Quadro P4000 vs Quadro M6000 24 GB
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Quadro P4000 và Quadro M6000 24 GB, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
M6000 24 GB chỉ vượt qua P4000 với 2% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P4000 và Quadro M6000 24 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 192 | 186 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 17.85 | 3.01 |
Hiệu quả năng lượng | 19.79 | 8.47 |
Kiến trúc | Pascal (2016−2021) | Maxwell 2.0 (2014−2019) |
Bộ xử lý đồ họa | GP104 | GM200 |
Loại | Dành cho trạm làm việc | Dành cho trạm làm việc |
Ngày phát hành | 6 Tháng 2 2017 (7 năm năm trước) | 5 Tháng 3 2016 (8 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $815 | $4,999 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Quadro P4000 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 493% so với M6000 24 GB.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Quadro P4000 và Quadro M6000 24 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P4000 và Quadro M6000 24 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 1792 | 3072 |
Tần số nhân | 1202 MHz | 988 MHz |
Tần số Boost | 1480 MHz | 1114 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 7,200 million | 8,000 million |
Quy trình công nghệ | 16 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 100 Watt | 250 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 165.8 | 285.2 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 5.304 TFLOPS | 6.844 TFLOPS |
ROPs | 64 | 96 |
TMUs | 112 | 256 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P4000 và Quadro M6000 24 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 3.0 x16 |
Chiều dài | 241 mm | 267 mm |
Độ dày | 1-slot | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | 1x 6-pin | 1x 8-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P4000 và Quadro M6000 24 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 24 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 384 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1901 MHz | 1653 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 192 GB/s | 317.4 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P4000 và Quadro M6000 24 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 4x DisplayPort | 1x DVI, 4x DisplayPort |
Display Port | 1.4 | không có dữ liệu |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P4000 và Quadro M6000 24 GB hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Optimus | + | - |
3D Stereo | + | không có dữ liệu |
Mosaic | + | không có dữ liệu |
nView Display Management | + | không có dữ liệu |
Optimus | + | không có dữ liệu |
Tương thích API
Danh sách các API được Quadro P4000 và Quadro M6000 24 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 | 12 (12_1) |
Shader Model | 6.4 | 6.4 |
OpenGL | 4.5 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 1.2 |
Vulkan | + | + |
CUDA | 6.1 | 5.2 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P4000 và Quadro M6000 24 GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Quadro P4000 và Quadro M6000 24 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 69
−1.4%
| 70−75
+1.4%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 11.81
+505%
| 71.41
−505%
|
- Chi phí trên mỗi khung hình của Quadro P4000 thấp hơn 505% ở độ phân giải 1080p
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 55−60
−1.7%
|
60−65
+1.7%
|
Cyberpunk 2077 | 60−65
+5%
|
60−65
−5%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 85−90
+3.5%
|
85−90
−3.5%
|
Counter-Strike 2 | 55−60
−1.7%
|
60−65
+1.7%
|
Cyberpunk 2077 | 60−65
+5%
|
60−65
−5%
|
Forza Horizon 4 | 130−140
−1.4%
|
140−150
+1.4%
|
Forza Horizon 5 | 75−80
−1.3%
|
80−85
+1.3%
|
