Quadro P5200 vs Radeon Pro 560X

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P5200 và Radeon Pro 560X, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Quadro P5200
2018
16 GB GDDR5, 100 Watt
29.92
+225%

P5200 vượt qua Pro 560X với mức trọn vẹn là 225% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P5200 và Radeon Pro 560X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất192480
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng21.158.67
Kiến trúcPascal (2016−2021)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaGP104Polaris 21
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành21 Tháng 2 2018 (7 năm năm trước)16 Tháng 7 2018 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P5200 và Radeon Pro 560X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P5200 và Radeon Pro 560X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25601024
Tần số nhân1556 MHz1004 MHz
Tần số Boost1746 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million3,000 million
Quy trình công nghệ16 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture279.464.26
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.94 TFLOPS2.056 TFLOPS
ROPs6416
TMUs16064

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P5200 và Radeon Pro 560X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 3.0 x8
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P5200 và Radeon Pro 560X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1800 MHz1270 MHz
Băng thông bộ nhớ230.4 GB/s81.28 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P5200 và Radeon Pro 560X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P5200 và Radeon Pro 560X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync-+
Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P5200 và Radeon Pro 560X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_0)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA6.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P5200 và Radeon Pro 560X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro P5200 29.92
+225%
Pro 560X 9.20

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro P5200 11960
+225%
Pro 560X 3677

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Quadro P5200 25100
+231%
Pro 560X 7590

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Quadro P5200 18467
+224%
Pro 560X 5699

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Quadro P5200 106328
+228%
Pro 560X 32449

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Quadro P5200 38994
+122%
Pro 560X 17569

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

Quadro P5200 45615
+170%
Pro 560X 16881

3DMark Time Spy Graphics

Quadro P5200 6422
+298%
Pro 560X 1614

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P5200 và Radeon Pro 560X trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD120
+193%
41
−193%
1440p130−140
+202%
43
−202%
4K48
+182%
17
−182%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 160−170
+255%
45−50
−255%
Cyberpunk 2077 65−70
+261%
18−20
−261%
Hogwarts Legacy 60−65
+294%
16−18
−294%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 100−110
+153%
43
−153%
Counter-Strike 2 160−170
+255%
45−50
−255%
Cyberpunk 2077 65−70
+261%
18−20
−261%
Far Cry 5 95−100
+157%
37
−157%
Fortnite 130−140
+105%
66
−105%
Forza Horizon 4 110−120
+115%
53
−115%
Forza Horizon 5 90−95
+241%
27−30
−241%
Hogwarts Legacy 60−65
+294%
16−18
−294%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+263%
30−35
−263%
Valorant 180−190
+111%
85−90
−111%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 100−110
+203%
36
−203%
Counter-Strike 2 160−170
+255%
45−50
−255%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+216%
86
−216%
Cyberpunk 2077 65−70
+261%
18−20
−261%
Dota 2 130−140
+85.9%
71
−85.9%
Far Cry 5 95−100
+188%
33
−188%
Fortnite 130−140
+238%
40
−238%
Forza Horizon 4 110−120
+128%
50
−128%
Forza Horizon 5 90−95
+241%
27−30
−241%
Grand Theft Auto V 100−110
+212%
33
−212%
Hogwarts Legacy 60−65
+294%
16−18
−294%
Metro Exodus 65−70
+247%
19
−247%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+190%
40
−190%
The Witcher 3: Wild Hunt 118
+247%
34
−247%
Valorant 180−190
+111%
85−90
−111%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
+230%
33
−230%
Cyberpunk 2077 65−70
+261%
18−20
−261%
Dota 2 130−140
+91.3%
69
−91.3%
Far Cry 5 95−100
+206%
31
−206%
Forza Horizon 4 110−120
+217%
36
−217%
Hogwarts Legacy 60−65
+294%
16−18
−294%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+263%
30−35
−263%
The Witcher 3: Wild Hunt 65
+225%
20
−225%
Valorant 180−190
+615%
26
−615%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 130−140
+322%
32
−322%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 65−70
+325%
16−18
−325%
Counter-Strike: Global Offensive 200−210
+254%
57
−254%
Grand Theft Auto V 55−60
+358%
12−14
−358%
Metro Exodus 40−45
+264%
11
−264%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+298%
40−45
−298%
Valorant 220−230
+122%
100−110
−122%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
+276%
21−24
−276%
Cyberpunk 2077 30−35
+343%
7−8
−343%
Far Cry 5 65−70
+253%
18−20
−253%
Forza Horizon 4 75−80
+271%
21−24
−271%
Hogwarts Legacy 30−35
+267%
9−10
−267%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
+285%
12−14
−285%

1440p
Epic Preset

Fortnite 70−75
+279%
18−20
−279%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+1450%
2−3
−1450%
Grand Theft Auto V 55−60
+338%
13
−338%
Hogwarts Legacy 18−20
+375%
4−5
−375%
Metro Exodus 24−27
+257%
7
−257%
The Witcher 3: Wild Hunt 46
+411%
9−10
−411%
Valorant 170−180
+278%
45−50
−278%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+350%
10−11
−350%
Counter-Strike 2 30−35
+1450%
2−3
−1450%
Cyberpunk 2077 14−16
+367%
3−4
−367%
Dota 2 90−95
+176%
30−35
−176%
Far Cry 5 35−40
+250%
10
−250%
Forza Horizon 4 50−55
+247%
14−16
−247%
Hogwarts Legacy 18−20
+375%
4−5
−375%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+313%
8−9
−313%

4K
Epic Preset

Fortnite 30−35
+325%
8−9
−325%

4K
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 30
+0%
30
+0%

Vậy Quadro P5200 và Pro 560X cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P5200 nhanh hơn 193% ở độ phân giải 1080p
  • Quadro P5200 nhanh hơn 202% ở độ phân giải 1440p
  • Quadro P5200 nhanh hơn 182% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Quadro P5200 nhanh hơn 1450%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P5200 tốt hơn trong 66 các bài kiểm tra (99%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (1%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 29.92 9.20
Mức độ mới 21 Tháng 2 2018 16 Tháng 7 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 75 Watt

Quadro P5200 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 225.2%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% .

Mặt khác, các ưu điểm của Pro 560X: mới hơn 4 tháng, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 33.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro P5200 vì nó vượt trội hơn Radeon Pro 560X trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P5200
Quadro P5200
AMD Radeon Pro 560X
Radeon Pro 560X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 101 phiếu

Hãy đánh giá Quadro P5200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 195 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 560X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro P5200 hoặc Radeon Pro 560X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.