Radeon HD 6990M: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Radeon HD 6990M mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 4.53% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090 D.

Mô tả

AMD bắt đầu bán Radeon HD 6990M vào 12 Tháng 7 2011. Đây là một card đồ họa dành cho laptop sử dụng kiến trúc TeraScale 2 và quy trình công nghệ 40 nm, được thiết kế chủ yếu cho mục đích văn phòng. Nó được trang bị 2 GB bộ nhớ GDDR5 với tốc độ 0.9 GHz, và kết hợp với giao diện 256 Bit, điều này tạo ra băng thông 115.2 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card , kết nối qua giao diện MXM-B (3.0). Mức tiêu thụ điện năng – 100 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6990M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất629
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Hiệu quả năng lượng3.61từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaBlackcomb
LoạiDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành12 Tháng 7 2011 (13 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6990M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6990M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1120từ 21760 (GeForce RTX 5090 D)
Tần số nhân715 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Số lượng bóng bán dẫn1,700 milliontừ 153,000 million (Radeon Instinct MI300)
Quy trình công nghệ40 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture40.04từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.602 TFLOPStừ 104.8 (GeForce RTX 5090 D)
ROPs32từ 512 (Moore Threads MTT S4000)
TMUs56từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6990M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylarge
Giao diệnMXM-B (3.0)
Cổng nguồn phụNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6990M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ900 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ115.2 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)
Bộ nhớ chia sẻ-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6990M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 6990M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)
Shader Model5.0
OpenGL4.4từ 4.6 (GeForce RTX 5090 D)
OpenCL1.2
VulkanN/A

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 6990M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 6990M 4.53

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD 6990M 3227

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD 6990M 15113

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên Radeon HD 6990M, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p54
Full HD60

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 12−14
Counter-Strike 2 21−24
Cyberpunk 2077 10−11

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 12−14
Battlefield 5 20−22
Counter-Strike 2 21−24
Cyberpunk 2077 10−11
Far Cry 5 14−16
Fortnite 27−30
Forza Horizon 4 21−24
Forza Horizon 5 12−14
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
Valorant 60−65

Full HD
High Preset

Atomic Heart 12−14
Battlefield 5 20−22
Counter-Strike 2 21−24
Counter-Strike: Global Offensive 80−85
Cyberpunk 2077 10−11
Dota 2 40−45
Far Cry 5 14−16
Fortnite 27−30
Forza Horizon 4 21−24
Forza Horizon 5 12−14
Grand Theft Auto V 16−18
Metro Exodus 9−10
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
Valorant 60−65

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 20−22
Cyberpunk 2077 10−11
Dota 2 40−45
Far Cry 5 14−16
Forza Horizon 4 21−24
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
Valorant 60−65

Full HD
Epic Preset

Fortnite 27−30

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 7−8
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
Grand Theft Auto V 5−6
Metro Exodus 4−5
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
Valorant 50−55

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
Cyberpunk 2077 4−5
Far Cry 5 9−10
Forza Horizon 4 12−14
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9

1440p
Epic Preset

Fortnite 10−11

4K
High Preset

Atomic Heart 4−5
Grand Theft Auto V 16−18
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
Valorant 24−27

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
Cyberpunk 2077 1−2
Dota 2 16−18
Far Cry 5 5−6
Forza Horizon 4 7−8
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Radeon HD 6990M so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho laptop.


Tương đương với NVIDIA

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Radeon HD 6990M từ NVIDIA là GeForce GTX 765M, trung bình chậm hơn 1% và thấp hơn 2 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Radeon HD 6990M từ NVIDIA:

GeForce MX150 111.92
GeForce 945M 103.97
Radeon HD 6990M 100

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với Radeon HD 6990M.

Tất cả các so sánh với Radeon HD 6990M

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 14 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6990M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 6990M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.