RTX 6000 Ada Generation vs Radeon RX 7900 GRE

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh RTX 6000 Ada Generation và Radeon RX 7900 GRE, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 6000 Ada Generation
2022
48 GB GDDR6,300 Watt
73.27
+4.8%

RTX 6000 Ada Generation vượt qua RX 7900 GRE với mức khiêm tốn là 5% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX 6000 Ada Generation và Radeon RX 7900 GRE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1622
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất7.4367.09
Hiệu quả năng lượng16.8118.51
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)RDNA 3.0 (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaAD102Navi 31
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành3 Tháng 12 2022 (2 năm năm trước)27 Tháng 7 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$6,799 $549

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 7900 GRE có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 803% so với RTX 6000 Ada Generation.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX 6000 Ada Generation và Radeon RX 7900 GRE: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX 6000 Ada Generation và Radeon RX 7900 GRE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng181765120
Tần số nhân915 MHz1287 MHz
Tần số Boost2505 MHz2245 MHz
Số lượng bóng bán dẫn76,300 million57,700 million
Quy trình công nghệ5 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)300 Watt260 Watt
Tốc độ xử lý texture1,423718.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động91.06 TFLOPS45.98 TFLOPS
ROPs192160
TMUs568320
Tensor Cores568không có dữ liệu
Ray Tracing Cores14280

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX 6000 Ada Generation và Radeon RX 7900 GRE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mm276 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 16-pin2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX 6000 Ada Generation và Radeon RX 7900 GRE: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa48 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ2500 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ960.0 GB/s576.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX 6000 Ada Generation và Radeon RX 7900 GRE. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPort 1.4a1x HDMI 2.1a, 2x DisplayPort 2.1, 1x USB Type-C
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được RTX 6000 Ada Generation và Radeon RX 7900 GRE hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.2
Vulkan1.31.3
CUDA8.9-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của RTX 6000 Ada Generation và Radeon RX 7900 GRE trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX 6000 Ada Generation 73.27
+4.8%
RX 7900 GRE 69.90

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 6000 Ada Generation 28157
+4.8%
RX 7900 GRE 26865

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 6000 Ada Generation 70850
+5.5%
RX 7900 GRE 67134

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RTX 6000 Ada Generation 126448
+3%
RX 7900 GRE 122732

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 6000 Ada Generation 36679
RX 7900 GRE 54610
+48.9%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của RTX 6000 Ada Generation và Radeon RX 7900 GRE trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD190
−10%
209
+10%
1440p160
+22.1%
131
−22.1%
4K115
+42%
81
−42%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p35.78
−1262%
2.63
+1262%
1440p42.49
−914%
4.19
+914%
4K59.12
−772%
6.78
+772%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7900 GRE thấp hơn 1262% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7900 GRE thấp hơn 914% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7900 GRE thấp hơn 772% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 164
−0.6%
160−170
+0.6%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 163
−1.2%
160−170
+1.2%
Forza Horizon 4 400−450
−17.3%
487
+17.3%
Forza Horizon 5 190−200
+6.1%
180−190
−6.1%
Metro Exodus 113
−31.9%
149
+31.9%
Red Dead Redemption 2 130−140
+5.5%
120−130
−5.5%
Valorant 350−400
+9.1%
350−400
−9.1%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 155
−6.5%
160−170
+6.5%
Dota 2 170−180
+3.7%
164
−3.7%
Far Cry 5 123
+23%
100
−23%
Fortnite 290−300
+5.8%
270−280
−5.8%
Forza Horizon 4 400−450
+3%
403
−3%
Forza Horizon 5 190−200
+6.1%
180−190
−6.1%
Grand Theft Auto V 170−180
+3.7%
164
−3.7%
Metro Exodus 106
−30.2%
138
+30.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+0%
210−220
+0%
Red Dead Redemption 2 130−140
+5.5%
120−130
−5.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 350−400
+9.1%
350−400
−9.1%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 147
−12.2%
160−170
+12.2%
Far Cry 5 130−140
+3.8%
130−140
−3.8%
Forza Horizon 4 400−450
+17.6%
353
−17.6%
Forza Horizon 5 190−200
+6.1%
180−190
−6.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+0%
210−220
+0%
Valorant 350−400
+9.1%
350−400
−9.1%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Dota 2 140−150
+9.2%
130
−9.2%
Grand Theft Auto V 140−150
+8.5%
130
−8.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 90−95
+3.3%
90−95
−3.3%
World of Tanks 500−550
+4.7%
450−500
−4.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+0%
85−90
+0%
Far Cry 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Forza Horizon 4 270−280
+9.1%
252
−9.1%
Forza Horizon 5 140−150
+6.7%
130−140
−6.7%
Metro Exodus 99
−29.3%
128
+29.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 219
+40.4%
156
−40.4%
Valorant 300−350
+8.2%
300−350
−8.2%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 79
+79.5%
40−45
−79.5%
Dota 2 160−170
+9.3%
151
−9.3%
Grand Theft Auto V 160−170
+8.6%
151
−8.6%
Metro Exodus 90
+26.8%
71
−26.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+0%
200−210
+0%
Red Dead Redemption 2 60−65
+4.9%
60−65
−4.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 160−170
+9.3%
151
−9.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Counter-Strike 2 30
−46.7%
40−45
+46.7%
Far Cry 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Fortnite 95−100
+0%
95−100
+0%
Forza Horizon 4 150−160
+14.5%
131
−14.5%
Forza Horizon 5 90−95
+7.1%
80−85
−7.1%
Valorant 190−200
+9.1%
170−180
−9.1%

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 208
+0%
208
+0%

Full HD
Medium Preset

Cyberpunk 2077 92
+0%
92
+0%

Full HD
High Preset

Cyberpunk 2077 79
+0%
79
+0%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 74
+0%
74
+0%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 49
+0%
49
+0%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 22
+0%
22
+0%

Vậy RTX 6000 Ada Generation và RX 7900 GRE cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7900 GRE nhanh hơn 10% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 6000 Ada Generation nhanh hơn 22% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 6000 Ada Generation nhanh hơn 42% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 6000 Ada Generation nhanh hơn 80%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RX 7900 GRE nhanh hơn 47%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 6000 Ada Generation tốt hơn trong 32các bài kiểm tra (52%)
  • RX 7900 GRE tốt hơn trong 9các bài kiểm tra (15%)
  • Hòa trong 21bài kiểm tra (34%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 73.27 69.90
Mức độ mới 3 Tháng 12 2022 27 Tháng 7 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 48 GB 16 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 300 Watt 260 Watt

RTX 6000 Ada Generation có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 4.8%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% .

Mặt khác, các ưu điểm của RX 7900 GRE: mới hơn 7 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 15.4%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa RTX 6000 Ada Generation và Radeon RX 7900 GRE quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là RTX 6000 Ada Generation được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon RX 7900 GRE dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa RTX 6000 Ada Generation và Radeon RX 7900 GRE, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX 6000 Ada Generation
RTX 6000 Ada Generation
AMD Radeon RX 7900 GRE
Radeon RX 7900 GRE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 104 các phiếu

Hãy đánh giá RTX 6000 Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.5 871 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7900 GRE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về RTX 6000 Ada Generation hoặc Radeon RX 7900 GRE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.