ATI Mobility Radeon HD 5870 Crossfire vs GeForce 9800M GS

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Mobility Radeon HD 5870 Crossfire và GeForce 9800M GS, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

ATI Mobility HD 5870 Crossfire
2010
2x1 GB DDR3, GDDR3, GDDR5, 120 Watt
4.69
+269%

ATI Mobility HD 5870 Crossfire vượt qua 9800M GS với mức trọn vẹn là 269% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon HD 5870 Crossfire và GeForce 9800M GS, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất6711053
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng2.981.61
Kiến trúcTerascale 2 (2009−2015)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaBroadway-XTG94
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)1 Tháng 11 2008 (16 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Mobility Radeon HD 5870 Crossfire và GeForce 9800M GS: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon HD 5870 Crossfire và GeForce 9800M GS, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng160064
Tần số nhân700 MHz530 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu505 million
Quy trình công nghệ40 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt60 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu16.96
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.1696 TFLOPS
Gigaflopskhông có dữ liệu254
ROPskhông có dữ liệu16
TMUskhông có dữ liệu32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon HD 5870 Crossfire và GeForce 9800M GS với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Buskhông có dữ liệuPCI-E 2.0
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 2.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon HD 5870 Crossfire và GeForce 9800M GS: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3, GDDR3, GDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2x1 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz800 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu51.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon HD 5870 Crossfire và GeForce 9800M GS. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Mobility Radeon HD 5870 Crossfire và GeForce 9800M GS hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quản lý năng lượngkhông có dữ liệu8.0

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Mobility Radeon HD 5870 Crossfire và GeForce 9800M GS hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1111.1 (10_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu4.0
OpenGLkhông có dữ liệu2.1
OpenCLkhông có dữ liệu1.1
Vulkan-N/A
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Mobility Radeon HD 5870 Crossfire và GeForce 9800M GS trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

ATI Mobility HD 5870 Crossfire 4.69
+269%
9800M GS 1.27

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

ATI Mobility HD 5870 Crossfire 13046
+302%
9800M GS 3245

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Mobility Radeon HD 5870 Crossfire và GeForce 9800M GS trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p53
+279%
14−16
−279%
Full HD54
+286%
14−16
−286%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 21−24
+320%
5−6
−320%
Cyberpunk 2077 9−10
+200%
3−4
−200%
God of War 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 20−22
+1900%
1−2
−1900%
Counter-Strike 2 21−24
+320%
5−6
−320%
Cyberpunk 2077 9−10
+200%
3−4
−200%
Far Cry 5 14−16
+400%
3−4
−400%
Fortnite 27−30
+833%
3−4
−833%
Forza Horizon 4 21−24
+175%
8−9
−175%
Forza Horizon 5 12−14
+1200%
1−2
−1200%
God of War 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+111%
9−10
−111%
Valorant 55−60
+78.8%
30−35
−78.8%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 20−22
+1900%
1−2
−1900%
Counter-Strike 2 21−24
+320%
5−6
−320%
Counter-Strike: Global Offensive 80−85
+183%
27−30
−183%
Cyberpunk 2077 9−10
+200%
3−4
−200%
Dota 2 40−45
+141%
16−18
−141%
Far Cry 5 14−16
+400%
3−4
−400%
Fortnite 27−30
+833%
3−4
−833%
Forza Horizon 4 21−24
+175%
8−9
−175%
Forza Horizon 5 12−14
+1200%
1−2
−1200%
God of War 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%
Grand Theft Auto V 16−18
+1500%
1−2
−1500%
Metro Exodus 9−10
+350%
2−3
−350%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+111%
9−10
−111%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+100%
7−8
−100%
Valorant 55−60
+78.8%
30−35
−78.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 20−22
+1900%
1−2
−1900%
Cyberpunk 2077 9−10
+200%
3−4
−200%
Dota 2 40−45
+141%
16−18
−141%
Far Cry 5 14−16
+400%
3−4
−400%
Forza Horizon 4 21−24
+175%
8−9
−175%
God of War 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+111%
9−10
−111%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+100%
7−8
−100%
Valorant 55−60
+78.8%
30−35
−78.8%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 27−30
+833%
3−4
−833%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
+200%
3−4
−200%
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
+350%
8−9
−350%
Grand Theft Auto V 5−6
+400%
1−2
−400%
Metro Exodus 4−5
+300%
1−2
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+169%
12−14
−169%
Valorant 50−55
+940%
5−6
−940%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Far Cry 5 9−10
+800%
1−2
−800%
Forza Horizon 4 10−12
+267%
3−4
−267%
God of War 4−5
+300%
1−2
−300%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 9−10
+350%
2−3
−350%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
+13.3%
14−16
−13.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 0−1 0−1
Valorant 24−27
+243%
7−8
−243%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3 0−1
Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 16−18
+1500%
1−2
−1500%
Far Cry 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Forza Horizon 4 6−7
+500%
1−2
−500%
God of War 3−4 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+150%
2−3
−150%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
+150%
2−3
−150%

Vậy ATI Mobility HD 5870 Crossfire và 9800M GS cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • ATI Mobility HD 5870 Crossfire nhanh hơn 279% ở độ phân giải 900p
  • ATI Mobility HD 5870 Crossfire nhanh hơn 286% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, ATI Mobility HD 5870 Crossfire nhanh hơn 1900%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • ATI Mobility HD 5870 Crossfire đã vượt qua 9800M GS trong tất cả 47 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.69 1.27
Mức độ mới 7 Tháng 1 2010 1 Tháng 11 2008
Quy trình công nghệ 40 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 60 Watt

ATI Mobility HD 5870 Crossfire có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 269.3%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 62.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của 9800M GS: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Mobility Radeon HD 5870 Crossfire vì nó vượt trội hơn GeForce 9800M GS trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Mobility Radeon HD 5870 Crossfire
Mobility Radeon HD 5870 Crossfire
NVIDIA GeForce 9800M GS
GeForce 9800M GS

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.6 7 số phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 5870 Crossfire theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 4 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9800M GS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Mobility Radeon HD 5870 Crossfire hoặc GeForce 9800M GS, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.