GeForce GTX 880M vs ATI Mobility Radeon HD 5870 Crossfire

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 880M và Mobility Radeon HD 5870 Crossfire, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 880M
2014
8 GB GDDR5,122 Watt
9.98
+103%
ATI Mobility HD 5870 Crossfire
2010
2x1 GB DDR3, GDDR3, GDDR5,120 Watt
4.92

GTX 880M vượt qua ATI Mobility HD 5870 Crossfire với mức trọn vẹn là 103% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 880M và Mobility Radeon HD 5870 Crossfire, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất455641
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng5.632.82
Kiến trúcKepler (2012−2018)Terascale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaGK104Broadway-XT
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành12 Tháng 3 2014 (10 năm năm trước)7 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 880M và Mobility Radeon HD 5870 Crossfire: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 880M và Mobility Radeon HD 5870 Crossfire, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng15361600
Tần số nhân954 MHz700 MHz
Tần số Boost993 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn3,540 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)122 Watt120 Watt
Tốc độ xử lý texture127.1không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.05 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs32không có dữ liệu
TMUs128không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 880M và Mobility Radeon HD 5870 Crossfire với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
BusPCI Express 2.0, PCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)không có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 880M và Mobility Radeon HD 5870 Crossfire: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3, GDDR3, GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB2x1 GB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩnGDDR5không có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớUp to 2500 MHz1000 MHz
Băng thông bộ nhớ160.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 880M và Mobility Radeon HD 5870 Crossfire. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2Up to 3840x2160không có dữ liệu
Hỗ trợ tín hiệu LVDSUp to 1920x1200không có dữ liệu
Hỗ trợ màn hình analog VGAUp to 2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)Up to 3840x2160không có dữ liệu
HDMI+-
Bảo vệ nội dung HDCP+-
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI+-
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 880M và Mobility Radeon HD 5870 Crossfire hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 880M và Mobility Radeon HD 5870 Crossfire hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)11
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.5không có dữ liệu
OpenCL1.1không có dữ liệu
Vulkan1.1.126-
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 880M và Mobility Radeon HD 5870 Crossfire trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 880M 9.98
+103%
ATI Mobility HD 5870 Crossfire 4.92

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 880M 28022
+115%
ATI Mobility HD 5870 Crossfire 13046

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 880M và Mobility Radeon HD 5870 Crossfire trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p135
+155%
53
−155%
Full HD56
+7.7%
52
−7.7%
4K24
+140%
10−12
−140%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 18−20
+46.2%
12−14
−46.2%
Cyberpunk 2077 20−22
+81.8%
10−12
−81.8%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 30−35
+113%
14−16
−113%
Counter-Strike 2 18−20
+46.2%
12−14
−46.2%
Cyberpunk 2077 20−22
+81.8%
10−12
−81.8%
Forza Horizon 4 40−45
+90.5%
21−24
−90.5%
Forza Horizon 5 24−27
+178%
9−10
−178%
Metro Exodus 27−30
+125%
12−14
−125%
Red Dead Redemption 2 24−27
+73.3%
14−16
−73.3%
Valorant 35−40
+171%
14−16
−171%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 30−35
+113%
14−16
−113%
Counter-Strike 2 18−20
+46.2%
12−14
−46.2%
Cyberpunk 2077 20−22
+81.8%
10−12
−81.8%
Dota 2 30
+87.5%
16−18
−87.5%
Far Cry 5 40−45
+70.8%
24−27
−70.8%
Fortnite 55−60
+100%
27−30
−100%
Forza Horizon 4 40−45
+90.5%
21−24
−90.5%
Forza Horizon 5 24−27
+178%
9−10
−178%
Grand Theft Auto V 45
+181%
16−18
−181%
Metro Exodus 27−30
+125%
12−14
−125%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
+83.3%
40−45
−83.3%
Red Dead Redemption 2 24−27
+73.3%
14−16
−73.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 38
+138%
16−18
−138%
Valorant 35−40
+171%
14−16
−171%
World of Tanks 140−150
+77.8%
80−85
−77.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+113%
14−16
−113%
Counter-Strike 2 18−20
+46.2%
12−14
−46.2%
Cyberpunk 2077 20−22
+81.8%
10−12
−81.8%
Dota 2 35−40
+125%
16−18
−125%
Far Cry 5 40−45
+70.8%
24−27
−70.8%
Forza Horizon 4 40−45
+90.5%
21−24
−90.5%
Forza Horizon 5 24−27
+178%
9−10
−178%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
+83.3%
40−45
−83.3%
Valorant 35−40
+171%
14−16
−171%

1440p
High Preset

Dota 2 12−14
+225%
4−5
−225%
Grand Theft Auto V 12−14
+160%
5−6
−160%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+50%
30−35
−50%
Red Dead Redemption 2 8−9
+100%
4−5
−100%
World of Tanks 70−75
+106%
35−40
−106%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+171%
7−8
−171%
Counter-Strike 2 8−9
+100%
4−5
−100%
Cyberpunk 2077 8−9
+60%
5−6
−60%
Far Cry 5 21−24
+120%
10−11
−120%
Forza Horizon 4 21−24
+175%
8−9
−175%
Forza Horizon 5 14−16
+114%
7−8
−114%
Metro Exodus 18−20
+375%
4−5
−375%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
Valorant 24−27
+92.3%
12−14
−92.3%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+27.3%
10−12
−27.3%
Dota 2 20−22
+17.6%
16−18
−17.6%
Grand Theft Auto V 20−22
+25%
16−18
−25%
Metro Exodus 5−6 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+107%
14−16
−107%
Red Dead Redemption 2 6−7
+100%
3−4
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
+25%
16−18
−25%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
+125%
4−5
−125%
Counter-Strike 2 14−16
+27.3%
10−12
−27.3%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Dota 2 20−22
+17.6%
16−18
−17.6%
Far Cry 5 12−14
+140%
5−6
−140%
Fortnite 10−11
+150%
4−5
−150%
Forza Horizon 4 12−14
+225%
4−5
−225%
Forza Horizon 5 7−8
+133%
3−4
−133%
Valorant 10−11
+150%
4−5
−150%

Vậy GTX 880M và ATI Mobility HD 5870 Crossfire cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 880M nhanh hơn 155% ở độ phân giải 900p
  • GTX 880M nhanh hơn 8% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 880M nhanh hơn 140% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, GTX 880M nhanh hơn 375%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 880M đã vượt qua ATI Mobility HD 5870 Crossfire trong tất cả 63 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.98 4.92
Mức độ mới 12 Tháng 3 2014 7 Tháng 1 2010
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 122 Watt 120 Watt

GTX 880M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 102.8%, mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI Mobility HD 5870 Crossfire: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 880M vì nó vượt trội hơn Mobility Radeon HD 5870 Crossfire trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 880M và Mobility Radeon HD 5870 Crossfire, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 880M
GeForce GTX 880M
ATI Mobility Radeon HD 5870 Crossfire
Mobility Radeon HD 5870 Crossfire

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 114 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 880M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 6 số phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 5870 Crossfire theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 880M hoặc Mobility Radeon HD 5870 Crossfire, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.