GeForce GTX 1650 SUPER vs Quadro P2000

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1650 SUPER và Quadro P2000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1650 SUPER
2019
4 GB GDDR6,100 Watt
26.45
+39.9%

GTX 1650 SUPER vượt qua P2000 với mức quan trọng là 40% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1650 SUPER và Quadro P2000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất213299
Vị trí theo mức độ phổ biến57không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu9.77
Hiệu quả năng lượng18.2117.36
Kiến trúcTuring (2018−2022)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaTU116GP106
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành22 Tháng 11 2019 (5 năm năm trước)6 Tháng 2 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$585

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1650 SUPER và Quadro P2000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1650 SUPER và Quadro P2000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng12801024
Tần số nhân1530 MHz1076 MHz
Tần số Boost1725 MHz1480 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,600 million4,400 million
Quy trình công nghệ12 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture138.094.72
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.416 TFLOPS3.031 TFLOPS
ROPs3240
TMUs8064

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1650 SUPER và Quadro P2000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài229 mm201 mm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1650 SUPER và Quadro P2000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB5 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit160 Bit
Tần số bộ nhớ12000 MHz1752 MHz
Băng thông bộ nhớ192.0 GB/s140.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1650 SUPER và Quadro P2000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort4x DisplayPort
HDMI+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1650 SUPER và Quadro P2000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu
Multi Monitor+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 1650 SUPER và Quadro P2000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.56.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.131+
CUDA7.56.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1650 SUPER và Quadro P2000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 1650 SUPER 26.45
+39.9%
Quadro P2000 18.91

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1650 SUPER 10165
+39.9%
Quadro P2000 7268

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 1650 SUPER 18225
+117%
Quadro P2000 8387

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 1650 SUPER 64463
+95.6%
Quadro P2000 32964

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1650 SUPER 12206
+78.3%
Quadro P2000 6847

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1650 SUPER 68199
+56.5%
Quadro P2000 43566

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 1650 SUPER 55744
+143%
Quadro P2000 22903

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1650 SUPER 653824
+86.6%
Quadro P2000 350317

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GTX 1650 SUPER 53337
+127%
Quadro P2000 23532

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

GTX 1650 SUPER 56481
+161%
Quadro P2000 21668

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1650 SUPER và Quadro P2000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD70
+20.7%
58
−20.7%
1440p36
+80%
20
−80%
4K23
+35.3%
17
−35.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu10.09
1440pkhông có dữ liệu29.25
4Kkhông có dữ liệu34.41

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 61
+79.4%
30−35
−79.4%
Cyberpunk 2077 63
+65.8%
35−40
−65.8%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 80−85
+33.3%
60−65
−33.3%
Counter-Strike 2 48
+41.2%
30−35
−41.2%
Cyberpunk 2077 47
+23.7%
35−40
−23.7%
Forza Horizon 4 121
+53.2%
75−80
−53.2%
Forza Horizon 5 75
+50%
50−55
−50%
Metro Exodus 89
+74.5%
50−55
−74.5%
Red Dead Redemption 2 84
+90.9%
40−45
−90.9%
Valorant 115
+51.3%
75−80
−51.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 80−85
+33.3%
60−65
−33.3%
Counter-Strike 2 39
+14.7%
30−35
−14.7%
Cyberpunk 2077 38
+0%
35−40
+0%
Dota 2 138
+306%
34
−306%
Far Cry 5 151
+110%
72
−110%
Fortnite 130−140
+28.7%
100−110
−28.7%
Forza Horizon 4 101
+27.8%
75−80
−27.8%
Forza Horizon 5 75
+50%
50−55
−50%
Grand Theft Auto V 103
+53.7%
65−70
−53.7%
Metro Exodus 61
+19.6%
50−55
−19.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+19%
137
−19%
Red Dead Redemption 2 30
−46.7%
40−45
+46.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 85−90
+47.5%
55−60
−47.5%
Valorant 100−110
+39.5%
75−80
−39.5%
World of Tanks 260−270
+17.4%
220−230
−17.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
+33.3%
60−65
−33.3%
Counter-Strike 2 35
+2.9%
30−35
−2.9%
Cyberpunk 2077 32
−18.8%
35−40
+18.8%
Dota 2 191
+94.9%
98
−94.9%
Far Cry 5 75−80
+21.5%
65−70
−21.5%
Forza Horizon 4 83
+5.1%
75−80
−5.1%
Forza Horizon 5 51
+2%
50−55
−2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+308%
40
−308%
Valorant 100−110
+39.5%
75−80
−39.5%

1440p
High Preset

Dota 2 45
+50%
30−33
−50%
Grand Theft Auto V 45
+50%
30−33
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+4.2%
160−170
−4.2%
Red Dead Redemption 2 11
−54.5%
16−18
+54.5%
World of Tanks 170−180
+34.9%
120−130
−34.9%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+39.5%
35−40
−39.5%
Counter-Strike 2 20
+17.6%
16−18
−17.6%
Cyberpunk 2077 19
+26.7%
14−16
−26.7%
Far Cry 5 75−80
+58%
50−55
−58%
Forza Horizon 4 60
+25%
45−50
−25%
Forza Horizon 5 54
+80%
30−33
−80%
Metro Exodus 55
+27.9%
40−45
−27.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+53.8%
24−27
−53.8%
Valorant 70−75
+50%
45−50
−50%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10
−80%
18−20
+80%
Dota 2 45
+40.6%
30−35
−40.6%
Grand Theft Auto V 45
+40.6%
30−35
−40.6%
Metro Exodus 16
+14.3%
14−16
−14.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
+108%
39
−108%
Red Dead Redemption 2 16−18
+41.7%
12−14
−41.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 45
+40.6%
30−35
−40.6%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+47.4%
18−20
−47.4%
Counter-Strike 2 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%
Cyberpunk 2077 5
−20%
6−7
+20%
Dota 2 80
+150%
30−35
−150%
Far Cry 5 35−40
+45.8%
24−27
−45.8%
Fortnite 30−35
+50%
21−24
−50%
Forza Horizon 4 30
+7.1%
27−30
−7.1%
Forza Horizon 5 39
+160%
14−16
−160%
Valorant 35−40
+59.1%
21−24
−59.1%

Vậy GTX 1650 SUPER và Quadro P2000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1650 SUPER nhanh hơn 21% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1650 SUPER nhanh hơn 80% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1650 SUPER nhanh hơn 35% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GTX 1650 SUPER nhanh hơn 308%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Quadro P2000 nhanh hơn 80%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1650 SUPER tốt hơn trong 58các bài kiểm tra (91%)
  • Quadro P2000 tốt hơn trong 5các bài kiểm tra (8%)
  • Hòa trong 1bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 26.45 18.91
Mức độ mới 22 Tháng 11 2019 6 Tháng 2 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 5 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 75 Watt

GTX 1650 SUPER có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 39.9%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Quadro P2000: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 25% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 33.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1650 SUPER vì nó vượt trội hơn Quadro P2000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1650 SUPER được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Quadro P2000 dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 1650 SUPER và Quadro P2000, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER
GeForce GTX 1650 SUPER
NVIDIA Quadro P2000
Quadro P2000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 4859 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1650 SUPER theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 661 phiếu

Hãy đánh giá Quadro P2000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 1650 SUPER hoặc Quadro P2000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.