ATI Mobility Radeon HD 5870 Crossfire vs GeForce GT 750M SLI

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Mobility Radeon HD 5870 Crossfire và GeForce GT 750M SLI, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

ATI Mobility HD 5870 Crossfire
2010
2x1 GB DDR3, GDDR3, GDDR5,120 Watt
4.92

GT 750M SLI vượt qua ATI Mobility HD 5870 Crossfire với mức quan trọng là 41% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon HD 5870 Crossfire và GeForce GT 750M SLI, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất641561
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng2.82không có dữ liệu
Kiến trúcTerascale 2 (2009−2015)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaBroadway-XTN14P-GT
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)1 Tháng 4 2013 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Mobility Radeon HD 5870 Crossfire và GeForce GT 750M SLI: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon HD 5870 Crossfire và GeForce GT 750M SLI, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1600768
Tần số nhân700 MHz967 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu1300 Million
Quy trình công nghệ40 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Wattkhông có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon HD 5870 Crossfire và GeForce GT 750M SLI với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon HD 5870 Crossfire và GeForce GT 750M SLI: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3, GDDR3, GDDR5DDR3, GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2x1 GB2x 2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit2x 128 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz2000 - 5000 MHz
Bộ nhớ chia sẻ--

Tương thích API

Danh sách các API được Mobility Radeon HD 5870 Crossfire và GeForce GT 750M SLI hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1111
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Mobility Radeon HD 5870 Crossfire và GeForce GT 750M SLI trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

ATI Mobility HD 5870 Crossfire 4.92
GT 750M SLI 6.94
+41.1%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

ATI Mobility HD 5870 Crossfire 13046
GT 750M SLI 16142
+23.7%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Mobility Radeon HD 5870 Crossfire và GeForce GT 750M SLI trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p53
−32.1%
70−75
+32.1%
Full HD52
−1.9%
53
+1.9%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
−15.4%
14−16
+15.4%
Cyberpunk 2077 10−12
−27.3%
14−16
+27.3%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 14−16
−46.7%
21−24
+46.7%
Counter-Strike 2 12−14
−15.4%
14−16
+15.4%
Cyberpunk 2077 10−12
−27.3%
14−16
+27.3%
Forza Horizon 4 21−24
−33.3%
27−30
+33.3%
Forza Horizon 5 9−10
−77.8%
16−18
+77.8%
Metro Exodus 12−14
−50%
18−20
+50%
Red Dead Redemption 2 14−16
−33.3%
20−22
+33.3%
Valorant 14−16
−71.4%
24−27
+71.4%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 14−16
−46.7%
21−24
+46.7%
Counter-Strike 2 12−14
−15.4%
14−16
+15.4%
Cyberpunk 2077 10−12
−27.3%
14−16
+27.3%
Dota 2 16−18
−50%
24−27
+50%
Far Cry 5 24−27
−29.2%
30−35
+29.2%
Fortnite 27−30
−41.4%
40−45
+41.4%
Forza Horizon 4 21−24
−33.3%
27−30
+33.3%
Forza Horizon 5 9−10
−77.8%
16−18
+77.8%
Grand Theft Auto V 16−18
−50%
24−27
+50%
Metro Exodus 12−14
−50%
18−20
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−33.3%
55−60
+33.3%
Red Dead Redemption 2 14−16
−33.3%
20−22
+33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−31.3%
21−24
+31.3%
Valorant 14−16
−71.4%
24−27
+71.4%
World of Tanks 80−85
−101%
163
+101%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
−46.7%
21−24
+46.7%
Counter-Strike 2 12−14
−15.4%
14−16
+15.4%
Cyberpunk 2077 10−12
−27.3%
14−16
+27.3%
Dota 2 16−18
−50%
24−27
+50%
Far Cry 5 24−27
−29.2%
30−35
+29.2%
Forza Horizon 4 21−24
−33.3%
27−30
+33.3%
Forza Horizon 5 9−10
−77.8%
16−18
+77.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−33.3%
55−60
+33.3%
Valorant 14−16
−71.4%
24−27
+71.4%

1440p
High Preset

Dota 2 4−5
−100%
8−9
+100%
Grand Theft Auto V 5−6
−60%
8−9
+60%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−21.9%
35−40
+21.9%
Red Dead Redemption 2 4−5
−50%
6−7
+50%
World of Tanks 35−40
−42.9%
50−55
+42.9%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
−71.4%
12−14
+71.4%
Counter-Strike 2 4−5
−25%
5−6
+25%
Cyberpunk 2077 5−6
−20%
6−7
+20%
Far Cry 5 10−11
−40%
14−16
+40%
Forza Horizon 4 8−9
−75%
14−16
+75%
Forza Horizon 5 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%
Metro Exodus 4−5
−150%
10−11
+150%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−25%
10−11
+25%
Valorant 12−14
−38.5%
18−20
+38.5%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Dota 2 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%
Grand Theft Auto V 16−18
−6.3%
16−18
+6.3%
Metro Exodus 0−1 2−3
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−42.9%
20−22
+42.9%
Red Dead Redemption 2 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−6.3%
16−18
+6.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
−50%
6−7
+50%
Counter-Strike 2 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%
Far Cry 5 5−6
−60%
8−9
+60%
Fortnite 4−5
−75%
7−8
+75%
Forza Horizon 4 4−5
−100%
8−9
+100%
Forza Horizon 5 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Valorant 4−5
−75%
7−8
+75%

Vậy ATI Mobility HD 5870 Crossfire và GT 750M SLI cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 750M SLI nhanh hơn 32% ở độ phân giải 900p
  • GT 750M SLI nhanh hơn 2% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, GT 750M SLI nhanh hơn 150%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 750M SLI tốt hơn trong 62các bài kiểm tra (98%)
  • Hòa trong 1bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.92 6.94
Mức độ mới 7 Tháng 1 2010 1 Tháng 4 2013
Quy trình công nghệ 40 nm 28 nm

GT 750M SLI có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 41.1%, mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GT 750M SLI vì nó vượt trội hơn Mobility Radeon HD 5870 Crossfire trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Mobility Radeon HD 5870 Crossfire và GeForce GT 750M SLI, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Mobility Radeon HD 5870 Crossfire
Mobility Radeon HD 5870 Crossfire
NVIDIA GeForce GT 750M SLI
GeForce GT 750M SLI

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 6 số phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 5870 Crossfire theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 16 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 750M SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Mobility Radeon HD 5870 Crossfire hoặc GeForce GT 750M SLI, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.