Quadro P4000 vs GeForce GTX 1650 SUPER

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P4000 và GeForce GTX 1650 SUPER, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro P4000
2017
8 GB GDDR5,100 Watt
30.19
+14.1%

P4000 vượt qua GTX 1650 SUPER với mức vừa phải là 14% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P4000 và GeForce GTX 1650 SUPER, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất192213
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10057
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất17.83không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng19.7918.21
Kiến trúcPascal (2016−2021)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGP104TU116
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành6 Tháng 2 2017 (7 năm năm trước)22 Tháng 11 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$815 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P4000 và GeForce GTX 1650 SUPER: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P4000 và GeForce GTX 1650 SUPER, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng17921280
Tần số nhân1202 MHz1530 MHz
Tần số Boost1480 MHz1725 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million6,600 million
Quy trình công nghệ16 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt100 Watt
Tốc độ xử lý texture165.8138.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.304 TFLOPS4.416 TFLOPS
ROPs6432
TMUs11280

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P4000 và GeForce GTX 1650 SUPER với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài241 mm229 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P4000 và GeForce GTX 1650 SUPER: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1901 MHz12000 MHz
Băng thông bộ nhớ192 GB/s192.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P4000 và GeForce GTX 1650 SUPER. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPort1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI-+
Display Port1.4không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P4000 và GeForce GTX 1650 SUPER hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Stereo+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
VR Readykhông có dữ liệu+
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu
Multi Monitorkhông có dữ liệu+

Tương thích API

Danh sách các API được Quadro P4000 và GeForce GTX 1650 SUPER hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (12_1)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.54.6
OpenCL1.21.2
Vulkan+1.2.131
CUDA6.17.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P4000 và GeForce GTX 1650 SUPER trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Quadro P4000 30.19
+14.1%
GTX 1650 SUPER 26.45

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro P4000 11603
+14.1%
GTX 1650 SUPER 10165

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Quadro P4000 41339
GTX 1650 SUPER 55744
+34.8%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

Quadro P4000 41722
GTX 1650 SUPER 53337
+27.8%

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

Quadro P4000 38590
GTX 1650 SUPER 56481
+46.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P4000 và GeForce GTX 1650 SUPER trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD69
−1.4%
70
+1.4%
1440p40−45
+11.1%
36
−11.1%
4K24−27
+4.3%
23
−4.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p11.81không có dữ liệu
1440p20.38không có dữ liệu
4K33.96không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 55−60
−3.4%
61
+3.4%
Cyberpunk 2077 60−65
+0%
63
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 85−90
+10%
80−85
−10%
Counter-Strike 2 55−60
+22.9%
48
−22.9%
Cyberpunk 2077 60−65
+34%
47
−34%
Forza Horizon 4 130−140
+14%
121
−14%
Forza Horizon 5 75−80
+5.3%
75
−5.3%
Metro Exodus 75−80
−15.6%
89
+15.6%
Red Dead Redemption 2 60−65
−33.3%
84
+33.3%
Valorant 120−130
+4.3%
115
−4.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 85−90
+10%
80−85
−10%
Counter-Strike 2 55−60
+51.3%
39
−51.3%
Cyberpunk 2077 60−65
+65.8%
38
−65.8%
Dota 2 100−110
−36.6%
138
+36.6%
Far Cry 5 85−90
−77.6%
151
+77.6%
Fortnite 140−150
+10%
130−140
−10%
Forza Horizon 4 130−140
+36.6%
101
−36.6%
Forza Horizon 5 75−80
+5.3%
75
−5.3%
Grand Theft Auto V 100−105
−3%
103
+3%
Metro Exodus 75−80
+26.2%
61
−26.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+8%
160−170
−8%
Red Dead Redemption 2 60−65
+110%
30
−110%
The Witcher 3: Wild Hunt 100−110
+16.1%
85−90
−16.1%
Valorant 120−130
+13.2%
100−110
−13.2%
World of Tanks 270−280
+3.8%
260−270
−3.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+10%
80−85
−10%
Counter-Strike 2 55−60
+68.6%
35
−68.6%
Cyberpunk 2077 60−65
+96.9%
32
−96.9%
Dota 2 100−110
−89.1%
191
+89.1%
Far Cry 5 85−90
+7.6%
75−80
−7.6%
Forza Horizon 4 130−140
+66.3%
83
−66.3%
Forza Horizon 5 75−80
+54.9%
51
−54.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+8%
160−170
−8%
Valorant 120−130
+13.2%
100−110
−13.2%

1440p
High Preset

Dota 2 50−55
+17.8%
45
−17.8%
Grand Theft Auto V 50−55
+17.8%
45
−17.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 27−30
+155%
11
−155%
World of Tanks 190−200
+12.6%
170−180
−12.6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+11.3%
50−55
−11.3%
Counter-Strike 2 24−27
+30%
20
−30%
Cyberpunk 2077 27−30
+42.1%
19
−42.1%
Far Cry 5 90−95
+17.7%
75−80
−17.7%
Forza Horizon 4 80−85
+38.3%
60
−38.3%
Forza Horizon 5 45−50
−10.2%
54
+10.2%
Metro Exodus 65−70
+23.6%
55
−23.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
+20%
40−45
−20%
Valorant 85−90
+19.4%
70−75
−19.4%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+110%
10
−110%
Dota 2 55−60
+22.2%
45
−22.2%
Grand Theft Auto V 55−60
+22.2%
45
−22.2%
Metro Exodus 24−27
+50%
16
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+16%
80−85
−16%
Red Dead Redemption 2 18−20
+11.8%
16−18
−11.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+22.2%
45
−22.2%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+17.9%
27−30
−17.9%
Counter-Strike 2 21−24
+5%
20−22
−5%
Cyberpunk 2077 10−12
+120%
5
−120%
Dota 2 55−60
−45.5%
80
+45.5%
Far Cry 5 40−45
+20%
35−40
−20%
Fortnite 35−40
+18.2%
30−35
−18.2%
Forza Horizon 4 45−50
+60%
30
−60%
Forza Horizon 5 27−30
−44.4%
39
+44.4%
Valorant 40−45
+22.9%
35−40
−22.9%

Vậy Quadro P4000 và GTX 1650 SUPER cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1650 SUPER nhanh hơn 1% ở độ phân giải 1080p
  • Quadro P4000 nhanh hơn 11% ở độ phân giải 1440p
  • Quadro P4000 nhanh hơn 4% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Red Dead Redemption 2, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, Quadro P4000 nhanh hơn 155%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GTX 1650 SUPER nhanh hơn 89%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P4000 tốt hơn trong 52các bài kiểm tra (81%)
  • GTX 1650 SUPER tốt hơn trong 10các bài kiểm tra (16%)
  • Hòa trong 2các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 30.19 26.45
Mức độ mới 6 Tháng 2 2017 22 Tháng 11 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 12 nm

Quadro P4000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 14.1%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1650 SUPER: mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro P4000 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1650 SUPER trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro P4000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce GTX 1650 SUPER dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro P4000 và GeForce GTX 1650 SUPER, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P4000
Quadro P4000
NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER
GeForce GTX 1650 SUPER

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 309 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 4859 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1650 SUPER theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro P4000 hoặc GeForce GTX 1650 SUPER, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.