Quadro RTX 5000 (di động) vs Quadro P5000

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro RTX 5000 (di động) và Quadro P5000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 5000 (di động)
2019
16 GB GDDR6, 110 Watt
31.07
+9.9%

RTX 5000 (di động) vượt qua P5000 với mức vừa phải là 10% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro RTX 5000 (Laptop) và Quadro P5000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất147178
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu6.60
Hiệu quả năng lượng22.3612.44
Kiến trúcTuring (2018−2022)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaTU104GP104
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)1 Tháng 10 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$2,499

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro RTX 5000 (Laptop) và Quadro P5000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro RTX 5000 (Laptop) và Quadro P5000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng30722048
Tần số nhân1035 MHz1607 MHz
Tần số Boost1545 MHz1733 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,600 million7,200 million
Quy trình công nghệ12 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)110 Watt100 Watt
Tốc độ xử lý texture296.6277.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động9.492 TFLOPS8.873 TFLOPS
ROPs6464
TMUs192160
Tensor Cores384không có dữ liệu
Ray Tracing Cores48không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro RTX 5000 (Laptop) và Quadro P5000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro RTX 5000 (Laptop) và Quadro P5000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1127 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s192 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro RTX 5000 (Laptop) và Quadro P5000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 4x DisplayPort
Display Portkhông có dữ liệu1.4
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro RTX 5000 (Laptop) và Quadro P5000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus-+
3D Stereokhông có dữ liệu+
Mosaickhông có dữ liệu+
VR Ready+không có dữ liệu
nView Display Managementkhông có dữ liệu+
Optimuskhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro RTX 5000 (Laptop) và Quadro P5000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12
Shader Model6.56.4
OpenGL4.64.5
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA7.56.1
DLSS+-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro RTX 5000 (di động) và Quadro P5000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD132
+41.9%
93
−41.9%
1440p84
+12%
75−80
−12%
4K54
+31.7%
41
−31.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu26.87
1440pkhông có dữ liệu33.32
4Kkhông có dữ liệu60.95

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 190−200
+9.1%
170−180
−9.1%
Cyberpunk 2077 75−80
+10.1%
65−70
−10.1%
Hogwarts Legacy 75−80
+11.8%
65−70
−11.8%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 165
+46%
110−120
−46%
Counter-Strike 2 190−200
+9.1%
170−180
−9.1%
Cyberpunk 2077 75−80
+10.1%
65−70
−10.1%
Far Cry 5 128
+28%
100−105
−28%
Fortnite 150−160
+7.1%
140−150
−7.1%
Forza Horizon 4 130−140
+8.3%
120−130
−8.3%
Forza Horizon 5 100−110
+8.2%
95−100
−8.2%
Hogwarts Legacy 75−80
+11.8%
65−70
−11.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+9.8%
120−130
−9.8%
Valorant 200−210
+6.2%
190−200
−6.2%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 162
+43.4%
110−120
−43.4%
Counter-Strike 2 190−200
+9.1%
170−180
−9.1%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+1.1%
270−280
−1.1%
Cyberpunk 2077 75−80
+10.1%
65−70
−10.1%
Dota 2 98
−37.8%
130−140
+37.8%
Far Cry 5 123
+23%
100−105
−23%
Fortnite 150−160
+7.1%
140−150
−7.1%
Forza Horizon 4 130−140
+8.3%
120−130
−8.3%
Forza Horizon 5 100−110
+8.2%
95−100
−8.2%
Grand Theft Auto V 110−120
+7.5%
100−110
−7.5%
Hogwarts Legacy 75−80
+11.8%
65−70
−11.8%
Metro Exodus 99
+41.4%
70−75
−41.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+9.8%
120−130
−9.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 181
+84.7%
98
−84.7%
Valorant 200−210
+6.2%
190−200
−6.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 152
+34.5%
110−120
−34.5%
Cyberpunk 2077 75−80
+10.1%
65−70
−10.1%
Dota 2 92
−46.7%
130−140
+46.7%
Far Cry 5 115
+15%
100−105
−15%
Forza Horizon 4 130−140
+8.3%
120−130
−8.3%
Hogwarts Legacy 75−80
+11.8%
65−70
−11.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+9.8%
120−130
−9.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 100
+88.7%
53
−88.7%
Valorant 181
−6.6%
190−200
+6.6%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 150−160
+7.1%
140−150
−7.1%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 80−85
+13.7%
70−75
−13.7%
Counter-Strike: Global Offensive 230−240
+9.4%
210−220
−9.4%
Grand Theft Auto V 65−70
+11.9%
55−60
−11.9%
Metro Exodus 59
+37.2%
40−45
−37.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 240−250
+4.3%
230−240
−4.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 124
+51.2%
80−85
−51.2%
Cyberpunk 2077 35−40
+12.1%
30−35
−12.1%
Far Cry 5 102
+41.7%
70−75
−41.7%
Forza Horizon 4 90−95
+12%
80−85
−12%
Hogwarts Legacy 35−40
+11.4%
35−40
−11.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
+13%
50−55
−13%

1440p
Epic Preset

Fortnite 85−90
+11.7%
75−80
−11.7%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
+11.8%
30−35
−11.8%
Grand Theft Auto V 65−70
+13.1%
60−65
−13.1%
Hogwarts Legacy 21−24
+10%
20−22
−10%
Metro Exodus 37
+37%
27−30
−37%
The Witcher 3: Wild Hunt 71
+97.2%
36
−97.2%
Valorant 200−210
+10.3%
180−190
−10.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 73
+52.1%
45−50
−52.1%
Counter-Strike 2 35−40
+11.8%
30−35
−11.8%
Cyberpunk 2077 16−18
+13.3%
14−16
−13.3%
Dota 2 100−105
+6.4%
90−95
−6.4%
Far Cry 5 56
+51.4%
35−40
−51.4%
Forza Horizon 4 60−65
+10.9%
55−60
−10.9%
Hogwarts Legacy 21−24
+10%
20−22
−10%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+16.7%
35−40
−16.7%

4K
Epic Preset

Fortnite 40−45
+13.9%
35−40
−13.9%

Vậy RTX 5000 (di động) và Quadro P5000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5000 (di động) nhanh hơn 42% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5000 (di động) nhanh hơn 12% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5000 (di động) nhanh hơn 32% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 5000 (di động) nhanh hơn 97%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Quadro P5000 nhanh hơn 47%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5000 (di động) tốt hơn trong 62 các bài kiểm tra (94%)
  • Quadro P5000 tốt hơn trong 3 các bài kiểm tra (5%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 31.07 28.28
Mức độ mới 27 Tháng 5 2019 1 Tháng 10 2016
Quy trình công nghệ 12 nm 16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 110 Watt 100 Watt

RTX 5000 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 9.9%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Quadro P5000: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 10%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Quadro RTX 5000 (di động) và Quadro P5000 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Quadro RTX 5000 (di động) được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Quadro P5000 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro RTX 5000 (di động)
Quadro RTX 5000 (di động)
NVIDIA Quadro P5000
Quadro P5000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 42 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 5000 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 183 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro P5000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro RTX 5000 (di động) hoặc Quadro P5000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.