Metro Exodus | 75−80
+2.7%
|
75−80
−2.7%
|
Red Dead Redemption 2 | 60−65
+5%
|
60−65
−5%
|
Valorant | 120−130
+0%
|
120−130
+0%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 85−90
+3.5%
|
85−90
−3.5%
|
Counter-Strike 2 | 55−60
−1.7%
|
60−65
+1.7%
|
Cyberpunk 2077 | 60−65
+5%
|
60−65
−5%
|
Dota 2 | 100−110
+1%
|
100−105
−1%
|
Far Cry 5 | 85−90
+0%
|
85−90
+0%
|
Fortnite | 140−150
+2.1%
|
140−150
−2.1%
|
Forza Horizon 4 | 130−140
−1.4%
|
140−150
+1.4%
|
Forza Horizon 5 | 75−80
−1.3%
|
80−85
+1.3%
|
Grand Theft Auto V | 100−105
+0%
|
100−105
+0%
|
Metro Exodus | 75−80
+2.7%
|
75−80
−2.7%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
+3.5%
|
170−180
−3.5%
|
Red Dead Redemption 2 | 60−65
+5%
|
60−65
−5%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 100−110
+1%
|
100−105
−1%
|
Valorant | 120−130
+0%
|
120−130
+0%
|
World of Tanks | 270−280
+1.1%
|
270−280
−1.1%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 85−90
+3.5%
|
85−90
−3.5%
|
Counter-Strike 2 | 55−60
−1.7%
|
60−65
+1.7%
|
Cyberpunk 2077 | 60−65
+5%
|
60−65
−5%
|
Dota 2 | 100−110
+1%
|
100−105
−1%
|
Far Cry 5 | 85−90
+0%
|
85−90
+0%
|
Forza Horizon 4 | 130−140
−1.4%
|
140−150
+1.4%
|
Forza Horizon 5 | 75−80
−1.3%
|
80−85
+1.3%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
+3.5%
|
170−180
−3.5%
|
Valorant | 120−130
+0%
|
120−130
+0%
|
1440p
High Preset
Dota 2 | 50−55
+6%
|
50−55
−6%
|
Grand Theft Auto V | 50−55
+6%
|
50−55
−6%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
+2.9%
|
170−180
−2.9%
|
Red Dead Redemption 2 | 27−30
+3.7%
|
27−30
−3.7%
|
World of Tanks | 190−200
+3.2%
|
190−200
−3.2%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 55−60
−1.7%
|
60−65
+1.7%
|
Counter-Strike 2 | 24−27
+8.3%
|
24−27
−8.3%
|
Cyberpunk 2077 | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
Far Cry 5 | 90−95
+3.3%
|
90−95
−3.3%
|
Forza Horizon 4 | 80−85
+3.8%
|
80−85
−3.8%
|
Forza Horizon 5 | 45−50
+8.9%
|
45−50
−8.9%
|
Metro Exodus | 65−70
+4.6%
|
65−70
−4.6%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 45−50
+6.7%
|
45−50
−6.7%
|
Valorant | 85−90
+1.2%
|
85−90
−1.2%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Dota 2 | 55−60
+0%
|
55−60
+0%
|
Grand Theft Auto V | 55−60
+0%
|
55−60
+0%
|
Metro Exodus | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 90−95
−1.1%
|
95−100
+1.1%
|
Red Dead Redemption 2 | 18−20
+5.6%
|
18−20
−5.6%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 55−60
+0%
|
55−60
+0%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 30−35
+10%
|
30−33
−10%
|
Counter-Strike 2 | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 10−12
+10%
|
10−11
−10%
|
Dota 2 | 55−60
+0%
|
55−60
+0%
|
Far Cry 5 | 40−45
+5%
|
40−45
−5%
|
Fortnite | 35−40
+11.4%
|
35−40
−11.4%
|
Forza Horizon 4 | 45−50
+6.7%
|
45−50
−6.7%
|
Forza Horizon 5 | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
Valorant | 40−45
+7.5%
|
40−45
−7.5%
|
Vậy Quadro P4000 và M6000 24 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- M6000 24 GB nhanh hơn 1% ở độ phân giải 1080p
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 30.19 | 30.76 |
Mức độ mới | 6 Tháng 2 2017 | 5 Tháng 3 2016 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 24 GB |
Quy trình công nghệ | 16 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 100 Watt | 250 Watt |
Quadro P4000 có các ưu điểm sau: mới hơn 11 tháng, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.
Mặt khác, các ưu điểm của M6000 24 GB: hiệu năng cao hơn 1.9%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% .
Sự khác biệt về hiệu năng giữa Quadro P4000 và Quadro M6000 24 GB quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro P4000 và Quadro M6000 24 GB, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.