redemption 2 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
−20%
6−7
+20%
Dota 2 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Far Cry 5 12−14
−8.3%
12−14
+8.3%
Fortnite 8−9
−25%
10−11
+25%
Forza Horizon 4 10−11
−10%
10−12
+10%
Grand Theft Auto V 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Metro Exodus 1−2
−100%
2−3
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−17.6%
20−22
+17.6%
Red Dead Redemption 2 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
World of Tanks 30−35
−14.7%
35−40
+14.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
−20%
6−7
+20%
Dota 2 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Far Cry 5 12−14
−8.3%
12−14
+8.3%
Forza Horizon 4 10−11
−10%
10−12
+10%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−17.6%
20−22
+17.6%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−27.3%
14−16
+27.3%
Red Dead Redemption 2 1−2
+0%
1−2
+0%
World of Tanks 10−11
−30%
12−14
+30%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Forza Horizon 5 1−2
−100%
2−3
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+0%
5−6
+0%
Valorant 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
−20%
6−7
+20%
Red Dead Redemption 2 1−2
+0%
1−2
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−100%
2−3
+100%
Counter-Strike 2 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 1−2
−100%
2−3
+100%
Valorant 2−3
+0%
2−3
+0%

1440p
High Preset

Grand Theft Auto V 0−1 0−1

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 0−1

4K
Ultra Preset

Fortnite 0−1 0−1
Forza Horizon 5 0−1 0−1

Vậy GT 555M và HD 8650M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 8650M nhanh hơn 11% ở độ phân giải 900p
  • HD 8650M nhanh hơn 13% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, HD 8650M nhanh hơn 100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 8650M tốt hơn trong 33các bài kiểm tra (67%)
  • Hòa trong 16các bài kiểm tra (33%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.70 2.05
Mức độ mới 27 Tháng 10 2011 7 Tháng 1 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 3 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 28 nm

GT 555M có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Mặt khác, các ưu điểm của HD 8650M: hiệu năng cao hơn 20.6%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 8650M vì nó vượt trội hơn GeForce GT 555M trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GT 555M và Radeon HD 8650M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 555M
GeForce GT 555M
AMD Radeon HD 8650M
Radeon HD 8650M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 193 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 555M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 12 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8650M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GT 555M hoặc Radeon HD 8650M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.