Quadro K3000M vs Quadro P4200

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro K3000M và Quadro P4200, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

K3000M
2012
2 GB GDDR5, 75 Watt
3.96

P4200 vượt qua K3000M với mức trọn vẹn là 490% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro K3000M và Quadro P4200, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất699233
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.83không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng3.8717.14
Kiến trúcKepler (2012−2018)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGK104GP104
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành1 Tháng 6 2012 (12 năm năm trước)21 Tháng 2 2018 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$155 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro K3000M và Quadro P4200: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro K3000M và Quadro P4200, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng5762304
Tần số nhân654 MHz1227 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1647 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,540 million7,200 million
Quy trình công nghệ28 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt100 Watt
Tốc độ xử lý texture31.39237.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.7534 TFLOPS7.589 TFLOPS
ROPs3264
TMUs48144

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro K3000M và Quadro P4200 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnMXM-B (3.0)MXM-B (3.0)
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro K3000M và Quadro P4200: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ700 MHz1502 MHz
Băng thông bộ nhớ89.6 GB/s192.3 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro K3000M và Quadro P4200. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro K3000M và Quadro P4200 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro K3000M và Quadro P4200 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan+1.2.131
CUDA+6.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro K3000M và Quadro P4200 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

K3000M 3.96
Quadro P4200 23.36
+490%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

K3000M 1643
Quadro P4200 10729
+553%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
K3000M 4221
Quadro P4200 38732
+818%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro K3000M và Quadro P4200 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p33
−476%
190−200
+476%
Full HD37
−468%
210−220
+468%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.19không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 14−16
−807%
130−140
+807%
Cyberpunk 2077 8−9
−538%
50−55
+538%
Hogwarts Legacy 8−9
−500%
45−50
+500%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 16−18
−488%
90−95
+488%
Counter-Strike 2 14−16
−807%
130−140
+807%
Cyberpunk 2077 8−9
−538%
50−55
+538%
Far Cry 5 10−12
−609%
75−80
+609%
Fortnite 21−24
−409%
110−120
+409%
Forza Horizon 4 18−20
−395%
90−95
+395%
Forza Horizon 5 9−10
−733%
75−80
+733%
Hogwarts Legacy 8−9
−500%
45−50
+500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−475%
90−95
+475%
Valorant 50−55
−202%
160−170
+202%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 16−18
−488%
90−95
+488%
Counter-Strike 2 14−16
−807%
130−140
+807%
Counter-Strike: Global Offensive 70−75
−259%
250−260
+259%
Cyberpunk 2077 8−9
−538%
50−55
+538%
Dota 2 35−40
−236%
120−130
+236%
Far Cry 5 10−12
−609%
75−80
+609%
Fortnite 21−24
−409%
110−120
+409%
Forza Horizon 4 18−20
−395%
90−95
+395%
Forza Horizon 5 9−10
−733%
75−80
+733%
Grand Theft Auto V 12−14
−562%
85−90
+562%
Hogwarts Legacy 8−9
−500%
45−50
+500%
Metro Exodus 7−8
−643%
50−55
+643%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−475%
90−95
+475%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−483%
70−75
+483%
Valorant 50−55
−202%
160−170
+202%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
−488%
90−95
+488%
Cyberpunk 2077 8−9
−538%
50−55
+538%
Dota 2 35−40
−236%
120−130
+236%
Far Cry 5 10−12
−609%
75−80
+609%
Forza Horizon 4 18−20
−395%
90−95
+395%
Hogwarts Legacy 8−9
−500%
45−50
+500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−475%
90−95
+475%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−483%
70−75
+483%
Valorant 50−55
−202%
160−170
+202%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 21−24
−409%
110−120
+409%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
−940%
50−55
+940%
Counter-Strike: Global Offensive 30−33
−457%
160−170
+457%
Grand Theft Auto V 4−5
−975%
40−45
+975%
Metro Exodus 3−4
−933%
30−35
+933%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−503%
170−180
+503%
Valorant 40−45
−372%
200−210
+372%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−6500%
65−70
+6500%
Cyberpunk 2077 3−4
−667%
21−24
+667%
Far Cry 5 9−10
−489%
50−55
+489%
Forza Horizon 4 9−10
−578%
60−65
+578%
Hogwarts Legacy 4−5
−550%
24−27
+550%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−533%
35−40
+533%

1440p
Epic Preset

Fortnite 8−9
−600%
55−60
+600%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
−175%
40−45
+175%
Valorant 20−22
−590%
130−140
+590%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−900%
10−11
+900%
Dota 2 12−14
−500%
75−80
+500%
Far Cry 5 5−6
−440%
27−30
+440%
Forza Horizon 4 5−6
−740%
40−45
+740%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−525%
24−27
+525%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
−550%
24−27
+550%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Hogwarts Legacy 14−16
+0%
14−16
+0%
Metro Exodus 20−22
+0%
20−22
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+0%
35−40
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Hogwarts Legacy 14−16
+0%
14−16
+0%

Vậy K3000M và Quadro P4200 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P4200 nhanh hơn 476% ở độ phân giải 900p
  • Quadro P4200 nhanh hơn 468% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, Quadro P4200 nhanh hơn 6500%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P4200 tốt hơn trong 59 các bài kiểm tra (89%)
  • Hòa trong 7 các bài kiểm tra (11%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.96 23.36
Mức độ mới 1 Tháng 6 2012 21 Tháng 2 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 100 Watt

K3000M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 33.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Quadro P4200: hiệu năng cao hơn 489.9%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro P4200 vì nó vượt trội hơn Quadro K3000M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro K3000M
Quadro K3000M
NVIDIA Quadro P4200
Quadro P4200

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 70 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro K3000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.6 59 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P4200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro K3000M hoặc Quadro P4200, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.