Quadro RTX 5000 (di động) vs Quadro P4000

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro RTX 5000 (di động) và Quadro P4000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 5000 (di động)
2019
16 GB GDDR6,110 Watt
36.15
+19.7%

RTX 5000 (di động) vượt qua P4000 với mức đáng chú ý là 20% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro RTX 5000 (Laptop) và Quadro P4000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất136192
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu17.83
Hiệu quả năng lượng22.6219.79
Kiến trúcTuring (2018−2022)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaTU104GP104
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)6 Tháng 2 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$815

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro RTX 5000 (Laptop) và Quadro P4000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro RTX 5000 (Laptop) và Quadro P4000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng30721792
Tần số nhân1035 MHz1202 MHz
Tần số Boost1545 MHz1480 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,600 million7,200 million
Quy trình công nghệ12 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)110 Watt100 Watt
Tốc độ xử lý texture296.6165.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động9.492 TFLOPS5.304 TFLOPS
ROPs6464
TMUs192112
Tensor Cores384không có dữ liệu
Ray Tracing Cores48không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro RTX 5000 (Laptop) và Quadro P4000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu241 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro RTX 5000 (Laptop) và Quadro P4000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1901 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s192 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro RTX 5000 (Laptop) và Quadro P4000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs4x DisplayPort
Display Portkhông có dữ liệu1.4
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro RTX 5000 (Laptop) và Quadro P4000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus-+
3D Stereokhông có dữ liệu+
Mosaickhông có dữ liệu+
VR Ready+không có dữ liệu
nView Display Managementkhông có dữ liệu+
Optimuskhông có dữ liệu+

Tương thích API

Danh sách các API được Quadro RTX 5000 (Laptop) và Quadro P4000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12
Shader Model6.56.4
OpenGL4.64.5
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.131+
CUDA7.56.1

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro RTX 5000 (di động) và Quadro P4000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD131
+89.9%
69
−89.9%
1440p83
+27.7%
65−70
−27.7%
4K52
+30%
40−45
−30%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu11.81
1440pkhông có dữ liệu12.54
4Kkhông có dữ liệu20.38

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 70−75
+25.4%
55−60
−25.4%
Cyberpunk 2077 75−80
+20.6%
60−65
−20.6%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 100−105
+13.6%
85−90
−13.6%
Counter-Strike 2 70−75
+25.4%
55−60
−25.4%
Cyberpunk 2077 75−80
+20.6%
60−65
−20.6%
Forza Horizon 4 170−180
+24.6%
130−140
−24.6%
Forza Horizon 5 90−95
+17.7%
75−80
−17.7%
Metro Exodus 85−90
+14.3%
75−80
−14.3%
Red Dead Redemption 2 113
+79.4%
60−65
−79.4%
Valorant 200
+66.7%
120−130
−66.7%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 100−105
+13.6%
85−90
−13.6%
Counter-Strike 2 70−75
+25.4%
55−60
−25.4%
Cyberpunk 2077 75−80
+20.6%
60−65
−20.6%
Dota 2 33
−206%
100−110
+206%
Far Cry 5 77
−10.4%
85−90
+10.4%
Fortnite 160−170
+13.3%
140−150
−13.3%
Forza Horizon 4 170−180
+24.6%
130−140
−24.6%
Forza Horizon 5 90−95
+17.7%
75−80
−17.7%
Grand Theft Auto V 110−120
+15%
100−105
−15%
Metro Exodus 39
−97.4%
75−80
+97.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 190−200
+10.2%
170−180
−10.2%
Red Dead Redemption 2 71
+12.7%
60−65
−12.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 120−130
+24.8%
100−110
−24.8%
Valorant 130
+8.3%
120−130
−8.3%
World of Tanks 270−280
+2.2%
270−280
−2.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 100−105
+13.6%
85−90
−13.6%
Counter-Strike 2 70−75
+25.4%
55−60
−25.4%
Cyberpunk 2077 75−80
+20.6%
60−65
−20.6%
Dota 2 92
−9.8%
100−110
+9.8%
Far Cry 5 90−95
+9.4%
85−90
−9.4%
Forza Horizon 4 170−180
+24.6%
130−140
−24.6%
Forza Horizon 5 90−95
+17.7%
75−80
−17.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 190−200
+10.2%
170−180
−10.2%
Valorant 181
+50.8%
120−130
−50.8%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−33
+25%
24−27
−25%
Dota 2 65−70
+24.5%
50−55
−24.5%
Grand Theft Auto V 65−70
+24.5%
50−55
−24.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 44
+57.1%
27−30
−57.1%
World of Tanks 230−240
+17.3%
190−200
−17.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+15.3%
55−60
−15.3%
Cyberpunk 2077 35−40
+29.6%
27−30
−29.6%
Far Cry 5 110−120
+24.7%
90−95
−24.7%
Forza Horizon 4 100−110
+24.1%
80−85
−24.1%
Forza Horizon 5 60−65
+22.4%
45−50
−22.4%
Metro Exodus 75−80
+16.2%
65−70
−16.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
+27.1%
45−50
−27.1%
Valorant 129
+50%
85−90
−50%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+9.5%
21−24
−9.5%
Dota 2 65−70
+25.5%
55−60
−25.5%
Grand Theft Auto V 65−70
+25.5%
55−60
−25.5%
Metro Exodus 37
+54.2%
24−27
−54.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+22.3%
90−95
−22.3%
Red Dead Redemption 2 28
+47.4%
18−20
−47.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
+25.5%
55−60
−25.5%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+24.2%
30−35
−24.2%
Counter-Strike 2 21−24
+9.5%
21−24
−9.5%
Cyberpunk 2077 14−16
+36.4%
10−12
−36.4%
Dota 2 65−70
+25.5%
55−60
−25.5%
Far Cry 5 50−55
+23.8%
40−45
−23.8%
Fortnite 50−55
+28.2%
35−40
−28.2%
Forza Horizon 4 55−60
+22.9%
45−50
−22.9%
Forza Horizon 5 30−35
+22.2%
27−30
−22.2%
Valorant 69
+60.5%
40−45
−60.5%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%

Vậy RTX 5000 (di động) và Quadro P4000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5000 (di động) nhanh hơn 90% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5000 (di động) nhanh hơn 28% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5000 (di động) nhanh hơn 30% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Red Dead Redemption 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, RTX 5000 (di động) nhanh hơn 79%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Quadro P4000 nhanh hơn 206%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5000 (di động) tốt hơn trong 58các bài kiểm tra (91%)
  • Quadro P4000 tốt hơn trong 4các bài kiểm tra (6%)
  • Hòa trong 2các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 36.15 30.19
Mức độ mới 27 Tháng 5 2019 6 Tháng 2 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 110 Watt 100 Watt

RTX 5000 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 19.7%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Quadro P4000: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 10%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro RTX 5000 (di động) vì nó vượt trội hơn Quadro P4000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro RTX 5000 (di động) được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Quadro P4000 dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro RTX 5000 (di động) và Quadro P4000, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro RTX 5000 (di động)
Quadro RTX 5000 (di động)
NVIDIA Quadro P4000
Quadro P4000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 37 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 5000 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 309 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro RTX 5000 (di động) hoặc Quadro P4000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.