RTX 6000 Ada Generation vs Radeon RX 6750 GRE

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh RTX 6000 Ada Generation và Radeon RX 6750 GRE, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 6000 Ada Generation
2022
48 GB GDDR6, 300 Watt
64.20
+71.2%

RTX 6000 Ada Generation vượt qua RX 6750 GRE với mức ấn tượng là 71% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX 6000 Ada Generation và Radeon RX 6750 GRE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1991
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất8.5641.96
Hiệu quả năng lượng17.0511.95
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaAD102Navi 22
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành3 Tháng 12 2022 (2 năm năm trước)17 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$6,799 $549

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 6750 GRE có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 390% so với RTX 6000 Ada Generation.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX 6000 Ada Generation và Radeon RX 6750 GRE: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX 6000 Ada Generation và Radeon RX 6750 GRE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng181762560
Tần số nhân915 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost2505 MHz2581 MHz
Số lượng bóng bán dẫn76,300 million17,200 million
Quy trình công nghệ5 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)300 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture1,423413.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động91.06 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs19264
TMUs568160
Tensor Cores568không có dữ liệu
Ray Tracing Cores142không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX 6000 Ada Generation và Radeon RX 6750 GRE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 16-pin1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX 6000 Ada Generation và Radeon RX 6750 GRE: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa48 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ2500 MHz18 GB/s
Băng thông bộ nhớ960.0 GB/s432.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX 6000 Ada Generation và Radeon RX 6750 GRE. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPort 1.4a1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được RTX 6000 Ada Generation và Radeon RX 6750 GRE hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.1
Vulkan1.31.3
CUDA8.9-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của RTX 6000 Ada Generation và Radeon RX 6750 GRE trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 6000 Ada Generation 64.20
+71.2%
RX 6750 GRE 37.49

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 6000 Ada Generation 28707
+71.2%
RX 6750 GRE 16765

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của RTX 6000 Ada Generation và Radeon RX 6750 GRE trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD183
+83%
100−110
−83%
1440p160
+77.8%
90−95
−77.8%
4K109
+81.7%
60−65
−81.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p37.15
−577%
5.49
+577%
1440p42.49
−597%
6.10
+597%
4K62.38
−582%
9.15
+582%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6750 GRE thấp hơn 577% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6750 GRE thấp hơn 597% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6750 GRE thấp hơn 582% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 210−220
+76.7%
120−130
−76.7%
Counter-Strike 2 300−350
+78.9%
180−190
−78.9%
Cyberpunk 2077 170−180
+75%
100−105
−75%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 210−220
+76.7%
120−130
−76.7%
Battlefield 5 180−190
+81%
100−105
−81%
Counter-Strike 2 300−350
+78.9%
180−190
−78.9%
Cyberpunk 2077 170−180
+75%
100−105
−75%
Far Cry 5 130
+73.3%
75−80
−73.3%
Fortnite 300−350
+77.6%
170−180
−77.6%
Forza Horizon 4 270−280
+73.1%
160−170
−73.1%
Forza Horizon 5 190−200
+80%
110−120
−80%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+77%
100−105
−77%
Valorant 400−450
+73.9%
230−240
−73.9%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 210−220
+76.7%
120−130
−76.7%
Battlefield 5 180−190
+81%
100−105
−81%
Counter-Strike 2 300−350
+78.9%
180−190
−78.9%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+73.8%
160−170
−73.8%
Cyberpunk 2077 170−180
+75%
100−105
−75%
Far Cry 5 126
+80%
70−75
−80%
Fortnite 300−350
+77.6%
170−180
−77.6%
Forza Horizon 4 270−280
+73.1%
160−170
−73.1%
Forza Horizon 5 190−200
+80%
110−120
−80%
Grand Theft Auto V 170−180
+80%
95−100
−80%
Metro Exodus 114
+75.4%
65−70
−75.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+77%
100−105
−77%
The Witcher 3: Wild Hunt 489
+74.6%
280−290
−74.6%
Valorant 400−450
+73.9%
230−240
−73.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 180−190
+81%
100−105
−81%
Cyberpunk 2077 170−180
+75%
100−105
−75%
Far Cry 5 118
+81.5%
65−70
−81.5%
Forza Horizon 4 270−280
+73.1%
160−170
−73.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+77%
100−105
−77%
The Witcher 3: Wild Hunt 260
+73.3%
150−160
−73.3%
Valorant 400−450
+73.9%
230−240
−73.9%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 300−350
+77.6%
170−180
−77.6%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 210−220
+79.2%
120−130
−79.2%
Counter-Strike: Global Offensive 500−550
+72%
300−310
−72%
Grand Theft Auto V 140−150
+80%
80−85
−80%
Metro Exodus 95
+72.7%
55−60
−72.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+75%
100−105
−75%
Valorant 450−500
+73.2%
280−290
−73.2%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 170−180
+79%
100−105
−79%
Cyberpunk 2077 100−110
+83.6%
55−60
−83.6%
Far Cry 5 118
+81.5%
65−70
−81.5%
Forza Horizon 4 240−250
+72.9%
140−150
−72.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 219
+82.5%
120−130
−82.5%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+77.6%
85−90
−77.6%

4K
High Preset

Atomic Heart 65−70
+88.6%
35−40
−88.6%
Counter-Strike 2 40
+90.5%
21−24
−90.5%
Grand Theft Auto V 160−170
+75.8%
95−100
−75.8%
Metro Exodus 90
+80%
50−55
−80%
The Witcher 3: Wild Hunt 184
+84%
100−105
−84%
Valorant 300−350
+74.7%
190−200
−74.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+76%
75−80
−76%
Counter-Strike 2 95−100
+76.4%
55−60
−76.4%
Cyberpunk 2077 45−50
+81.5%
27−30
−81.5%
Far Cry 5 115
+76.9%
65−70
−76.9%
Forza Horizon 4 190−200
+79.1%
110−120
−79.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+74.5%
55−60
−74.5%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+75.6%
45−50
−75.6%

Vậy RTX 6000 Ada Generation và RX 6750 GRE cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 6000 Ada Generation nhanh hơn 83% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 6000 Ada Generation nhanh hơn 78% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 6000 Ada Generation nhanh hơn 82% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 64.20 37.49
Mức độ mới 3 Tháng 12 2022 17 Tháng 10 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 48 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 5 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 300 Watt 250 Watt

RTX 6000 Ada Generation có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 71.2%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6750 GRE: mới hơn 10 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 20%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 6000 Ada Generation vì nó vượt trội hơn Radeon RX 6750 GRE trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là RTX 6000 Ada Generation được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon RX 6750 GRE dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX 6000 Ada Generation
RTX 6000 Ada Generation
AMD Radeon RX 6750 GRE
Radeon RX 6750 GRE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 104 các phiếu

Hãy đánh giá RTX 6000 Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 241 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6750 GRE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về RTX 6000 Ada Generation hoặc Radeon RX 6750 GRE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.