Quadro P3000 (di động) vs Apple M1 8-Core GPU

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P3000 (di động) và M1 8-Core GPU, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

P3000 (di động)
2017
6 GB GDDR5, 75 Watt
14.43
+22.2%

P3000 (di động) vượt qua Apple M1 8-Core GPU với mức đáng chú ý là 22% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P3000 (Laptop) và M1 8-Core GPU, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất339389
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng15.33không có dữ liệu
Kiến trúcPascal (2016−2021)không có dữ liệu
Bộ xử lý đồ họaGP104không có dữ liệu
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành11 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)10 Tháng 11 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P3000 (Laptop) và M1 8-Core GPU: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P3000 (Laptop) và M1 8-Core GPU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng12808
Tần số nhân1088 MHz1278 MHz
Tần số Boost1215 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn7,200 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ16 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture97.20không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.11 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs48không có dữ liệu
TMUs80không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P3000 (Laptop) và M1 8-Core GPU với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)không có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P3000 (Laptop) và M1 8-Core GPU: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ1753 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ168 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P3000 (Laptop) và M1 8-Core GPU. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu
Display Port1.4không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P3000 (Laptop) và M1 8-Core GPU hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Stereo+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P3000 (Laptop) và M1 8-Core GPU hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12không có dữ liệu
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.5không có dữ liệu
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan1.2.131-
CUDA6.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P3000 (di động) và M1 8-Core GPU trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

P3000 (di động) 14.43
+22.2%
Apple M1 8-Core GPU 11.81

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

P3000 (di động) 331998
+18.5%
Apple M1 8-Core GPU 280200

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P3000 (di động) và M1 8-Core GPU trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD64
+129%
28
−129%
4K28
+33.3%
21−24
−33.3%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 40−45
+28.1%
30−35
−28.1%
Counter-Strike 2 85−90
+25.4%
70−75
−25.4%
Cyberpunk 2077 30−35
+22.2%
27−30
−22.2%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 40−45
+28.1%
30−35
−28.1%
Battlefield 5 65−70
+19.6%
55−60
−19.6%
Counter-Strike 2 85−90
+25.4%
70−75
−25.4%
Cyberpunk 2077 30−35
+22.2%
27−30
−22.2%
Far Cry 5 50−55
+20.5%
40−45
−20.5%
Fortnite 85−90
+17.6%
70−75
−17.6%
Forza Horizon 4 65−70
+20.4%
50−55
−20.4%
Forza Horizon 5 50−55
+25%
40−45
−25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+23.4%
45−50
−23.4%
Valorant 120−130
+13.5%
110−120
−13.5%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 40−45
+28.1%
30−35
−28.1%
Battlefield 5 65−70
+19.6%
55−60
−19.6%
Counter-Strike 2 85−90
+25.4%
70−75
−25.4%
Counter-Strike: Global Offensive 200−210
+13.9%
180−190
−13.9%
Cyberpunk 2077 30−35
+22.2%
27−30
−22.2%
Dota 2 95−100
+12.9%
85−90
−12.9%
Far Cry 5 50−55
+20.5%
40−45
−20.5%
Fortnite 85−90
+17.6%
70−75
−17.6%
Forza Horizon 4 65−70
+20.4%
50−55
−20.4%
Forza Horizon 5 50−55
+25%
40−45
−25%
Grand Theft Auto V 60−65
+22.4%
45−50
−22.4%
Metro Exodus 30−35
+26.9%
24−27
−26.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+23.4%
45−50
−23.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 63
+85.3%
30−35
−85.3%
Valorant 120−130
+13.5%
110−120
−13.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+19.6%
55−60
−19.6%
Cyberpunk 2077 30−35
+22.2%
27−30
−22.2%
Dota 2 95−100
+12.9%
85−90
−12.9%
Far Cry 5 50−55
+20.5%
40−45
−20.5%
Forza Horizon 4 65−70
+20.4%
50−55
−20.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+23.4%
45−50
−23.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 33
−3%
30−35
+3%
Valorant 120−130
+13.5%
110−120
−13.5%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 85−90
+17.6%
70−75
−17.6%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+29.2%
24−27
−29.2%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
+20.8%
95−100
−20.8%
Grand Theft Auto V 24−27
+30%
20−22
−30%
Metro Exodus 20−22
+33.3%
14−16
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+39.4%
100−110
−39.4%
Valorant 150−160
+16.2%
130−140
−16.2%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+25.7%
35−40
−25.7%
Cyberpunk 2077 14−16
+27.3%
10−12
−27.3%
Far Cry 5 35−40
+25%
27−30
−25%
Forza Horizon 4 35−40
+25.8%
30−35
−25.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+25%
20−22
−25%

1440p
Epic Preset

Fortnite 35−40
+25%
27−30
−25%

4K
High Preset

Atomic Heart 12−14
+30%
10−11
−30%
Counter-Strike 2 12−14
+50%
8−9
−50%
Grand Theft Auto V 27−30
+20.8%
24−27
−20.8%
Metro Exodus 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 22
+29.4%
16−18
−29.4%
Valorant 85−90
+24.3%
70−75
−24.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+27.8%
18−20
−27.8%
Counter-Strike 2 12−14
+50%
8−9
−50%
Cyberpunk 2077 6−7
+20%
5−6
−20%
Dota 2 55−60
+21.7%
45−50
−21.7%
Far Cry 5 16−18
+30.8%
12−14
−30.8%
Forza Horizon 4 27−30
+22.7%
21−24
−22.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+25%
12−14
−25%

4K
Epic Preset

Fortnite 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%

Vậy P3000 (di động) và Apple M1 8-Core GPU cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • P3000 (di động) nhanh hơn 129% ở độ phân giải 1080p
  • P3000 (di động) nhanh hơn 33% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, P3000 (di động) nhanh hơn 85%.
  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Apple M1 8-Core GPU nhanh hơn 3%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • P3000 (di động) tốt hơn trong 62 các bài kiểm tra (98%)
  • Apple M1 8-Core GPU tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 14.43 11.81
Mức độ mới 11 Tháng 1 2017 10 Tháng 11 2020
Quy trình công nghệ 16 nm 5 nm

P3000 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 22.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của Apple M1 8-Core GPU: mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 220%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro P3000 (di động) vì nó vượt trội hơn M1 8-Core GPU trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro P3000 (di động) được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Apple M1 8-Core GPU dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P3000 (di động)
Quadro P3000 (di động)
Apple M1 8-Core GPU
M1 8-Core GPU

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 163 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro P3000 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 929 số phiếu

Hãy đánh giá M1 8-Core GPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro P3000 (di động) hoặc M1 8-Core GPU, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.