Quadro P3200 vs GeForce GTX 1650

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P3200 và GeForce GTX 1650, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro P3200
2018
6 GB GDDR5,75 Watt
22.89
+11.7%

P3200 vượt qua GTX 1650 với mức vừa phải là 12% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P3200 và GeForce GTX 1650, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất251274
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 1003
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu38.19
Hiệu quả năng lượng21.0118.81
Kiến trúcPascal (2016−2021)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGP104TU117
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành21 Tháng 2 2018 (6 năm năm trước)23 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$149

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P3200 và GeForce GTX 1650: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P3200 và GeForce GTX 1650, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1792896
Tần số nhân1328 MHz1485 MHz
Tần số Boost1543 MHz1665 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million4,700 million
Quy trình công nghệ16 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture172.893.24
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.53 TFLOPS2.984 TFLOPS
ROPs6432
TMUs11256

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P3200 và GeForce GTX 1650 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu229 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P3200 và GeForce GTX 1650: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1753 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ168.3 GB/s128.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P3200 và GeForce GTX 1650. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P3200 và GeForce GTX 1650 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Tương thích API

Danh sách các API được Quadro P3200 và GeForce GTX 1650 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA6.17.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P3200 và GeForce GTX 1650 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Quadro P3200 22.89
+11.7%
GTX 1650 20.49

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro P3200 8795
+11.7%
GTX 1650 7876

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Quadro P3200 16619
+21.8%
GTX 1650 13645

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

Quadro P3200 45999
+2.9%
GTX 1650 44694

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Quadro P3200 12555
+36.4%
GTX 1650 9203

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Quadro P3200 82507
+63.2%
GTX 1650 50549

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Quadro P3200 34289
GTX 1650 39125
+14.1%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Quadro P3200 419543
+12.4%
GTX 1650 373333

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

Quadro P3200 35798
GTX 1650 35853
+0.2%

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

Quadro P3200 27741
GTX 1650 39941
+44%

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

Quadro P3200 82
GTX 1650 91
+12.1%

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

Quadro P3200 140
+207%
GTX 1650 45

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

Quadro P3200 126
+1873%
GTX 1650 6

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

Quadro P3200 122
+179%
GTX 1650 44

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

Quadro P3200 107
+208%
GTX 1650 35

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

Quadro P3200 47
+120%
GTX 1650 21

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

Quadro P3200 59
+15.2%
GTX 1650 51

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

Quadro P3200 11
+123%
GTX 1650 5

SPECviewperf 12 - Maya

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 dành cho máy trạm sử dụng công cụ Autodesk Maya 13 để kết xuất một cảnh tĩnh nhà máy năng lượng siêu anh hùng bao gồm hơn 700 nghìn đa giác, trong sáu chế độ khác nhau.

Quadro P3200 82
GTX 1650 90
+9.9%

SPECviewperf 12 - Catia

Quadro P3200 122
+181%
GTX 1650 43

SPECviewperf 12 - Solidworks

Quadro P3200 140
+206%
GTX 1650 46

SPECviewperf 12 - Siemens NX

Quadro P3200 126
+1843%
GTX 1650 7

SPECviewperf 12 - Creo

Quadro P3200 107
+244%
GTX 1650 31

SPECviewperf 12 - Medical

Quadro P3200 47
+110%
GTX 1650 22

SPECviewperf 12 - Energy

Quadro P3200 10.5
+192%
GTX 1650 3.6

SPECviewperf 12 - specvp12 3dsmax-05

Quadro P3200 110
+3.6%
GTX 1650 106

SPECviewperf 12 - 3ds Max

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 mô phỏng công việc với 3DS Max, thực hiện mười một bài kiểm tra trong các kịch bản sử dụng khác nhau, bao gồm mô hình kiến trúc và hoạt hình cho trò chơi máy tính.

