RTX 6000 Ada Generation vs Radeon Instinct MI325X

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX 6000 Ada Generation và Radeon Instinct MI325X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất16không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất7.43không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng16.81không có dữ liệu
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)CDNA 3.0 (2023−2024)
Bộ xử lý đồ họaAD102Aqua Vanjaram
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành3 Tháng 12 2022 (2 năm năm trước)Tháng 10 2024 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hành$6,799 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX 6000 Ada Generation và Radeon Instinct MI325X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX 6000 Ada Generation và Radeon Instinct MI325X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1817619456
Tần số nhân915 MHz1000 MHz
Tần số Boost2505 MHz2100 MHz
Số lượng bóng bán dẫn76,300 million153,000 million
Quy trình công nghệ5 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)300 Watt1000 Watt
Tốc độ xử lý texture1,4232,554
Hiệu suất số thực dấu phẩy động91.06 TFLOPS81.72 TFLOPS
ROPs192không có dữ liệu
TMUs5681216
Tensor Cores5681216
Ray Tracing Cores142không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX 6000 Ada Generation và Radeon Instinct MI325X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotOAM Module
Cổng nguồn phụ1x 16-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX 6000 Ada Generation và Radeon Instinct MI325X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6HBM3e
Dung lượng bộ nhớ tối đa48 GB288 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit8192 Bit
Tần số bộ nhớ2500 MHz2525 MHz
Băng thông bộ nhớ960.0 GB/s10.3 TB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX 6000 Ada Generation và Radeon Instinct MI325X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPort 1.4aNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được RTX 6000 Ada Generation và Radeon Instinct MI325X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)N/A
Shader Model6.8N/A
OpenGL4.6N/A
OpenCL3.03.0
Vulkan1.3N/A
CUDA8.9-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Dung lượng bộ nhớ tối đa 48 GB 288 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 300 Watt 1000 Watt

RTX 6000 Ada Generation có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 233.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Instinct MI325X: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% .

Chúng tôi không thể quyết định giữa RTX 6000 Ada Generation và Radeon Instinct MI325X. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa RTX 6000 Ada Generation và Radeon Instinct MI325X, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX 6000 Ada Generation
RTX 6000 Ada Generation
AMD Radeon Instinct MI325X
Radeon Instinct MI325X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 104 các phiếu

Hãy đánh giá RTX 6000 Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 34 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Instinct MI325X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về RTX 6000 Ada Generation hoặc Radeon Instinct MI325X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.