Quadro P5200 vs Radeon Pro WX 4150

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P5200 và Radeon Pro WX 4150, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Quadro P5200
2018
16 GB GDDR5, 100 Watt
31.43
+350%

P5200 vượt qua Pro WX 4150 với mức trọn vẹn là 350% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P5200 và Radeon Pro WX 4150, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất186567
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng21.549.58
Kiến trúcPascal (2016−2021)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaGP104Baffin
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành21 Tháng 2 2018 (7 năm năm trước)1 Tháng 3 2017 (7 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P5200 và Radeon Pro WX 4150: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P5200 và Radeon Pro WX 4150, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2560896
Tần số nhân1556 MHz1002 MHz
Tần số Boost1746 MHz1053 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million3,000 million
Quy trình công nghệ16 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture279.458.97
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.94 TFLOPS1.887 TFLOPS
ROPs6416
TMUs16056

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P5200 và Radeon Pro WX 4150 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 3.0 x8
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P5200 và Radeon Pro WX 4150: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1800 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ230.4 GB/s96 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P5200 và Radeon Pro WX 4150. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P5200 và Radeon Pro WX 4150 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync-+
Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P5200 và Radeon Pro WX 4150 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_0)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA6.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P5200 và Radeon Pro WX 4150 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro P5200 31.43
+350%
Pro WX 4150 6.99

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro P5200 12079
+350%
Pro WX 4150 2687

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P5200 và Radeon Pro WX 4150 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD120
+400%
24−27
−400%
4K48
+380%
10−12
−380%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 80−85
+425%
16−18
−425%
Counter-Strike 2 60−65
+369%
12−14
−369%
Cyberpunk 2077 65−70
+400%
12−14
−400%
Atomic Heart 80−85
+425%
16−18
−425%
Battlefield 5 110−120
+293%
27−30
−293%
Counter-Strike 2 60−65
+369%
12−14
−369%
Cyberpunk 2077 65−70
+400%
12−14
−400%
Far Cry 5 95−100
+380%
20−22
−380%
Fortnite 130−140
+240%
40−45
−240%
Forza Horizon 4 110−120
+297%
27−30
−297%
Forza Horizon 5 85−90
+467%
14−16
−467%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+388%
24−27
−388%
Valorant 180−190
+160%
70−75
−160%
Atomic Heart 80−85
+425%
16−18
−425%
Battlefield 5 110−120
+293%
27−30
−293%
Counter-Strike 2 60−65
+369%
12−14
−369%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+155%
100−110
−155%
Cyberpunk 2077 65−70
+400%
12−14
−400%
Dota 2 130−140
+156%
50−55
−156%
Far Cry 5 95−100
+380%
20−22
−380%
Fortnite 130−140
+240%
40−45
−240%
Forza Horizon 4 110−120
+297%
27−30
−297%
Forza Horizon 5 85−90
+467%
14−16
−467%
Grand Theft Auto V 100−110
+333%
24−27
−333%
Metro Exodus 65−70
+458%
12−14
−458%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+388%
24−27
−388%
The Witcher 3: Wild Hunt 118
+594%
16−18
−594%
Valorant 180−190
+160%
70−75
−160%
Battlefield 5 110−120
+293%
27−30
−293%
Counter-Strike 2 60−65
+369%
12−14
−369%
Cyberpunk 2077 65−70
+400%
12−14
−400%
Dota 2 130−140
+156%
50−55
−156%
Far Cry 5 95−100
+380%
20−22
−380%
Forza Horizon 4 110−120
+297%
27−30
−297%
Forza Horizon 5 85−90
+467%
14−16
−467%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+388%
24−27
−388%
The Witcher 3: Wild Hunt 65
+282%
16−18
−282%
Valorant 180−190
+160%
70−75
−160%
Fortnite 130−140
+240%
40−45
−240%
Counter-Strike 2 24−27
+189%
9−10
−189%
Counter-Strike: Global Offensive 200−210
+306%
50−55
−306%
Grand Theft Auto V 55−60
+600%
8−9
−600%
Metro Exodus 40−45
+583%
6−7
−583%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+349%
35−40
−349%
Valorant 220−230
+204%
70−75
−204%
Battlefield 5 75−80
+558%
12−14
−558%
Cyberpunk 2077 30−35
+520%
5−6
−520%
Far Cry 5 65−70
+431%
12−14
−431%
Forza Horizon 4 75−80
+388%
16−18
−388%
Forza Horizon 5 50−55
+373%
10−12
−373%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
+410%
10−11
−410%
Fortnite 70−75
+462%
12−14
−462%
Atomic Heart 21−24
+360%
5−6
−360%
Counter-Strike 2 14−16
+1300%
1−2
−1300%
Grand Theft Auto V 55−60
+222%
18−20
−222%
Metro Exodus 24−27
+2500%
1−2
−2500%
The Witcher 3: Wild Hunt 46
+820%
5−6
−820%
Valorant 170−180
+430%
30−35
−430%
Battlefield 5 45−50
+820%
5−6
−820%
Counter-Strike 2 14−16
+1300%
1−2
−1300%
Cyberpunk 2077 14−16
+600%
2−3
−600%
Dota 2 90−95
+296%
21−24
−296%
Far Cry 5 35−40
+400%
7−8
−400%
Forza Horizon 4 50−55
+420%
10−11
−420%
Forza Horizon 5 27−30
+625%
4−5
−625%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+467%
6−7
−467%
Fortnite 30−35
+467%
6−7
−467%

Vậy Quadro P5200 và Pro WX 4150 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P5200 nhanh hơn 400% ở độ phân giải 1080p
  • Quadro P5200 nhanh hơn 380% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Quadro P5200 nhanh hơn 2500%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P5200 đã vượt qua Pro WX 4150 trong tất cả 67 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 31.43 6.99
Mức độ mới 21 Tháng 2 2018 1 Tháng 3 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 50 Watt

Quadro P5200 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 349.6%, mới hơn 11 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% .

Mặt khác, các ưu điểm của Pro WX 4150: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro P5200 vì nó vượt trội hơn Radeon Pro WX 4150 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P5200
Quadro P5200
AMD Radeon Pro WX 4150
Radeon Pro WX 4150

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1
101 phiếu

Hãy đánh giá Quadro P5200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8
21 phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro WX 4150 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro P5200 hoặc Radeon Pro WX 4150, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.