Quadro P3200 vs Quadro P4200

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P3200 và Quadro P4200, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Quadro P3200
2018
6 GB GDDR5,75 Watt
22.89

P4200 vượt qua P3200 với mức vừa phải là 10% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P3200 và Quadro P4200, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất251218
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng21.0117.37
Kiến trúcPascal (2016−2021)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGP104GP104
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành21 Tháng 2 2018 (6 năm năm trước)21 Tháng 2 2018 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P3200 và Quadro P4200: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P3200 và Quadro P4200, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng17922304
Tần số nhân1328 MHz1227 MHz
Tần số Boost1543 MHz1647 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million7,200 million
Quy trình công nghệ16 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt100 Watt
Tốc độ xử lý texture172.8237.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.53 TFLOPS7.589 TFLOPS
ROPs6464
TMUs112144

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P3200 và Quadro P4200 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnMXM-B (3.0)MXM-B (3.0)
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P3200 và Quadro P4200: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1753 MHz1502 MHz
Băng thông bộ nhớ168.3 GB/s192.3 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P3200 và Quadro P4200. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P3200 và Quadro P4200 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus++

Tương thích API

Danh sách các API được Quadro P3200 và Quadro P4200 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA6.16.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P3200 và Quadro P4200 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Quadro P3200 22.89
Quadro P4200 25.23
+10.2%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro P3200 8795
Quadro P4200 10654
+21.1%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Quadro P3200 34289
Quadro P4200 38375
+11.9%

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

Quadro P3200 27741
Quadro P4200 37676
+35.8%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P3200 và Quadro P4200 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD85
−5.9%
90−95
+5.9%
4K28
−7.1%
30−35
+7.1%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 40−45
−11.9%
45−50
+11.9%
Cyberpunk 2077 45−50
−10.9%
50−55
+10.9%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 70−75
−8.5%
75−80
+8.5%
Counter-Strike 2 40−45
−11.9%
45−50
+11.9%
Cyberpunk 2077 45−50
−10.9%
50−55
+10.9%
Forza Horizon 4 95−100
−12.1%
110−120
+12.1%
Forza Horizon 5 60−65
−9.8%
65−70
+9.8%
Metro Exodus 60−65
−8.2%
65−70
+8.2%
Red Dead Redemption 2 50−55
−7.8%
55−60
+7.8%
Valorant 90−95
−9.8%
100−110
+9.8%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 70−75
−8.5%
75−80
+8.5%
Counter-Strike 2 40−45
−11.9%
45−50
+11.9%
Cyberpunk 2077 45−50
−10.9%
50−55
+10.9%
Dota 2 40
−118%
85−90
+118%
Far Cry 5 73
−5.5%
75−80
+5.5%
Fortnite 110−120
−7.7%
120−130
+7.7%
Forza Horizon 4 95−100
−12.1%
110−120
+12.1%
Forza Horizon 5 60−65
−9.8%
65−70
+9.8%
Grand Theft Auto V 75−80
−8.9%
85−90
+8.9%
Metro Exodus 60−65
−8.2%
65−70
+8.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
−6.8%
150−160
+6.8%
Red Dead Redemption 2 50−55
−7.8%
55−60
+7.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 70−75
−12.3%
80−85
+12.3%
Valorant 90−95
−9.8%
100−110
+9.8%
World of Tanks 240−250
−4.4%
250−260
+4.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
−8.5%
75−80
+8.5%
Counter-Strike 2 40−45
−11.9%
45−50
+11.9%
Cyberpunk 2077 45−50
−10.9%
50−55
+10.9%
Dota 2 112
+28.7%
85−90
−28.7%
Far Cry 5 70−75
−5.5%
75−80
+5.5%
Forza Horizon 4 95−100
−12.1%
110−120
+12.1%
Forza Horizon 5 60−65
−9.8%
65−70
+9.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
−6.8%
150−160
+6.8%
Valorant 90−95
−9.8%
100−110
+9.8%

1440p
High Preset

Dota 2 35−40
−10.5%
40−45
+10.5%
Grand Theft Auto V 35−40
−13.2%
40−45
+13.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−0.6%
170−180
+0.6%
Red Dead Redemption 2 21−24
−9.5%
21−24
+9.5%
World of Tanks 150−160
−9.2%
160−170
+9.2%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
−10.9%
50−55
+10.9%
Counter-Strike 2 20−22
−10%
21−24
+10%
Cyberpunk 2077 18−20
−10.5%
21−24
+10.5%
Far Cry 5 65−70
−13.8%
70−75
+13.8%
Forza Horizon 4 60−65
−11.7%
65−70
+11.7%
Forza Horizon 5 35−40
−8.1%
40−45
+8.1%
Metro Exodus 50−55
−11.5%
55−60
+11.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−15.2%
35−40
+15.2%
Valorant 60−65
−11.5%
65−70
+11.5%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
−5.3%
20−22
+5.3%
Dota 2 35−40
−12.8%
40−45
+12.8%
Grand Theft Auto V 35−40
−12.8%
40−45
+12.8%
Metro Exodus 16−18
−11.8%
18−20
+11.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
−11.6%
75−80
+11.6%
Red Dead Redemption 2 14−16
−14.3%
16−18
+14.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
−12.8%
40−45
+12.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
−13%
24−27
+13%
Counter-Strike 2 18−20
−5.3%
20−22
+5.3%
Cyberpunk 2077 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
Dota 2 35−40
−12.8%
40−45
+12.8%
Far Cry 5 30−33
−13.3%
30−35
+13.3%
Fortnite 27−30
−10.7%
30−35
+10.7%
Forza Horizon 4 35−40
−11.4%
35−40
+11.4%
Forza Horizon 5 18−20
−10.5%
21−24
+10.5%
Valorant 27−30
−13.8%
30−35
+13.8%

Vậy Quadro P3200 và Quadro P4200 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P4200 nhanh hơn 6% ở độ phân giải 1080p
  • Quadro P4200 nhanh hơn 7% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Quadro P3200 nhanh hơn 29%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Quadro P4200 nhanh hơn 118%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P3200 tốt hơn trong 1bài kiểm tra (2%)
  • Quadro P4200 tốt hơn trong 63các bài kiểm tra (98%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 22.89 25.23
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 8 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 100 Watt

Quadro P3200 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 33.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Quadro P4200: hiệu năng cao hơn 10.2%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% .

Chúng tôi khuyên dùng Quadro P4200 vì nó vượt trội hơn Quadro P3200 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro P3200 và Quadro P4200, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P3200
Quadro P3200
NVIDIA Quadro P4200
Quadro P4200

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 304 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro P3200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.6 58 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P4200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro P3200 hoặc Quadro P4200, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.