Radeon HD 6850M: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

Tổng điểm hiệu suất

Radeon HD 6850M mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 1.77% so với người dẫn đầu, đó là RTX PRO 5000 Blackwell.

Mô tả

AMD bắt đầu bán Radeon HD 6850M vào 4 Tháng 1 2011. Đây là một card đồ họa dành cho laptop sử dụng kiến trúc TeraScale 2 và quy trình công nghệ 40 nm, được thiết kế chủ yếu cho mục đích văn phòng. Nó được trang bị 1 GB bộ nhớ GDDR3 với tốc độ 0.8 GHz, và kết hợp với giao diện 128 Bit, điều này tạo ra băng thông 25.6 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card , kết nối qua giao diện PCIe 2.0 x16. Mức tiêu thụ điện năng – 50 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6850M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất937
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Hiệu quả năng lượng2.85từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaGranville
LoạiDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành4 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6850M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6850M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng800từ 960 (GeForce GTX 660)
Tần số nhân675 MHztừ 980 (GeForce GT 755M SLI)
Số lượng bóng bán dẫn1,040 milliontừ 100,000 million (Data Center GPU Max 1100)
Quy trình công nghệ40 nmtừ 0.003 MB (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watttừ 235 (FirePro S9150)
Tốc độ xử lý texture27.00từ 1,968 (RTX PRO 6000 Blackwell)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.08 TFLOPStừ 126 (RTX PRO 6000 Blackwell)
ROPs16từ 512 (Moore Threads MTT S4000)
TMUs40từ 896 (Data Center GPU Max 1350)
L1 Cache80 KBtừ 64 MB (Data Center GPU Max 1550)
L2 Cache256 KBtừ 408 MB (Data Center GPU Max 1350)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6850M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylarge
Giao diệnPCIe 2.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6850M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bittừ 384 (GeForce GTX 980 Ti)
Tần số bộ nhớ800 MHztừ 16384000 MB (GeForce RTX 4050 Mobile)
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/stừ 983040 MB (GeForce RTX 5080)
Bộ nhớ chia sẻ-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6850M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 6850M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)
Shader Model5.0
OpenGL4.4từ 4.6 (RTX PRO 5000 Blackwell)
OpenCL1.2
VulkanN/A

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 6850M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 6850M
1.77

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD 6850M 1470

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD 6850M 6246

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên Radeon HD 6850M, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p20
Full HD26

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 3−4
Cyberpunk 2077 4−5
Hogwarts Legacy 7−8

Full HD
Medium

Battlefield 5 5−6
Counter-Strike 2 3−4
Cyberpunk 2077 4−5
Far Cry 5 5−6
Fortnite 8−9
Forza Horizon 4 10−11
Forza Horizon 5 4−5
Hogwarts Legacy 7−8
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
Valorant 35−40

Full HD
High

Battlefield 5 5−6
Counter-Strike 2 3−4
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
Cyberpunk 2077 4−5
Dota 2 21−24
Far Cry 5 5−6
Fortnite 8−9
Forza Horizon 4 10−11
Forza Horizon 5 4−5
Grand Theft Auto V 3−4
Hogwarts Legacy 7−8
Metro Exodus 3−4
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
Valorant 35−40

Full HD
Ultra

Battlefield 5 5−6
Cyberpunk 2077 4−5
Dota 2 21−24
Far Cry 5 5−6
Forza Horizon 4 10−11
Hogwarts Legacy 7−8
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
Valorant 35−40

Full HD
Epic

Fortnite 8−9

1440p
High

Counter-Strike 2 5−6
Counter-Strike: Global Offensive 12−14
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
Valorant 12−14

1440p
Ultra

Cyberpunk 2077 1−2
Far Cry 5 2−3
Forza Horizon 4 5−6
Hogwarts Legacy 2−3
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4

1440p
Epic

Fortnite 3−4

4K
High

Grand Theft Auto V 14−16
Valorant 9−10

4K
Ultra

Cyberpunk 2077 0−1
Dota 2 4−5
Far Cry 5 0−1
Forza Horizon 4 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4

4K
Epic

Fortnite 3−4

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Radeon HD 6850M so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho laptop.


Tương đương với NVIDIA

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Radeon HD 6850M từ NVIDIA là GeForce 9800M GT SLI, hiệu suất gần như tương đương và cao hơn 1 vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Radeon HD 6850M từ NVIDIA:

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với Radeon HD 6850M.

Tất cả các so sánh với Radeon HD 6850M

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 17 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6850M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 6850M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.