Radeon RX 6800 XT vs RTX 6000 Ada Generation
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6800 XT và RTX 6000 Ada Generation, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
RTX 6000 Ada Generation vượt qua RX 6800 XT với mức vừa phải là 13% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6800 XT và RTX 6000 Ada Generation, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 29 | 16 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 50.66 | 7.43 |
Hiệu quả năng lượng | 14.93 | 16.81 |
Kiến trúc | RDNA 2.0 (2020−2024) | Ada Lovelace (2022−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | Navi 21 | AD102 |
Loại | Desktop | Dành cho trạm làm việc |
Ngày phát hành | 28 Tháng 10 2020 (4 năm năm trước) | 3 Tháng 12 2022 (2 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $649 | $6,799 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
RX 6800 XT có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 582% so với RTX 6000 Ada Generation.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon RX 6800 XT và RTX 6000 Ada Generation: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6800 XT và RTX 6000 Ada Generation, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 4608 | 18176 |
Tần số nhân | 1825 MHz | 915 MHz |
Tần số Boost | 2250 MHz | 2505 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 26,800 million | 76,300 million |
Quy trình công nghệ | 7 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 300 Watt | 300 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 648.0 | 1,423 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 20.74 TFLOPS | 91.06 TFLOPS |
ROPs | 128 | 192 |
TMUs | 288 | 568 |
Tensor Cores | không có dữ liệu | 568 |
Ray Tracing Cores | 72 | 142 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6800 XT và RTX 6000 Ada Generation với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 4.0 x16 | PCIe 4.0 x16 |
Chiều dài | 267 mm | 267 mm |
Độ dày | 2-slot | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | 2x 8-pin | 1x 16-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6800 XT và RTX 6000 Ada Generation: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR6 | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 16 GB | 48 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 384 Bit |
Tần số bộ nhớ | 2000 MHz | 2500 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 512.0 GB/s | 960.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6800 XT và RTX 6000 Ada Generation. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-C | 4x DisplayPort 1.4a |
HDMI | + | - |
Tương thích API
Danh sách các API được Radeon RX 6800 XT và RTX 6000 Ada Generation hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 Ultimate (12_2) | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 6.5 | 6.8 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 2.1 | 3.0 |
Vulkan | 1.2 | 1.3 |
CUDA | - | 8.9 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6800 XT và RTX 6000 Ada Generation trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
3DMark 11 Performance GPU
3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.
3DMark Vantage Performance
3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.
3DMark Fire Strike Graphics
Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon RX 6800 XT và RTX 6000 Ada Generation trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 203
+6.8%
| 190
−6.8%
|
1440p | 145
−10.3%
| 160
+10.3%
|
4K | 100
−15%
| 115
+15%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 3.20
+1019%
| 35.78
−1019%
|
1440p | 4.48
+849%
| 42.49
−849%
|
4K | 6.49
+811%
| 59.12
−811%
|
- Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6800 XT thấp hơn 1019% ở độ phân giải 1080p
- Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6800 XT thấp hơn 849% ở độ phân giải 1440p
- Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6800 XT thấp hơn 811% ở độ phân giải 4K
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 150−160
−7.9%
|
164
+7.9%
|
Cyberpunk 2077 | 140−150
−7.4%
|
160−170
+7.4%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 110−120
+0%
|
110−120
+0%
|
Counter-Strike 2 | 150−160
−7.2%
|
163
+7.2%
|
Cyberpunk 2077 | 140−150
−7.4%
|
160−170
+7.4%
|
Forza Horizon 4 | 404
−2.7%
|
400−450
+2.7%
|
Forza Horizon 5 | 160−170
−15.1%
|
190−200
+15.1%
|
Metro Exodus | 127
+12.4%
|
113
−12.4%
|
Red Dead Redemption 2 | 122
