Quadro RTX 5000 (di động) vs Quadro P4000
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Quadro RTX 5000 (di động) và Quadro P4000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
RTX 5000 (di động) vượt qua P4000 với mức đáng chú ý là 20% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro RTX 5000 (Laptop) và Quadro P4000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 136 | 192 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | không có dữ liệu | 17.83 |
Hiệu quả năng lượng | 22.62 | 19.79 |
Kiến trúc | Turing (2018−2022) | Pascal (2016−2021) |
Bộ xử lý đồ họa | TU104 | GP104 |
Loại | Dành cho trạm làm việc di động | Dành cho trạm làm việc |
Ngày phát hành | 27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước) | 6 Tháng 2 2017 (7 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $815 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Quadro RTX 5000 (Laptop) và Quadro P4000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro RTX 5000 (Laptop) và Quadro P4000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 3072 | 1792 |
Tần số nhân | 1035 MHz | 1202 MHz |
Tần số Boost | 1545 MHz | 1480 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 13,600 million | 7,200 million |
Quy trình công nghệ | 12 nm | 16 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 110 Watt | 100 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 296.6 | 165.8 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 9.492 TFLOPS | 5.304 TFLOPS |
ROPs | 64 | 64 |
TMUs | 192 | 112 |
Tensor Cores | 384 | không có dữ liệu |
Ray Tracing Cores | 48 | không có dữ liệu |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro RTX 5000 (Laptop) và Quadro P4000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | large | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 3.0 x16 |
Chiều dài | không có dữ liệu | 241 mm |
Độ dày | không có dữ liệu | 1-slot |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | 1x 6-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro RTX 5000 (Laptop) và Quadro P4000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR6 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 16 GB | 8 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 256 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1750 MHz | 1901 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 448.0 GB/s | 192 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro RTX 5000 (Laptop) và Quadro P4000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | 4x DisplayPort |
Display Port | không có dữ liệu | 1.4 |
Hỗ trợ G-SYNC | + | - |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro RTX 5000 (Laptop) và Quadro P4000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Optimus | - | + |
3D Stereo | không có dữ liệu | + |
Mosaic | không có dữ liệu | + |
VR Ready | + | không có dữ liệu |
nView Display Management | không có dữ liệu | + |
Optimus | không có dữ liệu | + |
Tương thích API
Danh sách các API được Quadro RTX 5000 (Laptop) và Quadro P4000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 Ultimate (12_1) | 12 |
Shader Model | 6.5 | 6.4 |
OpenGL | 4.6 | 4.5 |
OpenCL | 1.2 | 1.2 |
Vulkan | 1.2.131 | + |
CUDA | 7.5 | 6.1 |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Quadro RTX 5000 (di động) và Quadro P4000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 131
+89.9%
| 69
−89.9%
|
1440p | 83
+27.7%
| 65−70
−27.7%
|
4K | 52
+30%
| 40−45
−30%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | không có dữ liệu | 11.81 |
1440p | không có dữ liệu | 12.54 |
4K | không có dữ liệu | 20.38 |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 70−75
+25.4%
|
55−60
−25.4%
|
Cyberpunk 2077 | 75−80
+20.6%
|
60−65
−20.6%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 100−105
+13.6%
|
85−90
−13.6%
|
Counter-Strike 2 | 70−75
+25.4%
|
55−60
−25.4%
|
Cyberpunk 2077 | 75−80
+20.6%
|
60−65
−20.6%
|
Forza Horizon 4 | 170−180
+24.6%
|
130−140
−24.6%
|
Forza Horizon 5 | 90−95
+17.7%
|
75−80
−17.7%
|
Metro Exodus | 85−90
+14.3%
|
75−80
−14.3%
|
Red Dead Redemption 2 | 113
+79.4%
|
60−65
−79.4%
|
Valorant | 200
+66.7%
|
120−130
−66.7%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 100−105
+13.6%
|
85−90
−13.6%
|
Counter-Strike 2 | 70−75
+25.4%
|
55−60
−25.4%
|
Cyberpunk 2077 | 75−80
+20.6%
|
60−65
−20.6%
|
Dota 2 | 33
−206%
|
100−110
+206%
|
Far Cry 5 | 77
−10.4%
|
85−90
+10.4%
