RTX A5500 Mobile vs RTX 2000 Ada Generation Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh RTX A5500 Mobile và RTX 2000 Ada Generation Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX A5500 Mobile
2022
16 GB GDDR6, 165 Watt
44.89
+15%

RTX A5500 Mobile vượt qua RTX 2000 Ada Generation Mobile với mức vừa phải là 15% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX A5500 Mobile và RTX 2000 Ada Generation Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất79118
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng18.8823.55
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA103không có dữ liệu
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành22 Tháng 3 2022 (2 năm năm trước)21 Tháng 3 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX A5500 Mobile và RTX 2000 Ada Generation Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX A5500 Mobile và RTX 2000 Ada Generation Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng74243072
Tần số nhân975 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1500 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn22,000 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ8 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)165 Watt115 Watt (35 - 115 Watt TGP)
Tốc độ xử lý texture348.0không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động22.27 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs96không có dữ liệu
TMUs232không có dữ liệu
Tensor Cores232không có dữ liệu
Ray Tracing Cores58không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX A5500 Mobile và RTX 2000 Ada Generation Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnPCIe 4.0 x16không có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX A5500 Mobile và RTX 2000 Ada Generation Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz16000 MHz
Băng thông bộ nhớ512.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX A5500 Mobile và RTX 2000 Ada Generation Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependentkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được RTX A5500 Mobile và RTX 2000 Ada Generation Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate
Shader Model6.7không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL3.0không có dữ liệu
Vulkan1.3-
CUDA8.6-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của RTX A5500 Mobile và RTX 2000 Ada Generation Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX A5500 Mobile 44.89
+15%
RTX 2000 Ada Generation Mobile 39.02

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU
    • 3DMark Time Spy Graphics

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX A5500 Mobile 17463
+15%
RTX 2000 Ada Generation Mobile 15179

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX A5500 Mobile 35376
+22.4%
RTX 2000 Ada Generation Mobile 28910

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX A5500 Mobile 26260
+22.8%
RTX 2000 Ada Generation Mobile 21379

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX A5500 Mobile 104565
RTX 2000 Ada Generation Mobile 115230
+10.2%

3DMark Time Spy Graphics

RTX A5500 Mobile 9568
+18.2%
RTX 2000 Ada Generation Mobile 8095

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của RTX A5500 Mobile và RTX 2000 Ada Generation Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD125
+25%
100−110
−25%
1440p75
+15.4%
65−70
−15.4%
4K51
+27.5%
40−45
−27.5%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 120−130
+16.4%
110−120
−16.4%
Counter-Strike 2 95−100
+16.5%
85−90
−16.5%
Cyberpunk 2077 129
+17.3%
110−120
−17.3%
Atomic Heart 120−130
+16.4%
110−120
−16.4%
Battlefield 5 130−140
+25.5%
110−120
−25.5%
Counter-Strike 2 95−100
+16.5%
85−90
−16.5%
Cyberpunk 2077 114
+20%
95−100
−20%
Far Cry 5 120−130
+17.3%
110−120
−17.3%
Fortnite 180−190
+20%
150−160
−20%
Forza Horizon 4 160−170
+23.8%
130−140
−23.8%
Forza Horizon 5 120−130
+24%
100−105
−24%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+15.7%
140−150
−15.7%
Valorant 230−240
+19.5%
200−210
−19.5%
Atomic Heart 120−130
+16.4%
110−120
−16.4%
Battlefield 5 130−140
+25.5%
110−120
−25.5%
Counter-Strike 2 95−100
+16.5%
85−90
−16.5%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+15.8%
240−250
−15.8%
Cyberpunk 2077 88
+17.3%
75−80
−17.3%
Dota 2 164
+17.1%
140−150
−17.1%
Far Cry 5 120−130
+17.3%
110−120
−17.3%
Fortnite 180−190
+20%
150−160
−20%
Forza Horizon 4 160−170
+23.8%
130−140
−23.8%
Forza Horizon 5 120−130
+24%
100−105
−24%
Grand Theft Auto V 145
+20.8%
120−130
−20.8%
Metro Exodus 99
+16.5%
85−90
−16.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+15.7%
140−150
−15.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 205
+20.6%
170−180
−20.6%
Valorant 230−240
+19.5%
200−210
−19.5%
Battlefield 5 130−140
+25.5%
110−120
−25.5%
Counter-Strike 2 95−100
+16.5%
85−90
−16.5%
Cyberpunk 2077 76
+16.9%
65−70
−16.9%
Dota 2 155
+19.2%
130−140
−19.2%
Far Cry 5 120−130
+17.3%
110−120
−17.3%
Forza Horizon 4 160−170
+23.8%
130−140
−23.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+15.7%
140−150
−15.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 102
+20%
85−90
−20%
Valorant 230−240
+19.5%
200−210
−19.5%
Fortnite 180−190
+20%
150−160
−20%
Counter-Strike 2 30−35
+22.2%
27−30
−22.2%
Counter-Strike: Global Offensive 280−290
+15.6%
250−260
−15.6%
Grand Theft Auto V 99
+16.5%
85−90
−16.5%
Metro Exodus 59
+18%
50−55
−18%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+16.7%
150−160
−16.7%
Valorant 260−270
+17%
230−240
−17%
Battlefield 5 100−110
+16.7%
90−95
−16.7%
Cyberpunk 2077 45
+28.6%
35−40
−28.6%
Far Cry 5 100−110
+18.8%
85−90
−18.8%
Forza Horizon 4 120−130
+23%
100−105
−23%
The Witcher 3: Wild Hunt 80−85
+17.1%
70−75
−17.1%
Fortnite 110−120
+18.9%
95−100
−18.9%
Atomic Heart 30−35
+25.9%
27−30
−25.9%
Counter-Strike 2 21−24
+16.7%
18−20
−16.7%
Grand Theft Auto V 97
+21.3%
80−85
−21.3%
Metro Exodus 31
+29.2%
24−27
−29.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 63
+26%
50−55
−26%
Valorant 250−260
+15.5%
220−230
−15.5%
Battlefield 5 65−70
+21.8%
55−60
−21.8%
Counter-Strike 2 21−24
+16.7%
18−20
−16.7%
Cyberpunk 2077 18
+28.6%
14−16
−28.6%
Dota 2 132
+20%
110−120
−20%
Far Cry 5 55−60
+26.7%
45−50
−26.7%
Forza Horizon 4 80−85
+17.1%
70−75
−17.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+20%
50−55
−20%
Fortnite 55−60
+26.7%
45−50
−26.7%

Vậy RTX A5500 Mobile và RTX 2000 Ada Generation Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A5500 Mobile nhanh hơn 25% ở độ phân giải 1080p
  • RTX A5500 Mobile nhanh hơn 15% ở độ phân giải 1440p
  • RTX A5500 Mobile nhanh hơn 28% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 44.89 39.02
Mức độ mới 22 Tháng 3 2022 21 Tháng 3 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 165 Watt 115 Watt

RTX A5500 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 15%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2000 Ada Generation Mobile: mới hơn 11 tháng, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 43.5%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX A5500 Mobile vì nó vượt trội hơn RTX 2000 Ada Generation Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX A5500 Mobile
RTX A5500
NVIDIA RTX 2000 Ada Generation Mobile
RTX 2000 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3
15 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A5500 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4
28 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 2000 Ada Generation Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về RTX A5500 Mobile hoặc RTX 2000 Ada Generation Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.