−9.8%
|
130−140
+9.8%
|
Valorant | 401
+4.2%
|
350−400
−4.2%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 110−120
+0%
|
110−120
+0%
|
Counter-Strike 2 | 150−160
−2%
|
155
+2%
|
Cyberpunk 2077 | 140−150
−7.4%
|
160−170
+7.4%
|
Dota 2 | 155
−9.7%
|
170−180
+9.7%
|
Far Cry 5 | 58
−112%
|
123
+112%
|
Fortnite | 250−260
−14.6%
|
290−300
+14.6%
|
Forza Horizon 4 | 355
−16.9%
|
400−450
+16.9%
|
Forza Horizon 5 | 160−170
−15.1%
|
190−200
+15.1%
|
Grand Theft Auto V | 150
−13.3%
|
170−180
+13.3%
|
Metro Exodus | 120
+13.2%
|
106
−13.2%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 210−220
+0%
|
210−220
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 129
−3.9%
|
130−140
+3.9%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 170−180
+0%
|
170−180
+0%
|
Valorant | 173
−123%
|
350−400
+123%
|
World of Tanks | 270−280
+0%
|
270−280
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 110−120
+0%
|
110−120
+0%
|
Counter-Strike 2 | 150−160
+3.4%
|
147
−3.4%
|
Cyberpunk 2077 | 140−150
−7.4%
|
160−170
+7.4%
|
Dota 2 | 145
−10.3%
|
160−170
+10.3%
|
Far Cry 5 | 120−130
−9.6%
|
130−140
+9.6%
|
Forza Horizon 4 | 302
−37.4%
|
400−450
+37.4%
|
Forza Horizon 5 | 160−170
−15.1%
|
190−200
+15.1%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 210−220
+0%
|
210−220
+0%
|
Valorant | 356
−8.1%
|
350−400
+8.1%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Dota 2 | 120
−18.3%
|
140−150
+18.3%
|
Grand Theft Auto V | 120
−17.5%
|
140−150
+17.5%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
+0%
|
170−180
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 83
−12%
|
90−95
+12%
|
World of Tanks | 400−450
−16.5%
|
500−550
+16.5%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 85−90
+0%
|
85−90
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 80−85
−7.1%
|
90−95
+7.1%
|
Far Cry 5 | 160−170
+0%
|
160−170
+0%
|
Forza Horizon 4 | 222
−23.9%
|
270−280
+23.9%
|
Forza Horizon 5 | 120−130
−18.2%
|
140−150
+18.2%
|
Metro Exodus | 112
+13.1%
|
99
−13.1%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 140−150
−56.4%
|
219
+56.4%
|
Valorant | 278
−18.3%
|
300−350
+18.3%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 35−40
−103%
|
79
+103%
|
Dota 2 | 134
−23.1%
|
160−170
+23.1%
|
Grand Theft Auto V | 134
−22.4%
|
160−170
+22.4%
|
Metro Exodus | 56
−60.7%
|
90
+60.7%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 200−210
+0%
|
200−210
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 53
−20.8%
|
60−65
+20.8%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 134
−23.1%
|
160−170
+23.1%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 80−85
−8.3%
|
90−95
+8.3%
|
Counter-Strike 2 | 35−40
+30%
|
30
−30%
|
Cyberpunk 2077 | 40−45
−12.5%
|
45−50
+12.5%
|
Dota 2 | 122
−6.6%
|
130−140
+6.6%
|
Far Cry 5 | 100−110
+0%
|
100−110
+0%
|
Fortnite | 95−100
+0%
|
95−100
+0%
|
Forza Horizon 4 | 133
−12.8%
|
150−160
+12.8%
|
Forza Horizon 5 | 75−80
−20%
|
90−95
+20%
|
Valorant | 153
−24.8%
|
190−200
+24.8%
|
Vậy RX 6800 XT và RTX 6000 Ada Generation cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- RX 6800 XT nhanh hơn 7% ở độ phân giải 1080p
- RTX 6000 Ada Generation nhanh hơn 10% ở độ phân giải 1440p
- RTX 6000 Ada Generation nhanh hơn 15% ở độ phân giải 4K
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RX 6800 XT nhanh hơn 30%.
- Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RTX 6000 Ada Generation nhanh hơn 123%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- RX 6800 XT tốt hơn trong 6các bài kiểm tra (11%)
- RTX 6000 Ada Generation tốt hơn trong 36các bài kiểm tra (64%)
- Hòa trong 14các bài kiểm tra (25%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 65.05 | 73.27 |
Mức độ mới | 28 Tháng 10 2020 | 3 Tháng 12 2022 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 16 GB | 48 GB |
Quy trình công nghệ | 7 nm | 5 nm |
RTX 6000 Ada Generation có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 12.6%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.
Chúng tôi khuyên dùng RTX 6000 Ada Generation vì nó vượt trội hơn Radeon RX 6800 XT trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Radeon RX 6800 XT được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX 6000 Ada Generation dành cho trạm làm việc.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 6800 XT và RTX 6000 Ada Generation, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.