ATI Mobility Radeon HD 5870 Crossfire vs GeForce GTX 670MX

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Mobility Radeon HD 5870 Crossfire và GeForce GTX 670MX, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

ATI Mobility HD 5870 Crossfire
2010
2x1 GB DDR3, GDDR3, GDDR5, 120 Watt
4.22

GTX 670MX chỉ vượt qua ATI Mobility HD 5870 Crossfire với 4% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon HD 5870 Crossfire và GeForce GTX 670MX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất649637
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng2.804.67
Kiến trúcTerascale 2 (2009−2015)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaBroadway-XTGK104
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)1 Tháng 10 2012 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Mobility Radeon HD 5870 Crossfire và GeForce GTX 670MX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon HD 5870 Crossfire và GeForce GTX 670MX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1600960
Tần số nhân700 MHz600 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu3,540 million
Quy trình công nghệ40 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu48.08
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu1.154 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu24
TMUskhông có dữ liệu80

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon HD 5870 Crossfire và GeForce GTX 670MX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Buskhông có dữ liệuPCI Express 2.0
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon HD 5870 Crossfire và GeForce GTX 670MX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3, GDDR3, GDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2x1 GB3 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz1400 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu67.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon HD 5870 Crossfire và GeForce GTX 670MX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs
HDMI-+
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệuUp to 2048x1536

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Mobility Radeon HD 5870 Crossfire và GeForce GTX 670MX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Mobility Radeon HD 5870 Crossfire và GeForce GTX 670MX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1112 API
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.5
OpenCLkhông có dữ liệu1.1
Vulkan-1.1.126
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Mobility Radeon HD 5870 Crossfire và GeForce GTX 670MX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

ATI Mobility HD 5870 Crossfire 4.22
GTX 670MX 4.40
+4.3%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

ATI Mobility HD 5870 Crossfire 13046
GTX 670MX 14530
+11.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Mobility Radeon HD 5870 Crossfire và GeForce GTX 670MX trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p53
−3.8%
55−60
+3.8%
Full HD54
+35%
40
−35%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Counter-Strike 2 18−20
−5.3%
20−22
+5.3%
Cyberpunk 2077 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Battlefield 5 18−20
−5.3%
20−22
+5.3%
Counter-Strike 2 18−20
−5.3%
20−22
+5.3%
Cyberpunk 2077 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Far Cry 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Fortnite 27−30
−3.7%
27−30
+3.7%
Forza Horizon 4 21−24
−4.8%
21−24
+4.8%
Forza Horizon 5 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−5.6%
18−20
+5.6%
Valorant 55−60
−3.4%
60−65
+3.4%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Battlefield 5 18−20
−5.3%
20−22
+5.3%
Counter-Strike 2 18−20
−5.3%
20−22
+5.3%
Counter-Strike: Global Offensive 75−80
−21.5%
96
+21.5%
Cyberpunk 2077 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Dota 2 40−45
−2.5%
40−45
+2.5%
Far Cry 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Fortnite 27−30
−3.7%
27−30
+3.7%
Forza Horizon 4 21−24
−4.8%
21−24
+4.8%
Forza Horizon 5 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Grand Theft Auto V 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
Metro Exodus 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−5.6%
18−20
+5.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+0%
12−14
+0%
Valorant 55−60
−3.4%
60−65
+3.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
−5.3%
20−22
+5.3%
Cyberpunk 2077 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Dota 2 40−45
−2.5%
40−45
+2.5%
Far Cry 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Forza Horizon 4 21−24
−4.8%
21−24
+4.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−5.6%
18−20
+5.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+0%
12−14
+0%
Valorant 55−60
−3.4%
60−65
+3.4%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 27−30
−3.7%
27−30
+3.7%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 7−8
+0%
7−8
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
−2.9%
35−40
+2.9%
Grand Theft Auto V 5−6
+0%
5−6
+0%
Metro Exodus 3−4
+0%
3−4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−3%
30−35
+3%
Valorant 50−55
−6%
50−55
+6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Far Cry 5 9−10
+0%
9−10
+0%
Forza Horizon 4 10−12
+0%
10−12
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+0%
7−8
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 9−10
+0%
9−10
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 4−5
+0%
4−5
+0%
Grand Theft Auto V 16−18
−6.3%
16−18
+6.3%
Valorant 21−24
−4.3%
24−27
+4.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−100%
2−3
+100%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
Far Cry 5 5−6
+0%
5−6
+0%
Forza Horizon 4 6−7
+0%
6−7
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+0%
5−6
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
+0%
5−6
+0%

4K
High Preset

The Witcher 3: Wild Hunt 0−1 0−1

Vậy ATI Mobility HD 5870 Crossfire và GTX 670MX cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 670MX nhanh hơn 4% ở độ phân giải 900p
  • ATI Mobility HD 5870 Crossfire nhanh hơn 35% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, GTX 670MX nhanh hơn 100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 670MX tốt hơn trong 40 các bài kiểm tra (68%)
  • Hòa trong 19 các bài kiểm tra (32%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.22 4.40
Mức độ mới 7 Tháng 1 2010 1 Tháng 10 2012
Quy trình công nghệ 40 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 75 Watt

GTX 670MX có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 4.3%, mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 60%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Mobility Radeon HD 5870 Crossfire và GeForce GTX 670MX quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Mobility Radeon HD 5870 Crossfire
Mobility Radeon HD 5870 Crossfire
NVIDIA GeForce GTX 670MX
GeForce GTX 670MX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 6 số phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 5870 Crossfire theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 52 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 670MX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Mobility Radeon HD 5870 Crossfire hoặc GeForce GTX 670MX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.