|
Fortnite | 160−170
+13.3%
|
140−150
−13.3%
|
Forza Horizon 4 | 170−180
+24.6%
|
130−140
−24.6%
|
Forza Horizon 5 | 90−95
+17.7%
|
75−80
−17.7%
|
Grand Theft Auto V | 110−120
+15%
|
100−105
−15%
|
Metro Exodus | 39
−97.4%
|
75−80
+97.4%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 190−200
+10.2%
|
170−180
−10.2%
|
Red Dead Redemption 2 | 71
+12.7%
|
60−65
−12.7%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 120−130
+24.8%
|
100−110
−24.8%
|
Valorant | 130
+8.3%
|
120−130
−8.3%
|
World of Tanks | 270−280
+2.2%
|
270−280
−2.2%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 100−105
+13.6%
|
85−90
−13.6%
|
Counter-Strike 2 | 70−75
+25.4%
|
55−60
−25.4%
|
Cyberpunk 2077 | 75−80
+20.6%
|
60−65
−20.6%
|
Dota 2 | 92
−9.8%
|
100−110
+9.8%
|
Far Cry 5 | 90−95
+9.4%
|
85−90
−9.4%
|
Forza Horizon 4 | 170−180
+24.6%
|
130−140
−24.6%
|
Forza Horizon 5 | 90−95
+17.7%
|
75−80
−17.7%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 190−200
+10.2%
|
170−180
−10.2%
|
Valorant | 181
+50.8%
|
120−130
−50.8%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 30−33
+25%
|
24−27
−25%
|
Dota 2 | 65−70
+24.5%
|
50−55
−24.5%
|
Grand Theft Auto V | 65−70
+24.5%
|
50−55
−24.5%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
+0%
|
170−180
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 44
+57.1%
|
27−30
−57.1%
|
World of Tanks | 230−240
+17.3%
|
190−200
−17.3%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 65−70
+15.3%
|
55−60
−15.3%
|
Cyberpunk 2077 | 35−40
+29.6%
|
27−30
−29.6%
|
Far Cry 5 | 110−120
+24.7%
|
90−95
−24.7%
|
Forza Horizon 4 | 100−110
+24.1%
|
80−85
−24.1%
|
Forza Horizon 5 | 60−65
+22.4%
|
45−50
−22.4%
|
Metro Exodus | 75−80
+16.2%
|
65−70
−16.2%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 60−65
+27.1%
|
45−50
−27.1%
|
Valorant | 129
+50%
|
85−90
−50%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 21−24
+9.5%
|
21−24
−9.5%
|
Dota 2 | 65−70
+25.5%
|
55−60
−25.5%
|
Grand Theft Auto V | 65−70
+25.5%
|
55−60
−25.5%
|
Metro Exodus | 37
+54.2%
|
24−27
−54.2%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 110−120
+22.3%
|
90−95
−22.3%
|
Red Dead Redemption 2 | 28
+47.4%
|
18−20
−47.4%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 65−70
+25.5%
|
55−60
−25.5%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 40−45
+24.2%
|
30−35
−24.2%
|
Counter-Strike 2 | 21−24
+9.5%
|
21−24
−9.5%
|
Cyberpunk 2077 | 14−16
+36.4%
|
10−12
−36.4%
|
Dota 2 | 65−70
+25.5%
|
55−60
−25.5%
|
Far Cry 5 | 50−55
+23.8%
|
40−45
−23.8%
|
Fortnite | 50−55
+28.2%
|
35−40
−28.2%
|
Forza Horizon 4 | 55−60
+22.9%
|
45−50
−22.9%
|
Forza Horizon 5 | 30−35
+22.2%
|
27−30
−22.2%
|
Valorant | 69
+60.5%
|
40−45
−60.5%
|
1440p
Ultra Preset
Counter-Strike 2 | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Vậy RTX 5000 (di động) và Quadro P4000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- RTX 5000 (di động) nhanh hơn 90% ở độ phân giải 1080p
- RTX 5000 (di động) nhanh hơn 28% ở độ phân giải 1440p
- RTX 5000 (di động) nhanh hơn 30% ở độ phân giải 4K
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Red Dead Redemption 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, RTX 5000 (di động) nhanh hơn 79%.
- Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Quadro P4000 nhanh hơn 206%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- RTX 5000 (di động) tốt hơn trong 58các bài kiểm tra (91%)
- Quadro P4000 tốt hơn trong 4các bài kiểm tra (6%)
- Hòa trong 2các bài kiểm tra (3%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 36.15 | 30.19 |
Mức độ mới | 27 Tháng 5 2019 | 6 Tháng 2 2017 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 16 GB | 8 GB |
Quy trình công nghệ | 12 nm | 16 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 110 Watt | 100 Watt |
RTX 5000 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 19.7%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%.
Mặt khác, các ưu điểm của Quadro P4000: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 10%.
Chúng tôi khuyên dùng Quadro RTX 5000 (di động) vì nó vượt trội hơn Quadro P4000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Quadro RTX 5000 (di động) được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Quadro P4000 dành cho trạm làm việc.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro RTX 5000 (di động) và Quadro P4000, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.