Quadro P3200 110
+1.7%
GTX 1650 108

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P3200 và GeForce GTX 1650 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD85
+23.2%
69
−23.2%
1440p40−45
+0%
40
+0%
4K28
+21.7%
23
−21.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.16
1440pkhông có dữ liệu3.73
4Kkhông có dữ liệu6.48

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 40−45
+13.5%
35−40
−13.5%
Cyberpunk 2077 45−50
+12.2%
40−45
−12.2%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 70−75
+7.6%
66
−7.6%
Counter-Strike 2 40−45
+13.5%
35−40
−13.5%
Cyberpunk 2077 45−50
+171%
17
−171%
Forza Horizon 4 95−100
+5.3%
94
−5.3%
Forza Horizon 5 60−65
+1.7%
60
−1.7%
Metro Exodus 60−65
−8.2%
66
+8.2%
Red Dead Redemption 2 50−55
−51%
77
+51%
Valorant 90−95
+8.2%
85
−8.2%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 70−75
−5.6%
75
+5.6%
Counter-Strike 2 40−45
+13.5%
35−40
−13.5%
Cyberpunk 2077 45−50
+229%
14
−229%
Dota 2 40
−105%
82
+105%
Far Cry 5 73
−23.3%
90
+23.3%
Fortnite 110−120
+42.7%
82
−42.7%
Forza Horizon 4 95−100
+33.8%
74
−33.8%
Forza Horizon 5 60−65
+10.9%
55−60
−10.9%
Grand Theft Auto V 75−80
+5.3%
75
−5.3%
Metro Exodus 60−65
+38.6%
44
−38.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+8%
130−140
−8%
Red Dead Redemption 2 50−55
+82.1%
28
−82.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 70−75
+12.3%
65−70
−12.3%
Valorant 90−95
+100%
46
−100%
World of Tanks 240−250
+5.5%
230−240
−5.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
+29.1%
55
−29.1%
Counter-Strike 2 40−45
+13.5%
35−40
−13.5%
Cyberpunk 2077 45−50
+283%
12
−283%
Dota 2 112
+21.7%
92
−21.7%
Far Cry 5 70−75
+7.4%
65−70
−7.4%
Forza Horizon 4 95−100
+59.7%
62
−59.7%
Forza Horizon 5 60−65
+48.8%
41
−48.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+143%
61
−143%
Valorant 90−95
+31.4%
70
−31.4%

1440p
High Preset

Dota 2 35−40
+15.2%
30−35
−15.2%
Grand Theft Auto V 35−40
+15.2%
30−35
−15.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+1.2%
170−180
−1.2%
Red Dead Redemption 2 21−24
+23.5%
17
−23.5%
World of Tanks 150−160
+10.1%
130−140
−10.1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+21.1%
38
−21.1%
Counter-Strike 2 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%
Cyberpunk 2077 18−20
+171%
7
−171%
Far Cry 5 65−70
+16.1%
55−60
−16.1%
Forza Horizon 4 60−65
+33.3%
45
−33.3%
Forza Horizon 5 35−40
+15.6%
30−35
−15.6%
Metro Exodus 50−55
+26.8%
41
−26.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+13.8%
27−30
−13.8%
Valorant 60−65
+52.5%
40
−52.5%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
Dota 2 35−40
+34.5%
29
−34.5%
Grand Theft Auto V 35−40
+34.5%
29
−34.5%
Metro Exodus 16−18
+41.7%
12
−41.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+11.3%
60−65
−11.3%
Red Dead Redemption 2 14−16
+7.7%
12−14
−7.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+34.5%
29
−34.5%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+27.8%
18
−27.8%
Counter-Strike 2 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
Cyberpunk 2077 7−8
+133%
3
−133%
Dota 2 35−40
−51.3%
59
+51.3%
Far Cry 5 30−33
+11.1%
27−30
−11.1%
Fortnite 27−30
+12%
24−27
−12%
Forza Horizon 4 35−40
+34.6%
26
−34.6%
Forza Horizon 5 18−20
+11.8%
16−18
−11.8%
Valorant 27−30
+38.1%
21
−38.1%

Vậy Quadro P3200 và GTX 1650 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P3200 nhanh hơn 23% ở độ phân giải 1080p
  • Hòa ở độ phân giải 1440p
  • Quadro P3200 nhanh hơn 22% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Quadro P3200 nhanh hơn 283%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 1650 nhanh hơn 105%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P3200 tốt hơn trong 58các bài kiểm tra (91%)
  • GTX 1650 tốt hơn trong 6các bài kiểm tra (9%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 22.89 20.49
Mức độ mới 21 Tháng 2 2018 23 Tháng 4 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 12 nm

Quadro P3200 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 11.7%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1650: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro P3200 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1650 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro P3200 được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce GTX 1650 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro P3200 và GeForce GTX 1650, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P3200
Quadro P3200
NVIDIA GeForce GTX 1650
GeForce GTX 1650

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 304 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro P3200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 24429 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1650 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro P3200 hoặc GeForce GTX 1650, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.