Quadro P4000 vs Quadro M6000 24 GB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P4000 và Quadro M6000 24 GB, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Quadro P4000
2017
8 GB GDDR5,100 Watt
30.19

M6000 24 GB chỉ vượt qua P4000 với 2% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P4000 và Quadro M6000 24 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất192186
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất17.853.01
Hiệu quả năng lượng19.798.47
Kiến trúcPascal (2016−2021)Maxwell 2.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaGP104GM200
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành6 Tháng 2 2017 (7 năm năm trước)5 Tháng 3 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$815 $4,999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Quadro P4000 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 493% so với M6000 24 GB.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P4000 và Quadro M6000 24 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P4000 và Quadro M6000 24 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng17923072
Tần số nhân1202 MHz988 MHz
Tần số Boost1480 MHz1114 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million8,000 million
Quy trình công nghệ16 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture165.8285.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.304 TFLOPS6.844 TFLOPS
ROPs6496
TMUs112256

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P4000 và Quadro M6000 24 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài241 mm267 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P4000 và Quadro M6000 24 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1901 MHz1653 MHz
Băng thông bộ nhớ192 GB/s317.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P4000 và Quadro M6000 24 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPort1x DVI, 4x DisplayPort
Display Port1.4không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P4000 và Quadro M6000 24 GB hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Stereo+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được Quadro P4000 và Quadro M6000 24 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.54.6
OpenCL1.21.2
Vulkan++
CUDA6.15.2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P4000 và Quadro M6000 24 GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Quadro P4000 30.19
M6000 24 GB 30.76
+1.9%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro P4000 11603
M6000 24 GB 11823
+1.9%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P4000 và Quadro M6000 24 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD69
−1.4%
70−75
+1.4%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p11.81
+505%
71.41
−505%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Quadro P4000 thấp hơn 505% ở độ phân giải 1080p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 55−60
−1.7%
60−65
+1.7%
Cyberpunk 2077 60−65
+5%
60−65
−5%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 85−90
+3.5%
85−90
−3.5%
Counter-Strike 2 55−60
−1.7%
60−65
+1.7%
Cyberpunk 2077 60−65
+5%
60−65
−5%
Forza Horizon 4 130−140
−1.4%
140−150
+1.4%
Forza Horizon 5 75−80
−1.3%
80−85
+1.3%
Metro Exodus 75−80
+2.7%
75−80
−2.7%
Red Dead Redemption 2 60−65
+5%
60−65
−5%
Valorant 120−130
+0%
120−130
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 85−90
+3.5%
85−90
−3.5%
Counter-Strike 2 55−60
−1.7%
60−65
+1.7%
Cyberpunk 2077 60−65
+5%
60−65
−5%
Dota 2 100−110
+1%
100−105
−1%
Far Cry 5 85−90
+0%
85−90
+0%
Fortnite 140−150
+2.1%
140−150
−2.1%
Forza Horizon 4 130−140
−1.4%
140−150
+1.4%
Forza Horizon 5 75−80
−1.3%
80−85
+1.3%
Grand Theft Auto V 100−105
+0%
100−105
+0%
Metro Exodus 75−80
+2.7%
75−80
−2.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+3.5%
170−180
−3.5%
Red Dead Redemption 2 60−65
+5%
60−65
−5%
The Witcher 3: Wild Hunt 100−110
+1%
100−105
−1%
Valorant 120−130
+0%
120−130
+0%
World of Tanks 270−280
+1.1%
270−280
−1.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+3.5%
85−90
−3.5%
Counter-Strike 2 55−60
−1.7%
60−65
+1.7%
Cyberpunk 2077 60−65
+5%
60−65
−5%
Dota 2 100−110
+1%
100−105
−1%
Far Cry 5 85−90
+0%
85−90
+0%
Forza Horizon 4 130−140
−1.4%
140−150
+1.4%
Forza Horizon 5 75−80
−1.3%
80−85
+1.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+3.5%
170−180
−3.5%
Valorant 120−130
+0%
120−130
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 50−55
+6%
50−55
−6%
Grand Theft Auto V 50−55
+6%
50−55
−6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+2.9%
170−180
−2.9%
Red Dead Redemption 2 27−30
+3.7%
27−30
−3.7%
World of Tanks 190−200
+3.2%
190−200
−3.2%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
−1.7%
60−65
+1.7%
Counter-Strike 2 24−27
+8.3%
24−27
−8.3%
Cyberpunk 2077 27−30
+0%
27−30
+0%
Far Cry 5 90−95
+3.3%
90−95
−3.3%
Forza Horizon 4 80−85
+3.8%
80−85
−3.8%
Forza Horizon 5 45−50
+8.9%
45−50
−8.9%
Metro Exodus 65−70
+4.6%
65−70
−4.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
+6.7%
45−50
−6.7%
Valorant 85−90
+1.2%
85−90
−1.2%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Dota 2 55−60
+0%
55−60
+0%
Grand Theft Auto V 55−60
+0%
55−60
+0%
Metro Exodus 24−27
+0%
24−27
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
−1.1%
95−100
+1.1%
Red Dead Redemption 2 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+0%
55−60
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+10%
30−33
−10%
Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Cyberpunk 2077 10−12
+10%
10−11
−10%
Dota 2 55−60
+0%
55−60
+0%
Far Cry 5 40−45
+5%
40−45
−5%
Fortnite 35−40
+11.4%
35−40
−11.4%
Forza Horizon 4 45−50
+6.7%
45−50
−6.7%
Forza Horizon 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Valorant 40−45
+7.5%
40−45
−7.5%

Vậy Quadro P4000 và M6000 24 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • M6000 24 GB nhanh hơn 1% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 30.19 30.76
Mức độ mới 6 Tháng 2 2017 5 Tháng 3 2016
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 24 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 250 Watt

Quadro P4000 có các ưu điểm sau: mới hơn 11 tháng, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.

Mặt khác, các ưu điểm của M6000 24 GB: hiệu năng cao hơn 1.9%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% .

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Quadro P4000 và Quadro M6000 24 GB quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro P4000 và Quadro M6000 24 GB, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P4000
Quadro P4000
NVIDIA Quadro M6000 24 GB
Quadro M6000 24 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 309 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 16 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro M6000 24 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro P4000 hoặc Quadro M6000 24 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.