T1000 vs RTX 6000 Ada Generation

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh T1000 và RTX 6000 Ada Generation, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

T1000
2021
4 GB GDDR6, 50 Watt
17.09

RTX 6000 Ada Generation vượt qua T1000 với mức trọn vẹn là 276% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của T1000 và RTX 6000 Ada Generation, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất29518
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu8.55
Hiệu quả năng lượng27.1116.99
Kiến trúcTuring (2018−2022)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU117AD102
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành6 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)3 Tháng 12 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$6,799

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của T1000 và RTX 6000 Ada Generation: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của T1000 và RTX 6000 Ada Generation, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng89618176
Tần số nhân1065 MHz915 MHz
Tần số Boost1395 MHz2505 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,700 million76,300 million
Quy trình công nghệ12 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt300 Watt
Tốc độ xử lý texture78.121,423
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.5 TFLOPS91.06 TFLOPS
ROPs32192
TMUs56568
Tensor Coreskhông có dữ liệu568
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu142

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của T1000 và RTX 6000 Ada Generation với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên T1000 và RTX 6000 Ada Generation: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB48 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz2500 MHz
Băng thông bộ nhớ160.0 GB/s960.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên T1000 và RTX 6000 Ada Generation. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x mini-DisplayPort4x DisplayPort 1.4a

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được T1000 và RTX 6000 Ada Generation hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.21.3
CUDA7.58.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của T1000 và RTX 6000 Ada Generation trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

T1000 17.09
RTX 6000 Ada Generation 64.24
+276%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

T1000 7636
RTX 6000 Ada Generation 28707
+276%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

T1000 11793
RTX 6000 Ada Generation 70850
+501%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

T1000 46318
RTX 6000 Ada Generation 126448
+173%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

T1000 8450
RTX 6000 Ada Generation 36679
+334%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
T1000 37720
RTX 6000 Ada Generation 316067
+738%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

T1000 35014
RTX 6000 Ada Generation 251693
+619%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của T1000 và RTX 6000 Ada Generation trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD57
−221%
183
+221%
1440p40−45
−300%
160
+300%
4K27−30
−304%
109
+304%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu37.15
1440pkhông có dữ liệu42.49
4Kkhông có dữ liệu62.38

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 45−50
−333%
210−220
+333%
Counter-Strike 2 100−110
−201%
300−350
+201%
Cyberpunk 2077 35−40
−349%
170−180
+349%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 45−50
−333%
210−220
+333%
Battlefield 5 75−80
−132%
180−190
+132%
Counter-Strike 2 100−110
−201%
300−350
+201%
Cyberpunk 2077 35−40
−349%
170−180
+349%
Far Cry 5 62
−110%
130
+110%
Fortnite 95−100
−205%
300−350
+205%
Forza Horizon 4 75−80
−264%
270−280
+264%
Forza Horizon 5 55−60
−236%
190−200
+236%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
−153%
170−180
+153%
Valorant 140−150
−186%
400−450
+186%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 45−50
−333%
210−220
+333%
Battlefield 5 75−80
−132%
180−190
+132%
Counter-Strike 2 100−110
−201%
300−350
+201%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
−22.5%
270−280
+22.5%
Cyberpunk 2077 35−40
−349%
170−180
+349%
Far Cry 5 57
−121%
126
+121%
Fortnite 95−100
−205%
300−350
+205%
Forza Horizon 4 75−80
−264%
270−280
+264%
Forza Horizon 5 55−60
−236%
190−200
+236%
Grand Theft Auto V 77
−122%
170−180
+122%
Metro Exodus 35
−226%
114
+226%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
−153%
170−180
+153%
The Witcher 3: Wild Hunt 64
−664%
489
+664%
Valorant 140−150
−186%
400−450
+186%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
−132%
180−190
+132%
Cyberpunk 2077 35−40
−349%
170−180
+349%
Far Cry 5 53
−123%
118
+123%
Forza Horizon 4 75−80
−264%
270−280
+264%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
−153%
170−180
+153%
The Witcher 3: Wild Hunt 35
−643%
260
+643%
Valorant 140−150
−186%
400−450
+186%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 95−100
−205%
300−350
+205%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
−451%
210−220
+451%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
−282%
500−550
+282%
Grand Theft Auto V 30−35
−350%
140−150
+350%
Metro Exodus 24−27
−296%
95
+296%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−3.6%
170−180
+3.6%
Valorant 170−180
−174%
450−500
+174%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
−238%
170−180
+238%
Cyberpunk 2077 16−18
−494%
100−110
+494%
Far Cry 5 40−45
−181%
118
+181%
Forza Horizon 4 45−50
−415%
240−250
+415%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−33
−630%
219
+630%

1440p
Epic Preset

Fortnite 40−45
−251%
150−160
+251%

4K
High Preset

Atomic Heart 14−16
−340%
65−70
+340%
Counter-Strike 2 16−18
−150%
40
+150%
Grand Theft Auto V 30−35
−391%
160−170
+391%
Metro Exodus 14−16
−500%
90
+500%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−581%
184
+581%
Valorant 100−110
−216%
300−350
+216%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
−375%
130−140
+375%
Counter-Strike 2 16−18
−506%
95−100
+506%
Cyberpunk 2077 7−8
−600%
45−50
+600%
Far Cry 5 20−22
−475%
115
+475%
Forza Horizon 4 30−35
−497%
190−200
+497%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−433%
95−100
+433%

4K
Epic Preset

Fortnite 18−20
−316%
75−80
+316%

Vậy T1000 và RTX 6000 Ada Generation cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 6000 Ada Generation nhanh hơn 221% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 6000 Ada Generation nhanh hơn 300% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 6000 Ada Generation nhanh hơn 304% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RTX 6000 Ada Generation nhanh hơn 664%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 6000 Ada Generation đã vượt qua T1000 trong tất cả 60 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 17.09 64.24
Mức độ mới 6 Tháng 5 2021 3 Tháng 12 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 48 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 300 Watt

T1000 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 500%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 6000 Ada Generation: hiệu năng cao hơn 275.9%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 140%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 6000 Ada Generation vì nó vượt trội hơn T1000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA T1000
T1000
NVIDIA RTX 6000 Ada Generation
RTX 6000 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 64 các phiếu

Hãy đánh giá T1000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 104 các phiếu

Hãy đánh giá RTX 6000 Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về T1000 hoặc RTX 6000 Ada Generation, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.